Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
Dưới đây là bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp, hội thoại giao tiếp tại hiệu thuốc cũng như các từ vựng về bệnh thường gặp được eLib tổng hợp và chia sẻ nhằm giúp bạn tự tin hơn trong quá trình sinh hoạt và giao tiếp bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo ngay các bạn nhé!
Mục lục nội dung
1. Mẫu câu
1.1 Dành cho bệnh nhân
Have you got anything for…?
Bạn có thuốc nào chữa cho… không?
Can you recommend anything for a cold?
Anh/chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?
I’m suffering from…Can you give me something for it?
Tôi đang bị… Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?
Can I buy this without a prescription? I’ve got a prescription here from the doctor
Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ
Give me something against a cold
Bán cho tôi thuốc cảm cúm
Do you have something for a toothache?
Tôi cần thuốc đau răng
I need something to kill my headache.
Tôi cần thuốc đau đầu.
I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
1.2 Dành cho dược sĩ
Do you have a prescription?
Bạn có đơn thuốc không?
I need to have your prescription.
Tôi cần đơn thuốc của bạn.
This medicine will relieve your pain.
Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn
Are you allergic to any medication?
Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?
I’ll prescribe some high dose medicine for you.
Tôi sẽ kê 1 ít thuốc liều cao cho bạn.
This medicine is for drink use only.
Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.
This cream should help
Loại kem này tốt đấy
I’m going to write you a prescription
Tôi sẽ kê đơn thuốc cho anh.
I’ll prescribe some sleeping pills for you
Tôi sẽ kê 1 ít thuốc ngủ cho anh
1.3 Hỏi về cách sử dụng thuốc
How do I take this medicine?
Thuốc này tôi uống thế nào?
Does it have any side – effects?
Cái này có tác dụng phụ không?
Can this medicine be used for all ages?
Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?
How many tablets do I have to take each time?
Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?
Can you prepare this prescription?
Chị lấy thuốc cho tôi theo đơn này được không?
1.4 Hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc
The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Anh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.
Please take the medicine according to the instruction
Anh uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.
Take three of these pills three times a day and after meal
uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn
One tablet each time, three times daily
Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.
Don’t take the medicine while drink wine
Không uống thuốc trong khi dùng rượu
Take before eating
Uống trước khi đi ăn nhé.
Take it before going to bed
Phải uống trước khi đi ngủ nhé.
This medication should be taken with meals
Loại thuốc này nên uống trong khi ăn
Take it in the afternoon, two teaspoons a day
Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.
Don’t drinking wine while taking this medication!
Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc
Don’t drive after taking this medication
Không lái xe sau khi uống thuốc
This medicine will relieve your pain
Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của anh
This medicine is for external use only
Thuốc này chỉ dùng để bôi ngoài da thôi
This gargle will relieve your sore throat
Nước súc miệng này sẽ giúp giảm viêm họng
Try these tables. Take 2 every 3 hours
Anh thử uống thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên
Not to be taken more than four times within a 24 hour period.
Không được uống 4 lần trong vòng 24 giờ nhé
Do not eat for half an hour before or after taking this medince
Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
One tablet each time, three times daily
Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày
Take it in the morning: two teaspoons a day
Ông uống vào buổi sáng: 2 thìa 1 ngày
2. Hội thoại thực hành
2.1 Hội thoại 1
A: Hi. I’m here to pick up some medicine
Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc
B: Do you have the prescription with you?
Bạn có mang theo đơn thuốc không?
A: Yes, i do
Có, tôi có mang.
B: Ok, so that’s one prescription for some analgesic, is that right?
Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc giảm đau, phải vậy không?
A: Yes. It should be three weeks.
Vâng. Nó dùng trong tầm 3 tuần
B: Hmm…it only says two week here
Hmm… ở đây ghi là chỉ dùng trong 2 tuần thôi
A: Oh, i don’t know.
Ồ, tôi không rõ
B: Ok. Do you need anything else?
Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?
A: No, it’s enough
Không, thế là đủ rồi
B: Ok. Here you go
Thuốc của bạn đây
A: Thank you. How much is it all together?
Cảm ơn. Tất cả hết bao nhiêu?
B: Two hundred and ten thousand dong. Would you like it all in a bag?
Tất cả hết 210.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?
A: That’s OK.
Thế cũng được.
2.2 Hội thoại 2
A: Good morning.
Xin chào
B: Good morning. Can I help you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?
A: Yes, I’ve got a sore throat
Tôi đau họng quá
B: How long have you had it?
Anh đau lâu chưa?
A: Only about 2, or 3 hours
Khoảng 2, 3 tiếng rồi
B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours
Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
A: Thank you very much. Bye
Cảm ơn cô. Tạm biệt
B: You welcome.
Không có gì.
2.3 Hội thoại 3
A: I have a pain in my back and I need something to kill this pain
Tôi bị đau lưng quá, tôi cần thuốc giảm đau
B: OK. Do you have a prescription, miss?
Vâng. Cô có đơn thuốc không?
A: What? No, I don’t
Đơn thuốc ư? Tôi không có
B: Well, I can only give you this kind of regular tablets, then. It’s an effective product .
Nếu vậy tôi sẽ bán cho cô thuốc thông thường. Đó là loại thuốc rất có hiệu quả
A: I don’t care, as long as it works
Tôi không để ý lắm, miễn là nó phát huy tác dụng
B: Do you want me to wrap it up for you?
Cô muốn gói lại không?
A: That’s not necessary; j ust tell me how I should take them
Không cần đâu, cô nói cho tôi cách dùng thuốc này là được
B: Sure. Two tablets, three times a day
Vâng. Cô chia ra uống mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
3.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh
Toothache: Đau răng
Backache: Đau lưng
Stomachache: Đau bụng
Earache: Đau tai
Headache: Đau đầu
Sore throat: Đau cổ họng
Measles: Bệnh sởi
Flu: Cảm cúm
Broken leg: Gãy chân
Fever: Sốt
Cramp: Chuột rút
Runny nose: Chảy nước mũi
Rash: Phát ban
Cold: Cảm lạnh
Chickenpox: Bệnh thủy đậu
Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
Acne: Mụn trứng cá
Burn: Vết bỏng
3.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc
Aspirin: Thuốc aspirin
Antibiotics: Kháng sinh
Cough mixture: Thuốc ho nước
Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
Laxatives: Thuốc nhuận tràng
Lip balm (lip salve): Sáp môi
Medicine: Thuốc
Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
Painkillers: Thuốc giảm đau
Plasters: Miếng dán vết thương
Prescription: Đơn thuốc
Sleeping tablets: Thuốc ngủ
Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
Vitamin pills: Thuốc vitamin
Medication: Dược phẩm
Capsule: Thuốc con nhộng
Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment: Thuốc mỡ
Paste: Thuốc bôi
Pessary: Thuốc đặt âm đạo
Powder: Thuốc bột
Solution: Thuốc nước
Spray: Thuốc xịt
Suppository: Thuốc đạn
Syrup: Thuốc bổ dạng siro
Tablet: Thuốc viên
Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau
Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp tại hiệu thuốc được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!
Tham khảo thêm
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thương mại
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề lần đầu gặp mặt
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề hỏi thăm bạn bè
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề vui mừng - hạnh phúc
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề lo lắng - buồn chán
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại bưu điện
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viện
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi tham quan
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đề nghị - xin phép
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nơi công sở
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong phỏng vấn xin việc
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thể thao
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thư viện
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xe buýt
- doc Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc