Thuốc Fluoxymesterone - Bổ sung testosterone cho nam giới
Mời các bạn cùng tìm hiểu về Fluoxymesterone bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc trên eLib.VN. Hy vọng đây sẽ là bài viết hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
Tên gốc: fluoxymesterone
Tên biệt dược: Androxy®, Halotestin®
Phân nhóm: Androgen & thuốc tổng hợp liên quan
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc fluoxymesterone là gì?
Thuốc fluoxymesterone được sử dụng để bổ sung testosterone cho nam giới. Ở nam giới, testosterone có nhiều chức năng, bao gồm tăng trưởng và phát triển bộ phận sinh dục, cơ bắp và xương, đồng thời giúp phát triển các đặc điểm giới tính bình thường (tuổi dậy thì) ở bé trai. Fluoxymesterone tương tự như các testosterone tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể. Fluoxymesterone thuộc vềnhóm thuốc nội tiết tố androgen, hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan để cơ thể phát triển và hoạt động bình thường.
Fluoxymesterone cũng có thể được sử dụng cho một số thanh thiếu niên mắc chứng dậy thì muộn. Thuốc còn được sử dụng để điều trị ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh sau 1-5 năm.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc fluoxymesterone cho người lớn là gì?
Liều thông thường dành cho nam giới bị thiểu năng sinh dục
Bạn uống 5-20mg mỗi ngày một lần hoặc chia thành 3 hoặc 4 lần.
Liều thông thường dành cho người lớn bị ung thư vú
Bạn uống 10-40mg mỗi ngày, chia làm 3 hoặc 4 liều. Bạn dùng ít nhất là một tháng để có hiệu quả và 2-3 tháng để đáp ứng mục tiêu điều trị.
Bệnh nhân nữ cũng cần được quan sát các dấu hiệu nam hóa sau khi sử dụng androgen ở liều cao. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ dấu hiệu khan tiếng, mụn trứng cá, những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc có râu trên mặt. Bạn cần ngưng dùng thuốc để ngăn chặn tình trạng nam hóa.
Liều thông thường cho người lớn với các triệu chứng sau mãn kinh
Bạn uống 1-2mg 2 lần một ngày trong 3-6 tuần. Thuốc fluoxymesterone thường được dùng kết hợp với ethinyl estradiol.
Liều dùng thuốc fluoxymesterone cho trẻ em là gì?
Liều cho bệnh nhi nam bị dậy thì muộn
Bạn cho trẻ dùng 2,5-20mg mỗi ngày hoặc chia thành 3-4 liều trong khoảng 4-6 tháng.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc fluoxymesterone như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fluoxymesterone?
Thuốc fluoxymesterone có thể gây buồn nôn, nôn mửa, nhức đầu, thay đổi màu da, tăng hoặc giảm ham muốn tình dục, da nhờn, rụng tóc, mụn trứng cá, tâm trạng thay đổi như lo âu, trầm cảm, dễ giận dữ, khó ngủ, ngáy, giảm sản xuất tinh trùng gây giảm khả năng sinh sản ở nam giới.
Thuốc cũng có thể gây ra các dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm:
Ở nam giới: khó tiểu, vú sưng, cương cứng kéo dài. Nếu bạn có vú bị cương cứng đau đớn hoặc kéo dài hơn 4 giờ, bạn ngừng sử dụng thuốc fluoxymesterone và đến bệnh viện ngay lập tức; Ở nữ giới: trầm giọng, khàn giọng, lông tăng trưởng bất thường trên mặt hoặc cơ thể, âm vật phì đại, kinh nguyệt không đều; Các triệu chứng của tình trạng tích nước hoặc suy tim như giảm khả năng tập thể dục, sưng tay, chân, mệt mỏi bất thường, khó thở khi nằm; Các triệu chứng của bệnh gan như đau bụng dai dẳng, buồn nôn, mệt mỏi bất thường, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu; Phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, họng), chóng mặt, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc fluoxymesterone bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc fluoxymesterone hoặc tartrazine; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®), thuốc trị đái tháo đường như insulin và các vitamin; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh đái tháo đường, đau nửa đầu, bệnh tim, gan hoặc thận, cholesterol máu cao, ung thư vú, trầm cảm, ung thư tuyến tiền liệt hoặc rối loạn máu.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc fluoxymesterone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc fluoxymesterone có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc fluoxymesterone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc fluoxymesterone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fluoxymesterone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phì đại tuyến tiền liệt lành tính; Ung thư vú; Dậy thì muộn; Bệnh gan hoặc thận; Bệnh đái tháo đường; Suy nhược; Bệnh tim, bệnh động mạch vành (xơ cứng động mạch), suy tim sung huyết hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc fluoxymesterone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc fluoxymesterone có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc fluoxymesterone có dạng viên nén với hàm lượng 10mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc fluoxymesterone. Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fluvoxamine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Flecainide - Điều trị một số bệnh về nhịp tim bất thường nghiêm trọnng
- doc Thuốc Flucloxacillin - Điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Fluconazol STADA 150mg - Điều trị bệnh nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Fluconazole - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Flucort-N® - Điều trị chàm
- doc Thuốc Flucytosine - Điều trị nấm
- doc Thuốc Fludarabine phosphat - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Fludiazepam - điều trị lo âu, an thần, cai nghiện rượu và co giật
- doc Thuốc Fludrocortisone - Điều trị bệnh tuyến thượng thận
- doc Thuốc Fludroxycortide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluimucil® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Flumazenil - Cải thiện chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Flumetasone + Clioquinol - Điều trị bệnh chàm
- doc Thuốc Flumetholon® - Điều trị viêm phía ngoài mắt
- doc Thuốc Flunarizin - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Flunisolide - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Fluocinolone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin - Điều trị nám trên mặt
- doc Thuốc Fluocinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluocortolone - Điều trị chàm, viêm da
- doc Thuốc Fluogel® - Phòng sâu răng do xạ trị
- doc Thuốc Fluomizin® - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Fluorescein - Dùng để chuẩn đoán đáy mắt
- doc Thuốc Fluorometholone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Fluoxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Flupentixol - Điều trị các vấn đề rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Flupentixol + Melitracen - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluphenazine - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Flurazepam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Flurbiprofen - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz - Kháng viêm, giảm đau
- doc Thuốc Flagentyl® - Điều trị bệnh do amip ở ruột
- doc Thuốc Flagyl Oral® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flammazine® - Điều trị nhiễm trùng khi bị bỏng
- doc Thuốc Flavoxate - Điều trị các triệu chứng về bàng quang
- doc Thuốc Flemex® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Flexeril® - Tác dụng làm giãn cơ
- doc Thuốc Flexitol® Diabetic Foot Balm - Điều trị da chân nứt nẻ, khô ráp
- doc Thuốc Flexsa® 1500 - Điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Flixonase® - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Flixotide® - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Floctafenine - Điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình
- doc Thuốc Flomax® - Điều trị giãn cơ trong tuyến tiền liệt và bàng quang
- doc Thuốc Flonase® - Điều trị viêm mũi do dị ứng
- doc Thuốc Flucinar - Điều trị vảy nến, viêm da
- doc Thuốc Flutamide - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới
- doc Thuốc Fluticasone - Kiểm soát và ngăn chặn bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Fluvastatin - Điều chỉnh lượng cholesterol
- doc Thuốc Fluzinstad - Điều trị cơn đau nửa đầu