Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
Hãy cùng tìm hiểu về Deferiprone bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc qua bài viết của eLib dưới đây . Mời mọi người tham khảo .
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của deferiprone là gì?
Deferiprone được dùng cho những người mắc rối loạn máu (bệnh thiếu máu thalassemia) có thừa chất sắt trong cơ thể, do truyền máu nhiều lần. Truyền máu hỗ trợ điều trị nếu bạn bị rối loạn máu, nhưng cũng khiến lượng sắt trong cơ thể bạn tăng cao. Việc loại bỏ lượng sắt dư thừa là điều quan trọng bởi vì nồng độ sắt cao có thể gây ra vấn đề sức khỏe (như suy tim, bệnh gan, bệnh tiểu đường, chậm tăng trưởng ở trẻ em). Deferiprone được sử dụng nếu bạn gặp không thể dùng các loại thuốc truyền thống khác để loại bỏ chất sắt hoặc nếu nồng độ sắt trong cơ thể bạn vẫn cao sau khi đã dùng các thuốc loại bỏ sắt khác.
Deferiprone thuộc nhóm thuốc chelat hóa sắt. Thuốc hoạt động bằng cách giúp cơ thể bạn đào thải lượng sắt dư thừa qua nước tiểu.
Bạn nên dùng deferiprone như thế nào?
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 3 lần một ngày (sáng, trưa, và tối). Dùng thuốc kèm thức ăn có thể làm giảm buồn nôn.
Dùng deferiprone cách 4 giờ với các thuốc có thể làm giảm hiệu quả của deferiprone. Hỏi dược sĩ về các loại thuốc bạn đang dùng. Ví dụ các thuốc kháng axit, vitamin/khoáng chất (những loại thuốc chứa sắt, nhôm, kẽm), và những thuốc khác.
Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh, cân nặng, và khả năng đáp ứng điều trị của bạn (bao gồm cả các kết quả xét nghiệm). Quá trình điều trị có thể cần phải được điều chỉnh hoặc dừng lại nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ. Tái khám và thực hiện xét nghiệm đúng hẹn.
Uống thuốc thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Bạn nên bảo quản deferiprone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng deferiprone cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị dư thừa lượng sắt quá mức
Thừa sắt quá mức do bệnh thiếu máu thalassemia:
Liều khởi đầu khuyến cáo là 25 mg/kg, dùng đường uống mỗi ngày ba lần với tổng liều 75 mg/kg/ngày.
Liều dùng deferiprone cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Deferiprone có những dạng và hàm lượng nào?
Deferiprone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 500 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng deferiprone?
Tác dụng phụ của Ferriprox có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và đau khớp, đổi màu nước tiểu, giảm số lượng bạch cầu (bạch cầu trung tính), và gia tăng nồng độ enzym gan (đây có thể là biểu hiện của tổn thương mô hoặc gan khi dùng với liều lượng không an toàn).
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong có thể xảy ra trong khi điều trị với deferiprone. Ngừng sử dụng thuốc và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm, hoặc lở loét trong miệng và cổ họng.
Ngừng sử dụng deferiprone và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tim đập mạnh, rung ở lồng ngực; Cảm giác muốn ngất xỉu; Co giật.
Những triệu chứng ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau bụng hoặc buồn nôn nhẹ; Nôn mửa, tiêu chảy; Đau khớp, đau lưng; Tăng cảm giác thèm ăn; Đau đầu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng deferiprone bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng deferiprone bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với deferiprone, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc viên nén deferiprone; Báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc định dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến thuốc lợi tiểu. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc; Nếu bạn đang dùng thuốc kháng axit, vitamin tổng hợp, hoặc sắt/kẽm bổ sung, uống những thuốc này 4 giờ trước hoặc sau khi dùng deferiprone; Báo với bác sĩ những sản phẩm thảo dược bạn đang dùng; Báo với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có mắc hội chứng QT kéo dài, nhịp tim chậm, suy tim hoặc bệnh tim khác, nồng độ kali hoặc magne thấp trong máu, hoặc các bệnh về thận hoặc gan; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Bạn nên sử dụng các phương pháp ngừa thai, để tránh mang thai trong thời gian điều trị với deferiprone. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai bạn nên sử dụng. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng deferiprone, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Deferiprone có thể gây hại cho thai nhi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Deferiprone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng deferiprone với bất kì loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo nhưng có thể sử dụng trong một số trường hợp. Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Diclofenac; Phenylbutazone; Probenecid;
Thực phẩ và rượu bia có tương tác tới deferiprone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến deferiprone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các vấn đề về máu hay tủy xương (ví dụ như mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính); Các vấn đề về nhịp tim (như hội chứng QT kéo dài); Các bệnh về gan – Thận trọng khi dùng. Có thể làm cho các tình trạng này tồi tệ hơn; Suy tim xung huyết; Các bệnh về tim hoặc các vấn đề về nhịp tim (nhịp tim chậm); Giảm kali máu; Giảm magne máu – Thận trọng khi dùng. Có thể tăng khả năng mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng; Nhiễm trùng – Có thể làm suy giảm khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng của cơ thể.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc deferiprone . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau