Thuốc Dacle® - Thuốc nhỏ mắt
Hãy cùng eLib.vn tìm hiểu về thuốc Dacle® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc qua bài viết sau đây nha. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: chloramphenicol, dexamethasone dinatriphosphat, tetrahydrozoline hydrochloride
Tên biệt dược: Dacle®
Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Dacle® là gì?
Thuốc Dacle® thường được dùng trong các trường hợp sau :
Viêm kết mạc, viêm giác mạc cấp và mạn tính do dị ứng kèm với sưng và sung huyết mạch máu; Viêm màng bồ đào trước; Viêm củng mạc, viêm thượng củng mạc và viêm cơ mắt; Nhãn viêm giao cảm.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Dacle® cho người lớn như thế nào?
Bạn nhỏ mỗi lần 1 giọt vào mỗi bên mắt, 1 đến 4 lần mỗi ngày. Trong trường hợp cấp tính, bạn có thể nhỏ thuốc mỗi giờ.
Liều dùng thuốc Dacle® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn; Liều dùng cho trẻ em (dưới 2 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Dacle® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dacle®?
Thuốc Dacle® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Tăng nhãn áp có hồi phục; Thiếu máu bất sản (hiếm).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Dacle® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Dacle® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe; Bạn không nên dùng thuốc này kéo dài; Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Dacle® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Dacle® bao gồm:
Kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn; Thuốc tác động trên hệ tạo máu; Sulfonylurea; Coumarin; Hydantoin; Methotrexate.
Thuốc Dacle® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dacle®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thương tổn và loét giác mạc; Nhiễm Herpes simplex; Nhiễm nấm mắt; Tăng nhãn áp; Rối loạn huyết học; Suy gan nặng; Khô mắt.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Dacle® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Dacle® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Dacle® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Dacle® có dạng dung dịch nhỏ mắt, chai 10 ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Dacle®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Đại tràng Tâm Bình - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Dapsone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Darifenacin - Điều trị bệnh bàng quang
- doc Thuốc Dacarbazine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dactinomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Danazol - Điều trị đau vùng xương chậu
- doc Thuốc Dantrolene - Điều trị căng cơ
- doc Thuốc Darbepoetin alfa - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dasatinib - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Dabigatran - Ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Daunorubicin - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Dabrafenib - Điều trị ung thư da và ung thư phổi
- doc Thuốc Daclatasvir - Điều trị viêm gan C
- doc Thuốc Daclizumab - Điều trị đa xơ cứng
- doc Thuốc Daflon 500mg - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Daigaku® - Phòng ngừa các bệnh về mắt
- doc Thuốc Daptomycin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Daktarin ® - Điều trị nấm
- doc Thuốc Dalacin C - Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn kỵ khí
- doc Thuốc Dalekine - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Dalteparin - Điều trị khối máu đông
- doc Thuốc Danzen® - Điều trị viêm sau phẩu thuật
- doc Dapagliflozin - Kiểm soát lượng đường
- doc Thuốc Daratumumab - Điều trị ung thư
- doc Dầu gió Kim® - Dầu gió
- doc Dầu gội Biotin - Dầu gội phục hồi tóc
- doc Dầu gội Thái Dương - Dầu gội ngừa rụng tóc và kích thích tóc mọc
- doc Dầu gội Tresemme - Dầu gội dành cho tóc xơ rối, không vào nếp
- doc Day & Night Protocole® - Sữa rửa mặt làm sạch và cung cấp nước cho da
- doc Thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Dayquil® Cold & Flu - Điều trị ho và cảm
- doc Thuốc DayQuil® Severe Cold & Flu Caplets - Điều trị cảm lạnh