Thuốc Flucloxacillin - Điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn
Tìm hiểu về thuốc Flucloxacillin trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho các bạn
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc flucloxacillin là gì?
Flucloxacillin là một khánh sinh penicillin.
Flucloxacillin được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn và để ngăn ngừa nhiễm khuẩn xảy ra trong lúc phẫu thuật. Thuốc còn được sử dụng để điều trị các loại vi khuẩn Gram dương và có tác dụng chống các vi khuẩn (như tụ cầu và liên cầu khuẩn) sản sinh một chất (được gọi là beta-lactamase hoặc penicillinase) có thể phá huỷ nhiều penicilin.
Ngoài ra, bạn có thể dùng thuốc điều trị nhiễm khuẩn chung ở tai, mũi, họng, máu, xương và khớp, ngực, ruột, tim, thận và trên da và để điều trị viêm màng não và nhiễm trùng đường tiểu gây ra bởi vi khuẩn Gram dương. Flucloxacillin cũng được sử dụng như là một liệu pháp phòng ngừa, để ngăn ngừa nhiễm trùng xảy ra trong lúc phẫu thuật, đặc biệt trong phẫu thuật tim hoặc chỉnh hình.
Bạn nên dùng thuốc flucloxacillin như thế nào?
Bạn uống thuốc này bốn lần một ngày, uống từ 30 phút đến một giờ trước bữa ăn. Đối với các hình thức điều trị khác như tiêm mạch và tiêm bắp, bác sĩ hoặc chuyên gia sẽ thực hiện tiêm cho bạn.
Bạn nên dùng thuốc này theo hướng dẫn sử dụng để có được hiệu quả cao nhất từ thuốc. Để tránh quên liều dùng, bạn nên sử dụng tại một thời điểm mỗi ngày, trừ khi có sự chỉ định khác của bác sĩ.
Bạn có thể mất một khoảng thời gian trước khi thuốc này có hiệu lực. Bạn không nên ngừng uống thuốc sớm hơn chỉ định vì một số vi khuẩn có thể còn tồn tại trong cơ thể và gây ra lây nhiễm trở lại.
Tùy theo tình trạng bệnh, các bác sĩ có thể cho một số bệnh nhân dùng liều lượng khác nhau.
Bạn nên bảo quản thuốc flucloxacillin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc flucloxacillin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng do staphylococci kháng với benzylpenicillin:
Dạng thuốc uống:
Bạn dùng 250 mg uống 4 lần một ngày.
Dạng thuốc tiêm bắp:
Bạn dùng 250 mg tiêm 4 lần mỗi ngày. Bạn có thể dùng liều gấp đôi đối với tình trạng nhiễm trùng nặng; Đối với tình trạng viêm nội tâm mạc hoặc viêm xương tủy, bạn dùng đến 8 g chia tiêm 3-4 lần một ngày.
Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch:
Bạn dùng 250 mg tiêm 4 lần mỗi ngày. Bạn có thể dùng liều gấp đôi đối với tình trạng nhiễm trùng nặng; Đối với tình trạng viêm tủy xương, bạn dùng đến 8 g chia 3-4 lần tiêm mỗi ngày; Đối với tình trạng viêm nội tâm mạc, bệnh nhân nặng từ 85 kg trở xuống dùng liều 8 g chia 4 lần tiêm một ngày và bệnh nhân nặng trên 85 kg trở lên dùng 12 g chia 6 lần tiêm một ngày.
Dạng thuốc tiêm màng phổi:
Bạn dùng 250 mg mỗi ngày kết hợp với điều trị toàn thân.
Dạng thuốc hít:
Bạn dùng 125-250 mg bột tiêm hòa tan 3 ml nước vô trùng và hít vào bằng máy xông 4 lần mỗi ngày kết hợp với điều trị toàn thân.
Dạng thuốc tiêm khớp:
Bạn dùng 250-500 mg tiêm vào khớp hàng ngày.
Liều dùng thuốc flucloxacillin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng do staphylococci kháng với benzylpenicillin:
Dạng thuốc uống:
Trẻ 2-10 tuổi: cho trẻ uống bằng nửa liều người lớn; Trẻ dưới 2 tuổi: cho trẻ uống bằng một phần tư liều người lớn.
Dạng thuốc tiêm bắp:
Trẻ 2-10 tuổi: cho trẻ uống bằng nửa liều người lớn; Trẻ dưới 2 tuổi: cho trẻ uống bằng một phần tư liều người lớn.
Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch:
Trẻ 2-10 tuổi: cho trẻ uống bằng nửa liều người lớn; Trẻ dưới 2 tuổi: cho trẻ uống bằng một phần tư liều người lớn.
Thuốc flucloxacillin có những dạng và hàm lượng nào?
Flucloxacillin có những dạng và hàm lượng sau:
Flucloxacillin như muối natri (Ph Eur) viên nang 250 mg và 500 mg, bột cho dung dịch uống 250 mg/5 ml và 125 mg/5 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc flucloxacillin?
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:
Rối loạn đường tiêu hóa (tiêu chảy); Phát ban da; Mề đay; Vấn đề gan; Đau nhức; Đau cơ; Cơn sốt.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất cứ tác dụng phụ nào kể trên trở nên nghiêm trọng hoặc nếu bạn gặp các triệu chứng dị ứng (quá mẫn cảm). Dù vậy, thuốc rất hiếm khi gây ra các phản ứng quá mẫn cảm nặng và sốc phản vệ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc flucloxacillin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng flucloxacillin, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:
Bạn bị dị ứng với thuốc hoặc với các penicilin khác hoặc các chứng dị ứng khác. Nếu bạn có các vấn đề về sức khỏe. Trước khi sử dụng thuốc này, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn quá mẫn cảm với penicilin. Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan ho b bất kỳ căn bệnh tiềm ẩn nghiêm trọng.
Cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc flucloxacillin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Probenecid; Thuốc làm loãng máu (ví dụ như warfarin); Methotrexate; Sulfinpyrazone; Vắc xin thương hàn, dạng uống; Thuốc tránh thai, dạng uống.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc flucloxacillin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc flucloxacillin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan; Vấn đề về thận; Bệnh nhân hạn chế natri; Bệnh nhân tuổi từ 50 tuổi trở lên; Bệnh nhân có tiền sử bệnh nghiêm trọng.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fluvoxamine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Flecainide - Điều trị một số bệnh về nhịp tim bất thường nghiêm trọnng
- doc Thuốc Fluconazol STADA 150mg - Điều trị bệnh nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Fluconazole - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Flucort-N® - Điều trị chàm
- doc Thuốc Flucytosine - Điều trị nấm
- doc Thuốc Fludarabine phosphat - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Fludiazepam - điều trị lo âu, an thần, cai nghiện rượu và co giật
- doc Thuốc Fludrocortisone - Điều trị bệnh tuyến thượng thận
- doc Thuốc Fludroxycortide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluimucil® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Flumazenil - Cải thiện chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Flumetasone + Clioquinol - Điều trị bệnh chàm
- doc Thuốc Flumetholon® - Điều trị viêm phía ngoài mắt
- doc Thuốc Flunarizin - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Flunisolide - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Fluocinolone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin - Điều trị nám trên mặt
- doc Thuốc Fluocinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluocortolone - Điều trị chàm, viêm da
- doc Thuốc Fluogel® - Phòng sâu răng do xạ trị
- doc Thuốc Fluomizin® - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Fluorescein - Dùng để chuẩn đoán đáy mắt
- doc Thuốc Fluorometholone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Fluoxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluoxymesterone - Bổ sung testosterone cho nam giới
- doc Thuốc Flupentixol - Điều trị các vấn đề rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Flupentixol + Melitracen - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluphenazine - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Flurazepam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Flurbiprofen - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz - Kháng viêm, giảm đau
- doc Thuốc Flagentyl® - Điều trị bệnh do amip ở ruột
- doc Thuốc Flagyl Oral® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flammazine® - Điều trị nhiễm trùng khi bị bỏng
- doc Thuốc Flavoxate - Điều trị các triệu chứng về bàng quang
- doc Thuốc Flemex® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Flexeril® - Tác dụng làm giãn cơ
- doc Thuốc Flexitol® Diabetic Foot Balm - Điều trị da chân nứt nẻ, khô ráp
- doc Thuốc Flexsa® 1500 - Điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Flixonase® - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Flixotide® - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Floctafenine - Điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình
- doc Thuốc Flomax® - Điều trị giãn cơ trong tuyến tiền liệt và bàng quang
- doc Thuốc Flonase® - Điều trị viêm mũi do dị ứng
- doc Thuốc Flucinar - Điều trị vảy nến, viêm da
- doc Thuốc Flutamide - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới
- doc Thuốc Fluticasone - Kiểm soát và ngăn chặn bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Fluvastatin - Điều chỉnh lượng cholesterol
- doc Thuốc Fluzinstad - Điều trị cơn đau nửa đầu