Thuốc Flexeril® - Tác dụng làm giãn cơ
Thuốc Flexeril® được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
Tên gốc: cyclobenzaprine
Phân nhóm: thuốc giãn cơ
Tên biệt dược: Flexeril®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Flexeril® là gì?
Thuốc Flexeril® là loại thuốc thường được sử dụng để làm giãn cơ, hoạt động bằng cách chặn xung thần kinh (hoặc cảm giác đau) được gửi đến não.
Thuốc Flexeril® được sử dụng cùng với thuốc khác và vật lý trị liệu để điều trị các bệnh cơ xương như đau hoặc chấn thương.
Ngoài ra, Flexeril® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc khi có sự chỉ định của bác sĩ để chữa bệnh lý nhất định.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Flexeril® cho người lớn như thế nào?
Đối với hầu hết bệnh nhân, liều khuyến cáo của Flexeril® là dùng 5mg thuốc, ba lần một ngày. Dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân, liều có thể tăng lên 10mg, ba lần một ngày. Người bệnh không nên sử dụng Flexeril® trong thời gian dài hơn hai hoặc ba tuần.
Liều dùng thuốc Flexeril® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Flexeril® như thế nào?
Bạn dùng thuốc này với một ly nước đầy, thuốc này thường dùng ba lần một ngày nhưng bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Flexeril® là một phần của chương trình điều trị hoàn chỉnh bao gồm nghỉ ngơi, liệu pháp vật lý trị liệu hoặc các biện pháp giảm đau khác. Vì vậy, bạn cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Flexeril®
Nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng này, bạn cần ngừng sử dụng Flexeril® và gọi ngay cho bác sĩ:
Nhịp tim đập nhanh; Đau ngực hoặc cảm giác khó thở; Đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi; Đau hoặc yếu ớt đột ngột, đặc biệt ở một bên cơ thể; Đau đầu đột ngột, nhầm lẫn, các vấn đề về thị lực, nói hoặc mất thăng bằng; Cảm giác đầu nhẹ, ngất xỉu; Buồn nôn, đau dạ dày, sốt nhẹ, ăn mất ngon, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Động kinh; Những suy nghĩ hoặc hành vi bất thường, ảo giác; Dễ bị bầm hoặc chảy máu, điểm yếu không bình thường;
Dưới đây là những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn của Flexeril®:
Khô miệng hoặc cổ họng; Mờ mắt; Buồn ngủ; Chóng mặt; Mệt mỏi; Ăn mất ngon; Đau bụng; Buồn nôn; Tiêu chảy, táo bón, đầy bụng; Yếu cơ.
Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Flexeril® bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:
Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ; Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung; Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Flexeril®) hoặc các loại thuốc khác; Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Flexeril® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, imipramine); Atropine, benztropine, dimenhydrinat, methscopolamine hoặc scopolamine; Thuốc giãn phế quản như ipratroprium hoặc tiotropium; Glycopyrrolate; Guanethidine; Mepenzolate; Tramadol; Thuốc bàng quang hoặc thuốc tiết niệu như darifenacin, flavoxate, oxybutynin, tolterodine hoặc solifenacin; Các thuốc đường ruột kích thích như dicyclomine, hyoscyamine hoặc propantheline.
Thuốc Flexeril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Rượu có thể làm tăng các phản ứng phụ trên hệ thần kinh của Flexeril® như chóng mặt, buồn ngủ, và khó tập trung. Một số người cũng có thể bị suy giảm phán đoán. Bạn nên tránh hoặc hạn chế việc sử dụng rượu trong khi được điều trị bằng Flexeril®.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Flexeril®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
Các điều kiện sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:
Bệnh tim mạch; Các vấn đề về tiểu tiện; Bệnh tiền liệt tuyến; Chứng tăng nhãn áp; Bệnh gan.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Flexeril® như thế nào?
Thuốc Flexeril® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Flexeril® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Flexeril® dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Flexeril® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fluvoxamine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Flecainide - Điều trị một số bệnh về nhịp tim bất thường nghiêm trọnng
- doc Thuốc Flucloxacillin - Điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Fluconazol STADA 150mg - Điều trị bệnh nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Fluconazole - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Flucort-N® - Điều trị chàm
- doc Thuốc Flucytosine - Điều trị nấm
- doc Thuốc Fludarabine phosphat - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Fludiazepam - điều trị lo âu, an thần, cai nghiện rượu và co giật
- doc Thuốc Fludrocortisone - Điều trị bệnh tuyến thượng thận
- doc Thuốc Fludroxycortide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluimucil® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Flumazenil - Cải thiện chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Flumetasone + Clioquinol - Điều trị bệnh chàm
- doc Thuốc Flumetholon® - Điều trị viêm phía ngoài mắt
- doc Thuốc Flunarizin - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Flunisolide - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Fluocinolone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin - Điều trị nám trên mặt
- doc Thuốc Fluocinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluocortolone - Điều trị chàm, viêm da
- doc Thuốc Fluogel® - Phòng sâu răng do xạ trị
- doc Thuốc Fluomizin® - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Fluorescein - Dùng để chuẩn đoán đáy mắt
- doc Thuốc Fluorometholone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Fluoxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluoxymesterone - Bổ sung testosterone cho nam giới
- doc Thuốc Flupentixol - Điều trị các vấn đề rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Flupentixol + Melitracen - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluphenazine - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Flurazepam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Flurbiprofen - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz - Kháng viêm, giảm đau
- doc Thuốc Flagentyl® - Điều trị bệnh do amip ở ruột
- doc Thuốc Flagyl Oral® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flammazine® - Điều trị nhiễm trùng khi bị bỏng
- doc Thuốc Flavoxate - Điều trị các triệu chứng về bàng quang
- doc Thuốc Flemex® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Flexitol® Diabetic Foot Balm - Điều trị da chân nứt nẻ, khô ráp
- doc Thuốc Flexsa® 1500 - Điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Flixonase® - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Flixotide® - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Floctafenine - Điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình
- doc Thuốc Flomax® - Điều trị giãn cơ trong tuyến tiền liệt và bàng quang
- doc Thuốc Flonase® - Điều trị viêm mũi do dị ứng
- doc Thuốc Flucinar - Điều trị vảy nến, viêm da
- doc Thuốc Flutamide - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới
- doc Thuốc Fluticasone - Kiểm soát và ngăn chặn bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Fluvastatin - Điều chỉnh lượng cholesterol
- doc Thuốc Fluzinstad - Điều trị cơn đau nửa đầu