Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh sẽ không còn khó nhằn khi bạn tham khảo bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh được eLib tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Cùng eLib tham khảo ngay để luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh cho mình nhé! Chúc các bạn thành công!

giờ đây đã trở thành một trong những yêu cầu cần thiết cho người dân nơi công sở.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu giới thiệu bản thân

May I introduce myself.
Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ.

Glad to meet you, Mr.John
Rất vui được gặp anh, John.

She’s the sales reps of the company
Cô ấy là nhân viên bán hàng của công ty.

I’m the sales reps of the company.
Tôi là nhân viên bán hàng của công ty.

I’m Jame’s secrectary, I’m calling from International Trade Center: 
Tôi là thư ký của ông Jame, tôi đang gọi điện từ Trung tâm Thương mại Quốc tế.

Hello eveybody ! I am in charge for the sales in London
Chào mọi người! Tôi là người phụ trách bán hàng ở London

May I introduce Mr.Do, the director?
Xin cho tôi được hân hạnh giới thiệu giám đốc Đỗ với mọi người?

Let me introduce my secrectary to you
Cho phép tôi được giới thiệu thư ký của tôi với ông.

1.2 Mẫu câu hẹn gặp

Is there any possibility we can move the meeting to Tuesday?
Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ ba được không?

I’d like to speak to Ms. Ha
Tôi muốn nói chuyện với bà Hà

Let me confirm this. You are Mr.John of XYZCompany, is that correct?
Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông John của công ty XYZ đúng không?

I’m afraid she is on another line. Would you mind holding?
Tôi e rằng cô ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Bạn vui lòng chờ máy được không?

May I leave the letter?
Tôi có thể để lại thư không?

I’m afraid she is not available now
Tôi e rằng cô ấy không rảnh vào lúc này.

1.3 Mẫu câu khi gặp đối tác

Where is your company is located in?
Công ty của bạn đặt ở đâu?

I hope to visit your office
Tôi hy vọng được tham quan văn phòng của ông.

How far it is from the hotel to your company?
Từ khách sạn đến công ty bao xa?

How many departments do you have?
Công ty ông có bao nhiêu phòng ban?

Can I have a look at this machine?
Ông có thể cho tôi xem cái máy kia không?

How long have your company been established?
Công ty của bạn được thành lập bao lâu rồi?

1.4 Mẫu câu giải thích lý do

She’’ll explain it to you later
Cô ấy sẽ giải thích cho bạn biết sau

Will they let me explain?
Họ sẽ để giải thích chứ?

I will explain in detail
Tôi sẽ giải thích chi tiết.

Can you explain more simply?
Bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?

What happened Ana?
Chuyện gì xảy ra vậy Ana ?

Can you tell me why?
Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao không?

1.5 Mẫu câu thể hiện sự trân trọng

Thank you for your time being with me. 
Cảm ơn đã dành thời gian ở bên tôi.

I really appreciate your support
Tôi thực sự cảm kích sự hỗ trợ của ông 

Many thanks for your leter
Cảm ơn thư của anh.

I was so pleased to hear from Mr.Nam
Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh Nam

I greatly appreciate your kindness
Tôi rất cảm kích lòng tốt của anh

I would like to express my profound gratitude.
Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn sâu sắc của tôi.

1.6 Mẫu câu làm việc ở nước ngoài

How long will you be staying London?
Ông sẽ ở lại London bao lâu?

I want to show you around here
Tôi muốn dẫn ông đi xem quang cảnh xung quanh đây

Are you going to visit other cities besides London?
Ngoài London, ông sẽ tham quan các thành phố khác chứ?

I will stay with you when you here
Tôi sẽ ở lại với ông khi ông ở đây

My secretary will give you a singtseeing tour tomorrow
Ngày mai thư ký của tôi sẽ dẫn ông đi tham quan.

I hope to see you here again, Mr.John
Tôi hi vọng sẽ gặp lại ông ở đây, ông John

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: Thanks for your coming
Cảm ơn ông đã đến.

B: Welcome!
Hoan nghênh!

A: Thank you very much for your hospitality.
Rất cảm ơn lòng mến khách của ông.

B: I’m very glad to come to Beijing.
Tôi rất vui khi đến Bắc Kinh.

A: It’s really a good time to stay with you.
Khoảng thời gian với ông thật tuyệt vời.

B: The meals you offered are good.
Bữa ăn rất ngon.

A: Thanks for your care during this time.
Cảm ơn ông đã quan tâm, chăm sóc tôi suốt thời gian này.

B: Thank you very much for your service.
Rất cảm ơn sự phục vụ của ông.

2.2 Hội thoại 2

A: Is there anything I can do for you, sir?
Thưa ông, tôi có thể giúp gì được cho ông?

B: Can I see your sales manager now, please?
Xin vui lòng cho tôi gặp giám đốc kinh doanh?

A: May I ask what wish you to see him about?
Ông có thể cho tôi biết ông gặp ông ấy có việc gì?

B: What are your name and your company, please?
Xin ông vui lòng cho tôi biết tên và công ty?

A: We haven’t got an appointments.
Chúng tôi không có hẹn trước.

B: Let me have look at if he is available.
Hãy cho tôi gặp nếu ông ấy rảnh

A: Sorry, he is at the meeting now.
Xin lỗi, bây giờ ông ấy đang họp.

B: Do you mind coming at 9 tomorrow morning?
Nếu không phiền, 9 giờ sáng mai ông đến nhé?

A: He’s afraid he cannot see you now?
Ông ấy e rằng giờ ông không thể gặp ông ấy?

B: All right, I’ll come again tomorrow morning.
Được rồi, sáng ngày mai tôi sẽ đến.

2.3 Hội thoại 3

A: Are you studying or working?
Bạn đang đi học hay đi làm?

B: I left school 3 years ago. I’m working now.
Tôi tốt nghiệm 3 năm trước. Tôi đang đi làm

A: Are you self – employed or working for a company?
Bạn tự kinh doanh hay làm cho một công ty

B: I’m self-employed. I used to work for a company 2 years ago.
Tôi tự kinh doanh. Tôi đã từng làm việc cho công ty 2 năm trước

A: What does your business sell?
Bạn kinh doanh cái gì?

B: I make and sell handmade cosmetics.
Tôi làm và bán nước mỹ phẩm handmade

A: Do you have any difficulty running that business?
Bạn có gặp khó khăn khi tự kinh doanh không?

B: Yes, I had some difficulties attracting customers at first, but everything is getting better now.
Có, tôi đã gặp nhiều khó khăn để thu hút khách hàng khi mới bắt đầu, nhưng hiện tại mọi thứ đang tốt lên

A: Is that an online or offline business?
Bạn kinh doanh online hay offline?

B: I sell products online. It’s easier selling online than offline because I can take full advantage of my social network.
Tôi bán sản phẩm online. Việc bán hàng online sẽ dễ hơn offline vì tôi có thể sử dụng lợi thế của mạng xã hội

A: When did you start the business?
Bạn bắt đầu tự kinh doanh khi nào?

B: I started running my own business 2 years ago.
Tôi bắt đầu kinh doanh từ 2 năm trước

A: What are some advantages of running your own business?
Lợi thế của việc tự kinh doanh là gì?

B: I can take some days off whenever I feel tired, and I can make much more money compared to working for a company.
Tôi có thể có vài ngày nghỉ khi tôi cảm thấy mệt mỏi và tôi có thể kiếm nhiều tiền hơn so với làm việc cho công ty.

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp trong kinh doanh được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM