Unit 10 lớp 8: Communication - Looking Back
Nhằm giúp các em ôn lại từ vựng, ngữ pháp và cách giao tiếp xoay quanh chủ đề "Giao tiếp", phần Looking Back - Unit 10 cung cấp các bài tập khác nhau với bố cục rõ ràng và hướng dẫn cụ thể. Hi vọng các em sẽ nắm chắc kiến thức sau khi tham khảo bài học.
Mục lục nội dung
1. Vocabulary
1.1. Task 1 Unit 10 lớp 8
Complete the sentences using the cues provided. (Hoàn thành câu và sử dụng từ gợi ý.)
Guide to answer
1. body language
2. multimedia
3. face-to-face
4. cultural differences
5. telepathy
6. netequitte
Tạm dịch:
1. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể là một cách có hiệu quả cho giao tiếp miễn là bạn hiểu nó!
2. Công nghệ đa phương tiện làm cho giao tiếp ngày nay thật thú vị với không chỉ văn bản mà còn âm thanh, video và đồ họa.
3. Nhiều người thích làm việc trực tiếp hơn là trực tuyến.
4. Sự phá hỏng giao tiếp có thể xảy ra do sự khác biệt văn hóa.
5. Trong tương lai chúng ta sẽ không cần học những ngôn ngữ khác nhau để giao tiếp nếu chúng ta sử dụng thần giao cách cảm.
6. Mọi người cần học phép lịch sự trong giao tiếp trên mạng khi chúng ta giao tiếp trực tuyến.
1.2. Task 2 Unit 10 lớp 8
Write the following text messages/ chat lines in shorthand form. (Viết những tin nhắn sau theo hình thức viết tắt.)
Guide to answer
1. Thx 4 ur gift (Cảm ơn về món quà của bạn.)
2. BTW, wot r u doin this wkd? (Nhân tiện, cuối tuần này cậu làm gì?)
3. Pls call me rite now. (Vui lòng gọi cho tôi ngay nhé.)
4. LOL! (Cười lớn!)
5. C U 2nite (Gặp bạn tối nay.)
1.3. Task 3 Unit 10 lớp 8
Have you ever used music, art, codes, signs or any non-verbal ways to communicate? Tell a partner what you did. Was the communication successful? (Em đã từng sử dụng âm nhạc, nghệ thuật, mã, dấu hiệu hoặc bất kỳ cách giao tiếp không lời nào chưa? Kể cho bạn điều em đã làm. Giao tiếp đó thành công không?)
Guide to answer
I used music to express my love to my girlfriend. The song is about the love of a boy to a girl. She didn’t agree. I was upset. Then I continued to learn to dance so that I could show my sincere love to her. Now, she is my wife.
Tạm dịch:
Tôi đã dùng âm nhạc để thể hiện tình yêu của tôi với bạn gái. Bài hát nói về tình yêu của chàng trai dành cho cô gái. Cô ấy đã không đồng ý làm bạn gái tôi. Tôi đã rất buồn. Sau đó tôi tiếp tục học nhảy để có thể thể hiện tình yêu chân thành của mình. Bây giờ thì cô ấy là vợ của tôi rồi.
2. Grammar
2.1. Task 4 Unit 10 lớp 8
Underline the correct answer. (Gạch dưới câu trả lời đúng.)
Guide to answer
1. She will not be sleeping if you call at 9 p.m. (Cô ấy sẽ không ngủ nếu bạn gọi lúc 9 giờ.)
2. They will be playing football at 10 a.m. tomorrow morning.
(Họ sẽ chơi bóng đá lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
3. What will he be doing this time next Monday? (Vào thứ Hai tới anh ấy sẽ làm gì vào lúc này?)
4. I will be waiting at the bus stop when you arrive. (Tôi sẽ chờ ở trạm xe buýt khi bạn đến.)
5. In 200 years we will not be using mobile phones any more. We will be using telepathy.
(Trong 200 năm nữa chúng ta sẽ không sử dụng điện thoại di động nữa. Chúng ta sẽ sử dụng thần giao cách cảm.)
6. Take the umbrella with you. It will be raining later today.
(Hãy mang theo dù bên bạn. Hôm nay trời sẽ mưa đấy.)
2.2. Task 5 Unit 10 lớp 8
Gerund or to-infinitive (Danh động từ hoặc to-infinitive?)
Guide to answer
1. talking
2. to use
3. to show
4. communicating
5. chatting
6. to have
Tạm dịch:
1. Tôi không phiền khi nói chuyện với cậu ấy về điều này.
2. Chúng tôi lên kế hoạch sử dụng trò chuyện video để giữ liên lạc với gia đình.
3. Anh ấy đã cố gắng rất nhiều thể thể hiện tình yêu của anh ấy cho cô ấy bằng việc gửi nhiều hoa và quà.
4. Cô ấy không thích giao tiếp qua tin nhắn hoặc gặp gỡ trực tuyến.
5. Lena thích trò chuyện trên điện thoại với bạn bè.
6. Họ đã quyết định có một cuộc hội nghị video với đồng nghiệp ngay tức thì.
3. Communication
Choose any three forms of communication in this unit and work with a partner to decide if people with be using them in the year 2100 or not. Give at least two reasons for each decision. (Chọn 3 dạng giao tiếp bất kì trong bài này và làm việc với bạn quyết định thử là người ta sẽ sử dụng chúng trong năm 2100 hay không? Đưa ra ít nhất 2 lý do.)
Example:
- Will we be using music to communicate in the year 2100?
- I think so. People will always express themselves through music.
Tạm dịch:
- Chúng ta sẽ sử dụng âm nhạc để giao tiếp trong năm 2100 đúng không?
- Tôi nghĩ vậy. Người ta sẽ luôn thể hiện chính con người họ qua âm nhạc.
Guide to answer
- Will people be using telepathy in 2100?
- Yes, they will. It will be so convenient to communicate with people in far areas.
Tạm dịch:
- Chúng ta sẽ sử dụng thần giao cách cảm trong năm 2100 phải không?
- Vâng, đúng vậy. Điều đó sẽ thật tiện để trò chuyện với người ở xa.
4. Practice Task 1
Complete these sentences using the future continuous.
1. This time next year I (live)______ in London.
2. At 8PM tonight I (eat)_________ dinner with my family.
3. They (run)________ for about four hours. Marathons are incredibly difficult!
4. Unfortunately, I (work)______ on my essay so I won’t be able to watch the match.
5. She (study)_________ at the library tonight.
5. Practice Task 2
Put the verbs in the correct form
1. We decided _____ (buy) a new car.
2. They’ve got some work _____ (do).
3. Peter gave up _____ (smoke) .
4. He’d like _____ (fly) an aeroplane.
5. I enjoy _____ (write) picture postcards.
6. Conclusion
Kết thúc bài học, các em cần ôn tập ghi nhớ:
- Từ vựng trong Unit 10
- Ngữ pháp:
+ Future continuous (Thì tương lai tiếp diễn) được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + be + V-ing
Ex: She will be waiting for me when I arrive tomorrow. (Cô ấy sẽ đang đợi tôi khi tôi đến vào ngày mai.)
+ Verb + to-infinitive (Động từ theo sau + động từ nguyên mẫu có "to")
Các động từ theo sau là động từ nguyên mẫu có "to" thường gặp: afford, agree, arrange, decide, expect, hope, intend, manage, want...
Ex: Sarah expected to get good marks. (Sarah trông đợi đạt điểm cao)
- Giao tiếp: chọn các dạng tức giao tiếp và dự đoán liệu chúng có được sử dụng trong năm 2100 không.
Tham khảo thêm
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - Getting Started
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - A Closer Look 1
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - A Closer Look 2
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - Communication
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - Skills 1
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - Skills 2
- doc Unit 10 lớp 8: Communication - Project