Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
"Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian" là một chủ đề thường xuyên sử dụng trong các cuộc giao tiếp thông thường. Vì vậy hãy tham khảo kĩ hơn để có thêm được nhiều vốn từ vựng về thời gian để chỉ dạy cho bé yêu nhà bạn hiệu quả nhé.
Mục lục nội dung
1. Từ vựng về thời gian trong ngày
Nói đến thời gian trong ngày, chúng ta có thể nói theo rất nhiều cách khác nhau như buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối; ban ngày/ ban đêm, và các giờ cụ thể. Vậy làm thế nào để nói về thời gian trong ngày bằng tiếng Anh.
Từ |
Đến |
|||
Day |
Ante- meridiem (AM) |
Morning |
6 AM |
12 midday |
Post- meridiem (PM) |
Afternoon |
12 midday |
6PM |
|
Night |
Evening |
6PM |
12 midnight |
|
Ante- meridiem (AM) |
Morning |
12 midnight |
6 AM |
Trong đó:
-
Day: Ngày
-
Night: Đêm
-
Ante- meridiem (AM): Giờ sáng ( bắt đầu ngay sau nửa đêm)
-
Post- meridiem (PM): Giờ chiều (bắt đầu ngay sau buổi trưa)
-
Morning: Buổi sáng
-
Afternoon: Buổi chiều
-
Evening: Buổi tối
-
Midday: Giữa trưa
-
Midnight: Nửa đêm
Để nói về thời gian trong ngày, nếu là thời gian từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa, các bạn sử dụng cấu trúc “Giờ + AM”.
Và ngược lại, để nói về thời gian từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm, chúng ta sử dụng cấu trúc “Giờ + PM”.
Ví dụ:
-
6 AM= 6 giờ sáng
-
6PM= 6 giờ tối
Câu hỏi về giờ
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi bạn muốn biết thời gian:
-
What's the time?
-
What time is it?
Cách hỏi và trả lời giờ giấc
Để nói với ai đó về thời gian, bạn có thể dùng cấu trúc "The time is..." hoặc "It's...". Chẳng hạn:
-
Q: What's the time, please?
-
A: It's three o'clock.
2. Từ vựng về các ngày trong tuần
Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Anh về 7 ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật!
|
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
Ngày trong tuần (đi làm và đi học,…) |
Monday |
/'mʌndi/ |
Thứ 2 |
Tuesday |
/'tju:zdi/ |
Thứ 3 |
|
Wednesday |
/'wenzdi/ |
Thứ 4 |
|
Thursday |
/'θɜ:zdi/ |
Thứ 5 |
|
Friday |
/'fraidi/ |
Thứ 6 |
|
Saturday |
/'sætədi/ |
Thứ 7 |
|
Cuối tuần (ngày nghỉ) |
Sunday |
/'sʌndi/ |
Chủ nhật |
3. Từ vựng về các tháng trong năm
Mỗi năm gồm 12 tháng, vậy bạn và bé yêu của mình đã biết cách gọi tên các tháng này bằng tiếng Anh chưa?
Nếu chưa, đừng bỏ qua danh sách từ vựng dưới đây!
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
|
January |
Jan |
/'dʒænjuəri/ |
Tháng 1 |
February |
Feb |
/'febrʊəri/ |
Tháng 2 |
March |
Mar |
/mɑ:t∫/ |
Tháng 3 |
April |
Apr |
/'eiprəl/ |
Tháng 4 |
May |
May |
/mei/ |
Tháng 5 |
June |
Jun |
/dʒu:n/ |
Tháng 6 |
July |
Jul |
/dʒu'lai/ |
Tháng 7 |
August |
Aug |
/ɔ:'gʌst/ |
Tháng 8 |
September |
Sep |
/sep'tembə[r]/ |
Tháng 9 |
October |
Oct |
/ɒk'təʊbə[r]/ |
Tháng 10 |
November |
Nov |
/nəʊ'vembə[r]/ |
Tháng 11 |
December |
Dec |
/di'sembə[r]/ |
Tháng 12 |
4. Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Nói về các mùa trong năm, mỗi vùng miền nước ta sẽ có cách phân chia khác nhau dựa trên đặc điểm thời tiết. Cụ thể như sau:
|
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
Miền bắc |
Spring |
/spriŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
/'sʌmə[r]/ |
Mùa hạ |
|
Autumn |
/'ɔ:təm/ |
Mùa thu |
|
Winter |
/wintə[r]/ |
Mùa đông |
|
Miền nam |
Rainy season |
/'reini.si:zn/ |
Mùa mưa |
Dry season |
/drai. 'si:zn/ |
Mùa khô |
Trên đây là đầy đủ những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời gian, hi vọng sẽ trở thành thông tin hữu ích giúp các bé mở rộng thêm vố từ tiếng Anh của mình. Chúc cha mẹ và các bé có khoảng thời gian vui vẻ khi học tập với kiến thức trong bài viết này.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm