Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thư viện

Nhằm giúp bạn được luyện tập và củng cố thêm vốn kiến thức về tiếng Anh giao tiếp, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thư viện, cùng tham khảo để học tập và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề thư viện

1. Mẫu câu

Can I borrow these books?
Tôi có thể mượn những cuốn sách này không?

Could you tell me how to find the book
Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?

How many books can I borrow at a time?
Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?

When is the book due?
Khi nào cuốn sách này hết hạn?

I haven’t finished the book yet!
Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách này!

The book is overdue.
Cuốn sách này đã quá hạn.

Am I to be fined?
Tôi có bị phạt tiền không?

I couldn’t find this book in the shelves.
Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.

Excuse me, where can I apply for a library card?
Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?

Could I borrow some books on nature science?
Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về khoa học tự nhiên được không?

Can I borrow some books on music?
Tôi có thể mượn một số sách về âm nhạc được không?

Would you help me to find the books?
Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?

I want to borrow a book on computer.
Tôi muốn mượn 1 cuốn sách về máy tính.

I’d like to find a book on geography.
Tôi muốn tìm một cuốn sách về địa lý.

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

Kevin: Lisa, would you like to go to the library with me?
Lisa, bạn có muốn đi thư viện với tôi không?

Lisa: OK. Do you think we can go buy a newspaper first?
Được, bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đi mua một tờ báo trước không?

Kevin: Sure. First we’ll go buy a newspaper and then we’ll go to the library.
Được chứ. Chúng ta sẽ đi mua báo trước rồi chúng ta đi thư viện.

Lisa: Are we going to walk or drive?
Chúng ta sẽ đi bộ hay đi xe?

Kevin: The weather is really nice today. Let’s walk.
Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng ta đi bộ đi.

Lisa: The weather is good now, but I think it’s suppose to rain this afternoon.
Thời tiết đẹp ngay lúc này, nhưng tôi nghĩ trời có thể mưa chiều nay.

Kevin: Alright, then let’s take an umbrella. Is your brother coming with us?
Được thôi, vậy thì chúng ta hãy mang theo dù. Anh của bạn có đi với chúng ta không?

Lisa: No, he’s still sleeping.
Không, anh ấy còn đang ngủ.

Kevin: Wow, it’s already 10:00AM. He must have been up late last night.
Ôi, 10 giờ sáng rồi. Chắc chắn là tối hôm qua anh ta đã thức khuya lắm.

Lisa: Yeah, he didn’t come home until 12:00AM.
Vâng, mãi tới 12 giờ đêm anh ấy mới về nhà.

Kevin: I hope he can come later.
Tôi hy vọng anh ấy có thể đến sau.

Lisa: I hope so too. I’ll give him a call when we get there.
Tôi cũng hy vọng vậy. Tôi sẽ gọi anh ấy khi chúng ta tới đó.

Kevin: How do we get to the library from here?
Từ đây chúng ta đi thư viện lối nào?

Lisa: It’s straight down this road on the left, next to the museum. It takes about 10 minutes.
Đi thằng xuống con đường này phía bên trái, bên cạnh bảo tàng viện. Mất khoảng 10 phút.

2.2 Hội thoại 2

A: Hello Sir, how may I help you?

B: I like to borrow a magazine, please.

A: What’s the title?

B: Is “The Guardian” available?

A: I’m sorry, that magazine is not in at the moment

B: Well, I think maybe the novel “Gone with the wind?

A: I think you could enjoy it. It’s available

B: Ok, I’ll borrow that. When is it due back?

A: It’s due two weeks from today.

2.3 Hội thoại 3

Gerrard: Excuse me, could I apply for a library card here?

Gattuso: Yes, can I see your ID.

Gerrard: Sure.

Gattuso: Thank you. Yes. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form.

Gerrard: Ok. Thank you.

Gattuso: No problem.

