Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc

Nhằm giúp bạn học có thể linh hoạt hơn khi ứng xử với các tình huống xảy ra trong bữa tiệc, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc trong các tình huống khác nhau cũng như các đoạn hội thoại thực hành đi kèm để bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, cùng tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu gọi đồ uống

Can I get you something to drink?
Tôi có thể lấy cho bạn một cái gì đó để uống?

What would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?

No ice, please.
Không đá, cảm ơn.

Two shots of tequila, please.
Làm ơn cho hai ly rượu tequila.

I’d prefer red wine.
Tôi thích rượu vang đỏ hơn.

Please bring me another cupcake.
Vui lòng mang cho tôi một chiếc cupcake khác.

I’ll have an orange juice, please.
Làm ơn cho tôi một ly nước cam.

1.2 Mẫu câu chúc rượu

Here’s to… (your health / the New Year / our success)!
Uống vì … (chúc mừng sức khỏe/ Năm Mới/ thành công)

I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to…
Mọi người hãy cùng tôi nâng cốc chúc mừng vì … (lý do gì đó)

A toast to John’s success
Hãy cùng nâng ly vì thành công của John

Cheers!
Chúc mừng!

Bottoms up!
Cạn ly!

1.3 Tạo cuộc nói chuyện

Can I sit here with you?
Tôi có thể ngồi đây với bạn được chứ?

Mind if I sit here? Do you like this kind of party?
Bạn không phiền nếu tôi ngồi đây chứ? Anh có thích bữa tiệc này không?

Lovely party
Bữa tiệc thật dễ thương

There’s a lot of people here
Có nhiều người ở đây nhỉ!

The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?
Bánh quy ở đây thật tuyệt! Thử một chút, bạn có muốn không?

Are you enjoying the party?
Em thích bữa tiệc này chứ?

What do you think of…?
Em nghĩ gì về…?

I’ve heard so much about… What do you think about it?
Anh đã nghe nói rất nhiều về… Em nghĩ sao về nó?

Thank you for inviting me
Cảm ơn vì đã mời tôi

This is the best party I have ever taken part.
Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham dự

I had a lot of fun at this party
Tôi đã rất vui trong suốt bữa tiệc

It’s been lovely meeting you. Take care
Rất vui được gặp anh. Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe nhé.

I’ll catch you later
Gặp lại sau nhé!

We only meet each other when we get our salary.
Chúng tôi chỉ hẹn gặp nhau khi nhận được lương thôi.

It’s called BYOB party, and we play drinking games, sometimes it’s really crazy.
Nó gọi là bữa tiệc BYOB, chúng tôi chơi trò uống rượu, đôi khi rất điên rồ.

It was very kind of you to invite us.
Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.

I hope you enjoy the party.
Tôi hi vọng anh thích buổi tiệc này.

This is for you. I hope you like it.
Đây là cho anh. Tôi hi vọng anh thích nó.

Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party?
Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?

Could you introduce me to Miss White?
Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?

I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
Tôi rất vui được tổ chức bữa tiệc tối nay để tỏ lòng trân trọng bạn bè của chúng ta.

They look really inviting.
Chúng trông thật hấp dẫn.

This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời.

I’ve heard so much about you.
Tôi đã được nghe nhiều về ông.

I wish to extend our warm welcome to the friends to Beijing.
Xin hoan nghênh các anh đến với Bắc Kinh.

I wish to express our heartfelt thanks to you for your gracious assistance.
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành vì sự giúp đỡ tử tế của ông.

I’ll surely remember you and your invitation to him.
Tôi chắc chắn sẽ nhớ chuyển lời mời của ông đến anh ấy.

Please yourself at home.
Xin cứ tự nhiên như ở nhà.

Ladies and gentlemen, good evening. The concert would start soon. Please get yourself sitted.
Chào buổi tối quý ông và quý bà. Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. Xin ổn định chỗ ngồi.

This concludes the opening ceremony.
Nghi lễ khai mạc kết thúc tại đây.

On the occasion of the season, I would like to extend seasons greetings.
Nhân dịp lễ đến, xin chúc mừng mọi người.

Wish you the very best of luck in your job, good health and a happy family.
Chúc ông nhiều may mắn trong công việc, sức khỏe dồi dào và gia đình hạnh phúc.

Now I would like to give you a brief overview of Beijing’s economy.
Bây giờ tôi xin trình bày ngắn gọn về tình hình kinh tế ở Bắc Kinh.

2. Hội thoại thực hành

Chunny: Hi, I’m Chunny. Are you here with someone?
Chào, tôi là Chunny. Bạn đến đây với ai vậy?

Wick: Oh, hello Chunny. I’m here with my friends but they are in somewhere
Ôi, chào Chunny. Tôi đến với bạn nhưng họ đang ở chỗ nào đó

Chunny: Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party
Bạn không phiền nếu tớ ngồi đây chứ? Bạn thích bữa tiệc này chứ?

Wick: It’s ok. It is nice to be here with you
Được chứ! Thật vui khi ở đây với bạn

Chunny: Oh thanks. I hope it isn’t going to rain. I have a trip tomorrow!
Ôi cảm ơn nhé. Hi vọng là sẽ không mưa. Tôi có một chuyến du lịch dài vào ngày mai!

Wick: I have heard that tomorrow will be a windy day. Where do you go?
Tôi nghe nói rằng ngày mai sẽ có gió. Bạn đi đâu thế?

Chunny: I am going to Paris. It is the first time I go to French
Tôi đến Paris. Đây là lần đầu tiên tôi đến Pháp.

Wick: What a lovely city. I love French’s cuisine. This party have French’s vibe so I’m feel so excited
Quả là một thành phố đáng yêu. Tôi rất thích đồ ăn Pháp. Bữa tiệc này có không khí giống của Pháp nên tôi cảm thấy rất hào hứng.

Chunny: Me too. Here’s to our reunion. The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?
Tôi cũng vậy. Cạn ly vì lần gặp lại của chúng ta. Bánh quy ở đây ngon lắm đó, muốn thử chút không?

Wick: Cheers! Please bring me some cookies
Cạn ly. Lấy giúp tôi ít bánh quy với nhé

Chunny: There for you. It quite late, I have to go back to prepare for my trip. Wanna go travel with me?
Của bạn đây. Khá muộn rồi, tôi phải trở về để chuẩn bị cho chuyến du lịch của mình. Du lịch cùng tôi, bạn có muốn không?

Wick: Oh great, I love it. See you at the airport tomorrow
Tuyệt quá, tôi rất thích. Hẹn gặp lại tại sân bay vào ngày mai nhé.

Chunny: Yeah, I’ll catch you later!
Được, hẹn gặp lại.

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề dự tiệc

Balloon: Bóng bay

Banner: Băng rôn

Bouquet: Bó hoa

Candle: Nến

Confetti: Pháo giấy

Ribbon: Ruy băng

Sparkler: Pháo sáng

Barbecue party: Tiệc nướng

Birthday party: Tiệc sinh nhật

Christmas party:Tiệc giáng sinh

Gift: quà

Invitation: Giấy mời

To toast: Nâng ly chúc mừng

Wedding party: Tiệc cưới

Appetizer: Món khai vị

Cake: Bánh ngọt

Candy: Kẹo

Cookies: Bánh quy

Champagne: Rượu Sâm panh

French fries: Khoai tây chiên

Wine: Rượu vang

Beefsteak: Bít tết

Soup: Súp

Salade: Sa lát

Spaghetti: Mỳ ý

Pizza: Bánh Pizza

Juice: Nước hoa quả

Dessert: Món tráng miệng

Trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề giao tiếp khi đi dự tiệc được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:Nguyễn Minh Duy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM