Unit 5 lớp 5: The dinosaur museum - Lesson 1
Bài học Unit 5 "The dinosaur museum" Lesson 1 lớp 5 hướng dẫn các em phát âm từ vựng liên quan đến chủ đề viện bảo tàng khủng long. Bên cạnh đó, các em còn được bổ sung từ mới thông qua đọc một đoạn truyện ngắn.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Unit 5 Lesson 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Dinosaur: khủng long
Museum: bảo tàng
Model: mẫu
Scary: đáng sợ
Scream: hét
Roar: gầm, rống
Alive: sống
Dead: chết
2. Task 2 Unit 5 Lesson 1
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
1. Max: We didn't go to school today. We went to the dinosaur museum. It was fun.
Aunt: Ooh, great! What did you do there?
Amy: I bought this dinosaur model.
2. Holly: We saw dinosaur bones.
Max: And we learned all about how dinosaurs lived.
Aunt: Wow! That sounds really interesting.
3. Amy: But then something scary happened.
Max: Yes, and we all screamed.
Aunt: Why? What happened?
4. Max: Suddenly, one of the dinosaurs roared really loudly. I thought it was alive and I screamed!
Aunt: Alive?
Max: Yes, but the dinosaur wasn't alive. It was a model.
Tạm dịch
1. Max: Hôm nay chúng ta không đến trường. Chúng cháu đã đến bảo tàng khủng long. Thật thú vị.
Dì: Ồ, tuyệt vời. Cháu đã làm gì ở đó?
Amy: Cháu đã mua mẫu khủng long này.
2. Holly: Chúng cháu đã nhìn thấy xương khủng long.
Max: Và chúng cháu đã học được những thứ về vòng đời của khủng long.
Dì: Wow! Nghe thật thú vị.
3. Amy: Nhưng có một vài điều đáng sợ đã xảy ra.
Max: Đúng vậy, và tất cả chúng cháu đều la hét.
Dì: Tại sao? Chuyện gì đã xảy ra?
4. Max: Đột nhiên, một trong số những con khủng long gầm rống lên rất to. Cháu đã nghĩ là nó còn sống và cháu đã la hét rất nhiều.
Dì: Còn sống thật sao?
Max: Vâng, nhưng con khủng long không còn sống. Nó chỉ là một mô hình.
3. Practice
Fill in the gap with correct letters (Điền vào chỗ trống chữ cái đúng để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- din_sa_r
- mus_um
- m_del
- sc_ry
- scr_am
- r_ar
- al_ve
- de_d
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- dinosaur: khủng long
- museum: bảo tàng
- model: mẫu
- scary: đáng sợ
- scream: hét
- roar: gầm, rống
- alive: sống
- dead: chết
Tham khảo thêm
- doc Unit 5 lớp 5: The dinosaur museum - Lesson 2
- doc Unit 5 lớp 5: The dinosaur museum - Lesson 3
- doc Unit 5 lớp 5: The dinosaur museum - Lesson 4
- doc Unit 5 lớp 5: The dinosaur museum - Lesson 5
- doc Unit 5 lớp 5: The dinosaur museum - Lesson 6