3. Từ vựng tiếng Anh về thư viện

3.1 Từ vựng liên quan đến thư viện

Library – thư viện

Library clerk – nhân viên bưu điện

Checkout desk – bàn kiểm tra

Library card – thẻ thư viện

Card catalog – bảng danh mục sách

Drawer – ngăn kéo

Call card – thẻ mượn sách

Call number – mã số sách

Author – tác giả

Title – tên sách

Subject – chủ đề

Row – dãy

Call slip – phiếu gọi

Microfilm – vi phim

Microfilm reader – đầu đọc vi phim

Periodicals section – khu vực tạp chí

Magazine – tạp chí

Rack – giá đựng

Photocopy machine – máy phô tô

Globe – quả địa cầu

Atlas – tập bản đồ

Reference section – khu vực tài liệu tham khảo

Information – bàn tra cứu thông tin

Librarian – nhân viên thư viện

Dictionary – từ điển

Encyclopedia – bách khoa toàn thư

Shelf – giá sách

Due-date – ngày đáo hạn

Overdue – quá hạn

Borrow – mượn

3.2 Từ vựng liên quan đến sách

Book – Sách

Booklet – Cuốn sách nhỏ

Page – Trang sách

Bookshop – Nhà sách

Bookworm – Mọt sách

Author – Tác giả

Poet – Nhà thơ

Biographer – Người viết tiểu sử

Playwright – Nhà viết kịch

Bookseller – Người bán sách

Content – Nội dung

Chapter – Chương

Read – Đọc

Story – Câu chuyện

Bookmark – Thẻ đánh dấu trang

Bestseller – Sản phẩm bán chạy nhất

Biography – Tiểu sử

Plot – Sườn, cốt truyện

Masterpiece – Kiệt tác

Fiction – Điều hư cấu, điều tưởng tượng

3.3 Từ vựng về các thể loại sách

Textbook – Sách giáo khoa

Novel – Tiểu thuyết

Picture book – Sách tranh ảnh

Reference book – Sách tham khảo

Comic – Truyện tranh

Poem – Thơ

Hardcover – Sách bìa cứng

Paperback – Sách bìa mềm

Exercise book – Sách bài tập

Magazine – Tạp chí (phổ thông)

Autobiography – Cuốn tự truyện

Encyclopedia – Bách khoa toàn thư

Thriller book – Sách trinh thám

Dictionary – Từ điển

Short story – Truyện ngắn

Cookery book – Sách hướng dẫn nấu ăn

Nonfiction – Sách viết về người thật việc thật

Science fiction book – Sách khoa học viễn tưởng

Chronicle – Sách dã sử, biên niên sử

3.4 Từ vựng về các thể loại truyện

Fairy tale – Truyện cổ tích

Myth – Truyện truyền thuyết

Ghost story – Truyện ma

Comic – Truyện tranh

Fable – Truyện ngụ ngôn

Detective story – Truyện trinh thám

Funny story – Truyện cười

Short story – Truyện ngắn

3.5 Những câu nói hay về thư viện

I have always imagined that Paradise will be a kind of library – Jorge Luis Borges
Tôi đã luôn luôn tưởng tượng rằng Thiên đường sẽ là một loại thư viện.

My library is an archive of longings – Susan Sontag
Thư viện của tôi là một kho lưu trữ của những khao khát.

You want weapons? We’re in a library. Books are the best weapon in the world. This room’s the greatest arsenal we could have. Arm yourself! – Russell T. Davies
Anh muốn vũ khí? Chúng tôi đang ở trong một thư viện. Sách là vũ khí tốt nhất trên thế giới. Đây là kho vũ khí lớn nhất mà chúng tôi có thể có. Hãy tự trang bị đi!

A university is just a group of buildings gathered around a library – Shelby Foote
Một trường đại học chỉ là một nhóm các tòa nhà tụ tập quanh một thư viện

The very existence of libraries affords the best evidence that we may yet have hope for the future of man – T.S. Eliot
Sự tồn tại của các thư viện cho ta bằng chứng tốt nhất rằng chúng ta có thể có hy vọng cho tương lai của loài người

The only thing that you absolutely have to know, is the location of the library – Albert Einstein
Điều duy nhất mà bạn chắc chắn phải biết, là vị trí của thư viện

“My grandma always said that God made libraries so that people didn’t have any excuse to be stupid.” – Joan Bauer
“Bà của tôi luôn nói rằng Thượng đế đã làm thư viện để mọi người không có lý do gì để ngu ngốc.”

Your library is your paradise – Khuyết danh
Thư viện của anh chính là thiên đường.

Trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề giao tiếp tại thư viện được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM