Review 3 lớp 5
Phần Review 3 giúp các em hệ thống lại kiến thức đã học trong Unit 7, 8, 9. Trong bài học này, các em sẽ hệ thống lại từ vựng, cách phát âm và ghi nhớ các điểm ngữ pháp quan trọng. Mời các em đến với bài học.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Review 3
Complete the crossed. (Hoàn thành trò chơi ô chữ)
Guide to answer
2. hard: chắc
3. repair: sửa
4. planets: hành tinh
5. star: ngôi sao
6. clock: đồng hồ
7. modern: hiện đại
8. lost: lạc đường
2. Task 2 Review 3
Write (Viết)
Guide to answer
2. right
3. traffic lights
4. left
Tạm dịch:
Hôm qua mình đã đi ra ngoài cùng với bố. Một người đàn ông hỏi "Xin lỗi, nhà ga ở đâu?". Bố mình nói "Đi thẳng, sau đó rẽ phải. Đến chỗ đèn giao thông, rẽ trái và nhà ga ở trước mặt bạn". "Cảm ơn", người đàn ông đó nói. "Anh biết rõ đường thành phố này thật." "Bởi vì tôi là tài xế xe taxi" bố mình nói.
3. Task 3 Review 3
Write (Viết)
Guide to answer
2. Because
3. Why
4. Because
5. Why
6. Because
7. Why
Tạm dịch:
Hoa: Tại sao bạn cười?
Millie: Bởi vì mình hạnh phúc.
Hoa: Tại sao bạn hạnh phúc?
Millie: Bởi vì mình đã giành được chiếc cúp này.
Hoa: Tại sao bạn lại giành được chiếc cúp này?
Millie: Mình đã giành được chiếc cúp này vì mình là người chạy nhanh nhất ở trường. Tại sao bạn hỏi mình nhiều câu hỏi vậy?
4. Task 4 Review 3
Read and write T (true) or F (false) (Đọc và viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. The orange flowers are the least beautiful. __T___
2. The red flowers are the most expensive. ______
3. The purple flowers are the cheapest. _____
4. The purple flowers are more expensive than the yellow and white ones. ____
5. The yellow and white flowers are less beautiful than the orange ones. ____
Guide to answer
2. T
3. F
4. T
5. F
Tạm dịch:
1. Hoa màu cam ít đẹp nhất.
2. Hoa màu đỏ đắt nhất.
3. Hoa màu tím rẻ nhất.
4. Hoa màu tím đắt hơn hoa màu vàng và hoa màu trắng.
5. Hoa màu vàng và hoa màu trắng không đẹp bằng hoa màu cam.
5. Task 5 Review 3
Write (Viết)
Guide to answer
2. will
3. will
4. will
5. will
6. won't
7. will
Tạm dịch:
Khi mình lớn lên, mình sẽ không phải đi học mỗi ngày, nhưng mình sẽ phải đi làm. Mình muốn trở thành một phi công vì vậy mình sẽ mặc đồng phục của phi công. Khi mình là một phi công, mình sẽ đi vòng quanh thế giới và mình sẽ thấy nhiều nơi. Mình sẽ không làm việc trong văn phòng nhưng thỉnh thoảng mình sẽ làm việc đêm.
6. Task 6 Review 3
Write the words under the correct headings (Viết các từ dưới những tiêu đề đúng)
Guide to answer
7. Practice
Match the words with the pictures (Nối các từ với các bức tranh)
8. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng đã học trong Unit 7, 8, 9
- Cách phát âm:
- Cách phát âm "s" ở cuối các từ khác nhau theo 3 cách: "s", "z" và "iz"
- Nhận biết và luyện tập phát âm các từ chứa "c" đọc là "s", "g" đọc là "j"
- Nhận biết và luyện tập phát âm các từ chứa "au" hoặc "aw"
- Các điểm ngữ pháp quan trọng:
+ Cấu trúc "have to"
- I/ We/ You/ They + have to + V
- She/ He/ It + has to + V
Ex: They're lost. They have to again. (Họ bị lạc đường. Họ phải xem lại bản đồ.)
Sử dụng "have to" khi thứ gì đó là cần thiết.
Với câu thì quá khứ, dùng "had to"
+ Hỏi về trả lời về lí do của một sự việc:
- Why...? (Tại sao...?)
- Because... (Bởi vì...)
Ex: Why did they forget the umbrella? (Tại sao họ quên mang ô?)
=> Because they late. (Bởi vì họ đi muộn.)
+ Cấu trúc so sánh hơn với các tính từ có nhiều hơn một vần: S1 + tobe + more/ less + adj + than + S2
Ex: The old bed is more comfortable than the modern one. (Cái giường cũ thoải mái hơn cái giường hiện đại.)
+ Cấu trúc so sánh nhất với các tính từ có nhiều hơn một vần: S + tobe + the most/ the least + adj
Ex: This house is the least mordern. (Ngôi nhà này ít hiện đại nhất)
+ Cấu trúc so sánh hơn với các tính từ có hai vần kết thúc với -y: S1 + tobe + adj + ier + than + S2
Ex: Hoa is happier than Lan. (Hoa vui vẻ hơn Lan)
+ Cấu trúc so sánh nhất với các tính từ có hai vần kết thúc với -y: S + tobe + the + adj + iest
Ex: Hoa is the happiest person. (Hoa là người vui vẻ nhất)
+ Hình thức so sánh hơn của các tính từ đặc biệt:
- good => better
- bad => worse
+ Hình thức so sánh nhất của các tính từ đặc biệt:
- good => the best
- bad => the worst
+ Cấu trúc và cách dùng của thì tương lai đơn:
Cấu trúc: S + will/ will not + V
Ex: I will go to the zoo this weekend. (Mình sẽ đi sở thú vào cuối tuần này.)
Cách dùng: Thì tương lai đơn dùng để nói điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là bạn biết chắc hoặc điều gì đó đã có kế hoạch.
Dấu hiệu nhận biết: Do thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong tương lai, nên cách dùng này thường đi với các trạng từ chỉ thời gian như: tomorrow, next day/ week/ year/ century, in the future…
* Chú ý:
I will = I’ll he will = he’ll
You will = you’ll she will = she’ll
We will = we’ll it will = it’ll
They will = they’ll will not = won't
+ Khi hỏi về thời gian để làm một việc gì đó trong tương lai, chúng ta dùng cấu trúc sau: When will + S + V?
Ex: When will we walk on the moon? (Khi nào chúng ta sẽ đi dạo trên mặt trăng?)
+ Khi nói về một việc gì đó xảy ra trong tương lai, chúng ta dùng cấu trúc sau: S + will + V
Ex: We will fly to venus in three days. (Chúng ta sẽ bay đến sao Kim trong vòng ba ngày nữa.)
Tham khảo thêm
- doc Extensive Reading lớp 5: Sports