Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
Tìm hiểu về thuốc dexpanthenol trên eLib.vn sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc dexpanthenol là gì?
Dexpanthenol được dùng như một chất dưỡng ẩm để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng khô da, rạn da, bong da, ngứa hoặc dị ứng nhẹ như (hăm tã, bỏng da do xạ trị). Thuốc làm mềm da là những chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giảm ngứa ngáy và bong tróc. Một vài sản phẩm như (kẽm oxide, white petrolatum – thuốc mỡ trắng) được dùng hầu hết để bảo vệ da khỏi dị ứng như (do tình trạng ẩm ướt).
Da khô do mất cân bằng nước ở thượng bì. Chất dưỡng ẩm hoạt động bằng cách hình thành một lớp dầu trên cùng bề mặt da để giữ nước ở da. Những chất làm mềm da thông thường như petrolatum, mỡ lông cừu, dầu khoáng và dimethicone. Những chất dưỡng ẩm như glycerin, lecithin và propylene glycol cung cấp nước cho lớp thượng bì. Nhiều sản phẩm cũng chứa những thành phần làm mềm chất sừng (keratin) để giúp làm liền các tế bào thượng bì với nhau như (urea, axit alpha hydroxy như axit lactic/citric/glycolic và allantoin). Điều này làm bong các tế bào chết, giúp da giữ nước, cho da cảm giác mềm và mịn.
Bạn nên dùng dexpanthenol như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên bao bì. Nếu bạn không nẵm rõ về bất kỳ thông tin nào, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Một vài loại thuốc cần phải lắc trước khi sử dụng. Hãy xem trên nhãn để biết bạn có lắc đúng chỉ dẫn hay không. Hãy thoa lên vùng da bị bệnh theo hướng dẫn trên nhãn chai hoặc sự chỉ dẫn của bác sĩ. Tùy vào loại thuốc và tình trạng da mà bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ quyết định tần suất dùng thuốc của bạn. Để chữa khô tay, dùng thuốc sau khi rửa tay hằng ngày.
Nếu bạn dùng thuốc để trị hăm tã, hãy làm sạch vùng bị hăm của bé và để khô trước khi dùng thuốc.
Nếu bạn dùng thuốc để điều trị cháy da do xạ trị, hãy hỏi bác sĩ xạ trị để xem thuốc của bạn có thể được dùng trước khi thực hiện xạ trị hay không.
Hãy làm theo hướng dẫn để dùng thuốc đúng cách nhất. Chỉ dùng thuốc cho da, không thoa lên những vùng da nhạy cảm như mắt, mũi, miệng, vùng âm đạo, bẹn, trừ khi có sự hướng dẫn trên nhãn hoặc của bác sĩ. Hãy xem hướng dẫn trên nhãn về những vùng và những loại da mà bạn không nên bôi thuốc như: mặt, vùng da mới cạo râu gần đây, hoặc vùng da bị trầy xước. Hỏi bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Bạn nên dùng thuốc thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Hầu hết các chất dưỡng ẩm cần nước để phát huy tác dụng. Hãy thoa sản phẩm sau khi tắm, lúc da còn ẩm ướt. Đối với da khô, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách làm ướt da trước khi thoa thuốc. Việc tắm nước nóng thường xuyên và lâu dài sẽ làm da khô hơn.
Nếu tình trạng của bạn dai dẳng và trầm trọng hơn, hoặc nếu bạn nghĩ mình đang gặp phải một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi dùng thuốc, hãy gọi bác sĩ hoặc cấp cứu ngay.
Bạn nên bảo quản thuốc dexpanthenol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc dexpanthenol cho người lớn như thế nào?
Để dự phòng tình trạng liệt vô động lực sau phẫu thuật: tiêm bắp 250 mg (1 ml) hoặc 500 mg (2 ml). Lặp lại trong vòng 2 giờ và sau đó mỗi 6 giờ cho đến khi nguy cơ liệt vô động lực biến mất.
Để điều trị liệt vô động lực: tiêm bắp 500 mg (2 ml). Lặp lại trong 2 giờ và kế đó mỗi 6 giờ nếu cần.
Liều dùng thuốc dexpanthenol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc dexpanthenol có những dạng và hàm lượng nào?
Dexpanthenol có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc tiêm: 250 mg/ml; Kem, thuốc thoa ngoài da: 2%, 5%, 7%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dexpanthenol?
Hãy gặp bác sĩ nếu những tác dụng phụ như dị ứng da kéo dài dai dẳng và làm bạn khó chịu.
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra trong thời gian dùng dexpanthenol như dị ứng nghiêm trọng (phát ban, khó thở, co thắt ngực, sưng mặt, miệng, lưỡi, môi).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc dexpanthenol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng dexpanhenol bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với dexpanthenol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc; Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang hoặc định dùng, bao gồm vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược; Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Dexpanthenol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. iết về những thuốc tương tác và đã theo dõi tình trạng của bạn.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với dexpanthenol không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dexpanthenol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau