Bệnh nhiễm độc phóng xạ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Nhiễm độc phóng xạ dù rất nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng nhưng rất hiếm khi xảy ra, trừ khi có những sự cố hay sự tấn công vào nhà máy hạt nhân. Một số nghề nghiệp cũng có nguy cơ bị phơi nhiễm phóng xạ cao và cần có biện pháp bảo vệ phù hợp. Cùng eLib.VN tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về bệnh lý này nhé!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Nhiễm độc phóng xạ là gì?
Nhiễm độc phóng xạ gây tổn thương đến cơ thể do tiếp nhận một lượng lớn phóng xạ trong một khoảng thời gian ngắn (cấp tính). Lượng bức xạ được cơ thể hấp thu sẽ quyết định mức độ gây độc đến cơ thể.
Các xét nghiệm hình ảnh thông thường sử dụng tia phóng xạ liều thấp như chụp X-quang hay CT sẽ không gây ra nhiễm độc phóng xạ.
Mặc dù đây là một tình trạng nghiêm trọng và thường dẫn đến tử vong nhưng rất hiếm khi xảy ra. Kể từ vụ đánh bom nguyên tử ở Hiroshima và Nagasaki ở Nhật Bản, trong thế chiến thứ II, hầu hết trường hợp nhiễm độc phóng xạ xảy ra sau các sự cố công nghiệp như các vụ nổ hoặc hỏa hoạn gây thiệt hại tại nhà máy điện hạt nhân.
Nhiễm độc phóng xạ có thể được chia thành các dạng như sau:
- Hội chứng nhiễm phóng xạ cấp tính ;
- Nhiễm độc phóng xạ khởi phát muộn.
2. Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng nhiễm độc phóng xạ
Mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu và triệu chứng khi nhiễm độc phóng xạ tùy thuộc vào lượng bức xạ bị hấp thụ vào cơ thể. Lượng bức xạ được hấp thu sẽ phụ thuộc vào cường độ năng lượng của tia phóng xạ, thời gian phơi nhiễm và khoảng cách giữa bạn đến nguồn phóng xạ.
Các dấu hiệu và triệu chứng cũng bị ảnh hưởng mức độ phơi nhiễm, toàn bộ hay một phần cơ thể. Bên cạnh đó, mức độ nhạy cảm của các mô bị ảnh hưởng cũng là gây ra những thay đổi trong mức độ nghiêm trọng của bệnh. Ví dụ, hệ thống tiêu hóa và tủy xương rất nhạy cảm với bức xạ.
Những dấu hiệu và triệu chứng ban đầu thường là buồn nôn và nôn. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi xuất hiện các triệu chứng là một “manh mối” cho biết bạn đã hấp thụ bao nhiêu bức xạ.
Các triệu chứng có thể xuất hiện bao gồm:
Buồn nôn và nôn mửa; Tiêu chảy; Đau đầu; Sốt; Chóng mặt và mất phương hướng; Mệt mỏi, yếu ớt; Rụng tóc; Nôn ra máu hay có máu trong phân; Nhiễm trùng; Huyết áp thấp.
Biến chứng từ nhiễm độc phóng xạ
Nhiễm độc phóng xạ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần ngắn hạn hay dài hạn, như đau buồn, lo lắng, sợ hãi về:
Ký ức khi trải qua tai nạn hoặc cuộc tấn công ở nhà máy hạt nhân; Mất đi người thân yêu, bạn bè; Những căn bệnh tiềm ẩn có khả năng mắc phải và có thể tử vong; Khả năng mắc bệnh ung thư do tiếp xúc với bức xạ.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân nhiễm độc phóng xạ là gì?
Bức xạ là năng lượng được giải phóng từ các nguyên tử dưới dạng sóng hoặc các hạt nhỏ. Nhiễm độc phóng xạ xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với một lượng bức xạ cao, chẳng hạn như bức xạ liều cao phóng ra sau một tai nạn công nghiệp.
Các nguồn phóng xạ liều cao có thể từ:
Sự cố ở một nhà máy hạt nhân; Một cuộc tấn công vào nhà máy hạt nhân; Quá trình phát nổ của một thiết bị phóng xạ nhỏ; Vụ nổ từ một chất nổ thông thường để phân tán phóng xạ (bom bẩn); Vụ nổ hạt nhân cơ bản.
Nhiễm độc phóng xạ xảy ra khi bức xạ năng lượng cao phá hỏng hoặc hủy hoại một số tế bào trong cơ thể. Các khu vực dễ bị tổn thương nhất do bức xạ năng lượng cao là các tế bào niêm trong đường ruột, bao gồm cả dạ dày và tế bào tạo máu của tủy xương.
4. Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán nhiễm độc phóng xạ?
Khi biết bản thân đã bị phơi nhiễm hoặc nghi ngờ đã tiếp xúc với bức xạ liều cao qua tai nạn hay cuộc tấn công nhà máy hạt nhân, bạn nên đến bệnh viêm kiểm tra. Khi đó, nhân viên y tế sẽ thực hiện một số thủ tục để xác định liều bức xạ đã hấp thụ.
Kết quả trên rất cần thiết để xác định được mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm độc và giúp tiên lượng khả năng sống cho người bệnh.
Những thông tin quan trọng giúp xác định liều bức xạ hấp thụ bao gồm:
- Nguyên nhân phơi nhiễm. Thông tin chi tiết về khoảng cách từ nguồn phóng xạ đến người và thời gian phơi nhiễm có thể giúp đưa ra những ước tính sơ bộ về mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm độc phóng xạ.
- Nôn và các triệu chứng khác. Thời gian giữa phơi nhiễm phóng xạ và khi bắt đầu nôn giúp ước tính khá chính xác liều bức xạ hấp thụ. Thời gian trước khi xuất hiện dấu hiệu này càng ngắn thì liều càng cao. Mức độ nghiêm trọng và thời gian xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng khác cũng giúp bác sĩ xác định liều hấp thụ. Xét nghiệm máu. Thực hiện xét nghiệm này thường xuyên trong nhiều ngày cho phép cán bộ y tế tìm kiếm những tế bào bạch cầu chống lại bệnh tật và những thay đổi bất thường trong ADN của tế bào máu. Những yếu tố này cho thấy mức độ tổn thương tủy xương, xác định nhờ vào mức liều hấp thụ.
- Đo liều bức xạ. Máy đo liều bức xạ có thể đo được liều bức xạ hấp thụ khi chúng được tiếp xúc với nguồn phóng xạ tương đương như người bị ảnh hưởng.
- Máy đo khảo sát (survey meter). Một thiết bị như bộ đếm Geiger có thể được sử dụng để xác định vị trí của các hạt bức xạ trong cơ thể.
- Loại bức xạ. Xác định được loại phóng xạ phơi nhiễm sẽ ảnh hưởng đến hướng dẫn điều trị cho những người bị nhiễm độc.
Những phương pháp điều trị nhiễm độc phóng xạ
Mục tiêu điều trị nhiễm độc phóng xạ là ngăn ngừa việc nhiễm độc xảy ra nặng hơn, đồng thời điều trị các tổn thương có thể đe dọa đến tính mạng, chẳng hạn như bỏng, chấn thương, giảm bớt triệu chứng và kiểm soát cơn đau.
Khử nhiễm
Khử nhiễm là quá trình loại bỏ những phần tử hạt phóng xạ ở bên ngoài. Cởi bỏ quần áo và giày giúp loại bớt 90% sự nhiễm phóng xạ bên ngoài. Bạn có thể loại đi các hạt phóng xạ ra khỏi da bằng cách rửa dưới vòi nước với xà phòng.
Khử nhiễm sẽ ngăn chặn các chất phóng xạ lan ra rộng hơn. Cách này cũng làm giảm nguy cơ nhiễm phóng xạ vào trong cơ thể do hít phải, nuốt phải hay qua vết thương hở.
Điều trị tủy xương bị tổn thương
Một protein có tên gọi yếu tố kích thích bạch cầu hạt để thúc đẩy quá trình phát triển các tế bào bạch cầu, từ đó có khả năng chống lại tác động của nhiễm độc phóng xạ đến tủy xương.
Việc điều trị bằng thuốc sẽ dựa trên loại protein này, bao gồm filgrastim, sargramostim và pegfilgrastim, có thể làm tăng sản xuất tế bào bạch cầu, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng sau này.
Nếu bạn bị tổn thương nghiêm trọng đến tủy xương, bác sĩ sẽ chỉ định truyền hồng cầu hoặc tiểu cầu.
Điều trị nhiễm độc bên trong
Một số phương pháp điều trị có thể giảm bớt tổn thương cho các cơ quan nội tạng do các hạt phóng xạ gây ra. Bác sĩ sẽ chỉ sử dụng các phương pháp này nếu bạn đã tiếp xúc với một loại phóng xạ cụ thể, bao gồm:
- Kali iodid. Đây là dạng không phóng xạ của iod (iốt). Bình thường, iod rất cần thiết cho chức năng tuyến giáp hoạt động. Nếu bạn tiếp xúc với một lượng bức xạ đáng kể, tuyến giáp sẽ hấp thụ iod phóng xạ tương tự các dạng iod khác. Các iod phóng xạ cuối cùng sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Khi dùng kali iodid, chúng sẽ gắn vào các chỗ trống trong tuyến giáp và ngăn chặn sự hấp thụ chất phóng xạ. Lưu ý, kali iodid không phải là thuốc chữa bệnh cho tất cả trường hợp nhiễm độc phóng xạ và có hiệu quả nhất khi dùng trong vòng 1 ngày sau khi phơi nhiễm.
- Xanh phổ hay xanh Prussian (Prussian blue). Loại thuốc này sẽ liên kết với các hạt của nguyên tố phóng xạ cesium và thallium. Các hạt phóng xạ sau đó được bài tiết qua phân. Phương pháp điều trị này làm tăng tốc độ đào thải các hạt phóng xạ và giảm thiểu lượng bức xạ mà tế bào có thể hấp thụ.
- Diethylenetriamine pentaacetic acid (DTPA). Chất này có khả năng liên kết với kim loại. DTPA sẽ liên kết với hạt phóng xạ của nguyên tố plutonium, americium và curium. Các hạt phóng xạ sau đó khi ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, do đó làm giảm lượng bức xạ hấp thụ.
Điều trị hỗ trợ
Nếu bạn bị nhiễm độc phóng xạ, bác sĩ có thể cho thêm thuốc hoặc các phương pháp can thiệp khác để hỗ trợ điều trị:
Nhiễm khuẩn; Đau đầu; Sốt; Tiêu chảy; Buồn nôn và nôn mửa; Mất nước; Bỏng; Lở loét.
Chăm sóc cuối đời
Khi hấp thụ liều bức xạ quá lớn thì cơ hội phục hồi là vô cùng thấp. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể tử vong trong vòng hai ngày hoặc hai tuần.
Những người có mức liều bức xạ chết người sẽ được cho dùng các thuốc kiểm soát đau, buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Họ cũng nhận được sự chăm sóc tâm lý.
5. Phòng ngừa
Những biện pháp nào giúp phòng ngừa nhiễm độc phóng xạ?
Trong trường hợp có sự cố xảy ra và có thông báo khẩn cấp về mức độ bức xạ, hãy theo dõi tin tức thường xuyên và thực hiện theo những biện pháp được khuyến cáo. Tùy từng trường hợp, bạn có thể sẽ phải sơ tán đến khu vực khác hoặc làm những cách bảo vệ bản thân theo hướng dẫn.
Trú ẩn tại chỗ
Nếu không cần phải sơ tán, khi có sự cố rò rỉ tia phóng xạ xảy ra, dù bạn đang ở nhà hay đi làm thì hãy thực hiện những điều sau:
Đóng và khóa các cửa ra vào cũng như cửa sổ; Tắt quạt, điều hòa hay thiết bị sưởi ấm có khả năng mang không khí từ bên ngoài vào; Giữ vật nuôi ở trong nhà; Di chuyển đến những phòng bên trong; Theo dõi tin tức và ghi lại những số liên lạc khẩn cấp; Ở yên tại chỗ trong ít nhất 24 giờ.
Sơ tán
Nếu được khuyên nên sơ tán sang khu vực khác, hãy làm theo hướng dẫn được chính quyền thông báo. Cố gắng giữ bình tĩnh và di chuyển nhanh chóng, theo trật tự. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chuẩn bị một vài đồ vật như:
Đèn pin; Pin sạc; Bộ sơ cứu y tế;Các thuốc cần thiết; Thực phẩm ăn liền, nước uống đóng chai; Tiền mặt và thẻ tín dụng; Quần áo dự phòng.
Lưu ý, hầu hết phương tiện di chuyển khẩn cấp và nơi trú ẩn sẽ không chấp nhận mang thú nuôi theo. Do đó, nếu muốn mang theo thú cưng, hãy di chuyển bằng xe riêng và tìm kiếm nơi trú ẩn khác.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh nhiễm độc phóng xạ, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu, điều trị và phòng ngừa bệnh!