Unit 5 lớp 4: Can you swim?-Lesson 1

eLib gửi đến các em học sinh lớp 4 bài học Lesson 1 của Unit 5 "Can you swim? Ở bài học này, các em được làm quen với động từ khiếm khuyết "can" và bổ sung từ vựng về các hoạt động thường ngày.

Unit 5 lớp 4: Can you swim?-Lesson 1

1. Task 1 Lesson 1 Unit 5 lớp 4

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

a) Look. I can draw a cat. (Xem này. Tôi có thể vẽ một con mèo.)

It's really nice. (Con mèo đẹp quá.)

b) What can you do, Phong? (Bạn có thể làm gì vậy Phong?)

I can dance. (Tôi có thể nhảy.)

c) What about you, Nam? (Còn bạn thì sao Nam?)

Me? I can't dance, but I can sing. (Tôi à? Tôi không thể nhảy nhưng tôi có thể hát.)

2. Task 2 Lesson 1 Unit 5 lớp 4

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can skip. (Tôi có thể nhảy dây.)

b) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can skate. (Tôi có thể trượt bóng.)

c) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.)

d) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can swim. (Tôi có thể bơi.)

3. Task 3 Lesson 1 Unit 5 lớp 4

Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. a;  2. c;  3. a.

1. Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Tony: I can draw. Look at this! (Tôi có thể vẽ. Nhìn xem tranh này.)

Mai: Oh! What a nice picture. (Bức tranh đẹp quá.)

2. Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Nam: I can cycle. (Tôi có thể cưỡi xe đạp.)

Mai: Cycle? Let's cycle together in the park. (Cưỡi xe đạp hả? Hãy cưỡi xe đạp trong công viên cùng nhau.)

3. Mai: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Akiko: I'm nine years old. (Tôi chín tuổi.)

Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Akiko: I can skate. (Tôi có thể trượt băng.)

Mai: Oh, really? It's wonderful. (Thật hả? Tuyệt thật.)

4. Task 4 Lesson 1 Unit 5 lớp 4

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. I can dance. (Tôi có thể nhảy.)

2. I can skate. (Tôi có thể trượt pa-tanh.)

3. I can swim. (Tôi có thể bơi.)

4. I can ride a bike. (Tôi có thể đi xe đạp.)

5. Practice Task 1

 Match (Nối)

6. Practice Task 2

Choose the correct sentence (Chọn câu đúng)

1.

A. She can play chess.

B. She play chess can.

2.

A. You can ride a bike?

B. Can you ride a bike?

3. Can he swim?

A. Yes, he can.

B. Yes, he can’t.

4.

A. What can your father do?

B. What your father can do?

5. Can you cook?

A. No, I can.

B. No, I can’t.

7. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cách dùng của động từ khiếm khuyết "can" như sau:

Can được dùng để chỉ một khả năng nào đó.

Ví dụ: I can draw (Tôi có thể vẽ). Sau can là động từ nguyên mẫu không có “to”.

Còn trong trường hợp chúng ta không thể làm điều gì đó thì các em dùng can’t (can’t = cannot.)

Ví dụ: I cannot swim (Tôi không thể bơi)

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM