Bệnh loét do tì đè - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Loét do tì đè hay còn gọi loét điểm tỳ, là những chấn thương ở da hoặc các mô dưới da do áp lực đè lên da trong thời gian dài. Vậy làm thế nào để điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả? Tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Loét do tì đè là gì?
Loét do tì đè hay còn gọi loét điểm tỳ, là những chấn thương ở da hoặc các mô dưới da do áp lực đè lên da trong thời gian dài.
Vết loét điểm tỳ thường phổ biến nhất ở những khu vực da bao phủ xương, chẳng hạn như mắt cá chân, gót chân, hông và xương cụt. Những người có nguy cơ mắc bệnh thường là những người có các tình trạng y tế hạn chế khả năng thay đổi tư thế hoặc phải nằm trong thời gian dài.
Vết loét có thể phát triển rất nhanh chóng và hầu hết trường hợp có thể hồi phục hoàn toàn.
2. Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng loét do tì đè là gì?
Một số dấu hiệu cảnh báo loét điểm tỳ gồm:
- Cấu trúc hoặc màu da thay đổi bất thường;
- Sưng;
- Chảy dịch như mủ;
- Khu vực da tổn thương sẽ cảm thấy lạnh hơn hoặc ấm hơn khi chạm vào;
- Đau nhức tại khu vực tổn thương.
Dựa vào độ sâu, mức độ nghiêm trọng và các đặc điểm khác của vết loét, các chuyên gia sẽ chia nó thành 4 giai đoạn:
- Giai đoạn I: lúc này, da vẫn còn nguyên vẹn nhưng sẽ bị đỏ và sẽ không ép trắng được. Tình trạng này thường xuất hiện ở khu vực da lồi xương. Ở những người da đậm, họ có thể thấy màu da tổn thương sẽ khác với màu da xung quanh.
- Giai đoạn II: người bệnh sẽ mất một lớp bì với biểu hiện là loét hở nông, đáy vết loét đỏ hồng và không đóng vảy. Trong một số trường hợp, vết loét có thể chứa huyết thanh còn nguyên vẹn hoặc vỡ.
- Giai đoạn III: người bệnh có thể mất mô toàn bộ lớp da và có thể thấy mỡ dưới da, nhưng không lộ xương, gân hay cơ. Vết loét cũng có thể xuất hiện lớp vảy nhưng không lấp đầy mô bị mất, đường hầm và lỗ dò.
- Giai đoạn IV: người bệnh sẽ mất toàn bộ da và mô dưới da, làm lộ gân hay cơ. Vết loét có thể lớp vảy màu vàng đục và bị hoại tử ở một số vùng ở đáy vết thương. Người bệnh thường sẽ có đường hầm và vết dò ở vết thương.
Các vị trí thường xuất hiện loét tì đè
Đối với những người ngồi xe lăn, vết loét tì đè thường xảy ra ở các khu vực sau:
- Xương cụt hoặc mông;
- Xương bả vai và cột sống;
- Mặt sau cánh tay và chân.
Đối với những người phải nằm trên giường trong thời gian dài, vết loét có thể xuất hiện ở :
- Phía sau hoặc hai bên đầu;
- Bả vai;
- Hông, lưng dưới hoặc xương cụt;
- Gót chân, mắt cá chân và vùng da phía sau đầu gối.
Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu loét do tì đè và áp lực lên khu vực sẽ giảm bớt khi thay đổi tư thế, hãy đến gặp bác sĩ.
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có các dấu hiệu nhiễm trùng, sốt, chảy dịch, vết loét có mùi hôi hoặc đỏ hơn, tình trạng sưng và ấm xung quanh vết loét.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân gây loét do tì đè là gì?
Loét tì đè là do áp lực lên da trong thời gian dài làm hạn chế lưu lượng máu đến da. Các yếu tố khác liên quan đến khả năng hạn chế di chuyển có thể làm cho da dễ tổn thương và góp phần gây ra vết loét.
Ba yếu tố chính gây loét do tì đè gồm:
Áp lực. Nếu một lực tác động lên bất kỳ phần nào của cơ thể có thể làm giảm lưu lượng máu đến các mô. Lưu lượng máu giúp cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng khác đến các mô. Thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu này, da và các mô lân cận bị tổn thương và cuối cùng có thể chết. Đối với những người bị hạn chế di chuyển, loại áp lực này có thể xảy ra ở những khu vực ít mỡ hoặc cơ, chẳng hạn như cột sống, xương cụt, bả vai, hông, gót chân và khuỷu tay. Ma sát. Tình trạng ma sát xảy ra khi da cọ xát với quần áo hoặc giường. Nó có thể làm cho làn da mỏng manh dễ bị tổn thương hơn, đặc biệt là nếu da cũng ẩm. Biến dạng. Khi ma sát sẽ gây ra trượt và xoắn các lớp da lại với nhau. Trong thời gian dài sẽ gây ra loét lở.
4. Nguy cơ
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc loét do tì đè?
Một số người sẽ có các yếu tố nguy cơ cao hơn nếu họ gặp khó khăn trong di chuyển hoặc khó thay đổi tư thế khi ngồi hoặc nằm. Các yếu tố này bao gồm:
Bất động. Người bệnh có thể bị bất động do tình trạng sức khỏe kém, chấn thương tủy sống và các nguyên nhân khác.
Mất nhận thức về giác quan. Các chấn thương tủy sống, rối loạn thần kinh và các tình trạng khác có thể gây mất nhận thức về giác quan. Việc không nhận biết được cơn đau hay khó chịu trong cơ thể sẽ khiến người bệnh không nhận ra các dấu hiệu loét tì đè, từ đó sẽ không thể thay đổi tư thế để cảm thấy dễ chịu hơn.
Thiếu nước và chế độ dinh dưỡng kém. Người bệnh cần bổ sung đủ nước, calo, protein, vitamin và khoáng chất trong các bữa ăn hàng ngày để duy trì làn da khỏe mạnh và ngăn ngừa vỡ mô.
Các tình trạng y tế ảnh hưởng đến lưu lượng máu, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh mạch máu, sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương mô.
5. Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán loét do tì đè?
Bác sĩ sẽ kiểm tra da để xác định xem bạn có bị loét tì đè không và mức độ nghiêm trọng của vết thương. Việc xác định giai đoạn vết thương sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Người bệnh cũng cần làm xét nghiệm máu để kiểm tra sức khỏe tổng thể.
Những phương pháp nào giúp điều trị loét do tì đè?
Điều trị loét tì đè bao gồm giảm áp lực lên vùng da ảnh hưởng, chăm sóc vết thương, phòng ngừa nhiễm trùng và duy trì dinh dưỡng tốt.
Giảm áp lực
Bước đầu tiên trong quá trình điều trị là giảm áp lực và ma sát, bằng cách:
Thay đổi tư thế. Khi bị loét, bạn hãy thử thường xuyên thay đổi tư thế, cứ mỗi 1 giờ nếu ngồi xe lăn và mỗi 2 giờ với nằm giường. Sử dụng nệm, giường hoặc đệm đặc biệt để bảo vệ da không bị tổn thương khi nằm hoặc ngồi.
Làm sạch và băng bó vết thương
Việc chăm sóc vết loét sẽ phụ thuộc vào độ sâu của vết thương. Nếu vùng da bị ảnh hưởng không nứt, bác sĩ sẽ nhẹ nhàng rửa vết thương và lau khô. Đối với các vết loét hở, bác sĩ sẽ rửa vết thương bằng nước muối sinh lý mỗi khi thay băng. Ngoài ra, băng bó sẽ giúp vùng da này mau phục hồi vì nó giúp giữ ẩm vết thương, chống nhiễm trùng và giữ những vùng da xung quanh khô.
Loại bỏ các mô tổn thương
Để chữa lành đúng cách, vết thương phải không có các mô tổn thương, chết hoặc nhiễm trùng. Do đó, bác sĩ sẽ dùng một số thủ thuật để loại bỏ các mô nhằm giúp quá trình điều trị diễn ra nhanh hơn.
Các phương pháp khác
Một số phương pháp khác giúp điều trị loét do tì đè như:
Thuốc kiểm soát cơn đau. Các thuốc chống viêm không steroid – như ibuprofen và naproxen – có thể làm giảm đau. Thuốc giảm đau tại chỗ cũng có thể hữu ích trong quá trình chăm sóc vết thương. Thuốc chống nhiễm trùng. Các vết loét do nhiễm trùng không đáp ứng với các can thiệp khác có thể được điều trị bằng kháng sinh tại chỗ hoặc dạng uống. Chế độ ăn uống lành mạnh. Chế độ ăn uống đầy dinh dưỡng sẽ thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Phẫu thuật
Đối với các vết loét tì đè lớn và khó chữa trị có thể phải được phẫu thuật. Một phương pháp phẫu thuật cho tình trạng này là sử dụng một miếng cơ, da hoặc mô ở khác để che vết thương và xương bị ảnh hưởng.
Loét do tì đè có nguy hiểm không?
Loét do tì đè nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:
Viêm mô tế bào. Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng da và các mô liên kết. Tình trạng này có thể gây ấm, đỏ và sưng tại khu vực bị ảnh hưởng. Những người bị tổn thương thần kinh thường không cảm thấy đau ở khu vực bị ảnh hưởng bởi viêm mô tế bào. Nhiễm trùng xương khớp. Nhiễm trùng từ vết loét tì đè có thể lan vào khớp và xương. Nhiễm trùng khớp có thể làm hỏng sụn và mô. Nhiễm trùng xương (viêm tủy xương) có thể làm giảm chức năng của khớp và tay chân. Ung thư. Các vết thương lâu dài, không gây tổn thương có thể phát triển thành một loại ung thư biểu mô tế bào vảy Nhiễm trùng huyết. Trong một số trường hợp hiếm, loét da dẫn đến nhiễm trùng huyết.
6. Phòng ngừa
Làm thế nào để phòng ngừa loét do tì đè?
Bạn có thể ngăn ngừa lở loét bằng cách thường xuyên thay đổi tư thế để tránh áp lực trên da. Các phương pháp khác bao gồm chăm sóc tốt cho làn da, duy trì dinh dưỡng, uống nhiều nước, bỏ hút thuốc, kiểm soát căng thẳng và tập thể dục hàng ngày.
Một số mẹo giúp bạn chăm sóc da đúng cách như:
Giữ cho da sạch và khô. Rửa sạch da bằng sữa rửa mặt nhẹ và lau khô. Thực hiện thói quen làm sạch này thường xuyên để hạn chế da tiếp xúc với độ ẩm, nước tiểu và phân. Bảo vệ da. Thoa kem dưỡng da cho da khô. Thay đổi ga giường và quần áo thường xuyên nếu cần thiết. Thường xuyên kiểm tra các nút quần áo và nếp nhăn trên giường có gây kích ứng da không. Kiểm tra da hàng ngày. Quan sát da hàng ngày để biết các dấu hiệu cảnh báo về đau nhức do tì đè.
Hy vọng với một số thông tin trên đây về bệnh loét do tì đè sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Nếu có bất kì dấu hiệu và triệu chứng như trên, các bạn nên đến các cơ sở y tế để thăm khám và điều trị bệnh kịp thời. Chúc các bạn sức khỏe!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh thủy đậu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nám da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh gai đen - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang lông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy phấn hồng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bọ chét cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bọ ve cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bọng nước Pemphigoid - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chăm sóc da thẩm mỹ - Những điều cần biết
- doc Bệnh chốc đầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chốc lở - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chốc mép - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng tăng sắc tố da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh côn trùng đốt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da có bọng nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng da khô - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da liễu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng da mỏng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da nổi bóng nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da sần vỏ cam - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da vẽ nổi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh dày sừng ánh sáng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh gàu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ghẻ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giộp môi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hắc lào - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hậu bối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hiện tượng Koebner trong bệnh vảy nến - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Stevens-Johnson - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Sweet - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lang ben - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tuyến mồ hôi mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Lyell - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng xanh tím da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban di chuyển hoại tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm nang lông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lông mọc ngược - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm mô tế bào - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban đa dạng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban nút - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng xơ cứng bì - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Lão hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Lão hóa da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn thịt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn thịt dư - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết thương hở - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết rạn da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết ong chích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết nhện cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết động vật cắn - Thông tin cần biết
- doc Vết chai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết cắn và đốt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết bớt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy phấn hồng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Lichen nitidus - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lichen xơ hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn cóc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn nhọt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy nến - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Ung thư Kaposi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư da hắc sắc tố - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư biểu mô tế bào vảy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư biểu mô tế bào đáy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lupus ban đỏ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm quầng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mề đay lạnh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn đầu đen - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nốt ruồi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phát ban - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phát ban đa dạng do ánh sáng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng phát ban trên da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh morgellons - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh morphea - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn cóc ở bàn chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn giộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn rộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn trứng cá - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm bẹn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nám da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm da đùi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm móng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm móng chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm nông ở chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nâng chân mày - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh viêm da tiết bã ở trẻ sơ sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da tiết bã - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da tiếp xúc - Triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da mụn giộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da mủ hoại thư - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da đầu chi – ruột: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da do ánh nắng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da dị ứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tổ đỉa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da cơ địa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng vết thương - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy nến da đầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy cá - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vàng da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhọt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Những phương pháp chăm sóc da phòng tránh mụn trứng cá
- doc Hội chứng nổi mề đay - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phù mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rụng tóc từng mảng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sởi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thẩm mỹ không phẫu thuật - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh rệp cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rộp da
- doc Hội chứng rosacea - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Soi tươi KOH - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh tàn nhang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng tổ hợp Carney - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Trầy xước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt (bệnh Sarcoidosis) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt vành - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt vòng - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u mềm lây - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang bã nhờn - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang biểu bì - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị