Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
Trong bài viết này eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bé chủ đề tiếng Anh về cuộc sống, đây là một chủ đề quen thuộc đối với các bé, giúp các bé có thể học tập và ứng dụng các từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày.
Wake up: Thức dậy
I wake up at 7am every morning. (Tôi thức dậy vào mỗi buổi sáng).
Have breakfast: Ăn bữa sáng
I have a cup of milk and and a piece of cake for breakfast. (Tôi dùng một lý sữa và một miếng bánh vào bữa sáng).
Listen to music: Nghe nhạc
I usually listen to music while I have breakfast. (Tôi thường nghe nhạc trong khi ăn sáng).
Brush sb’hair: Chải đầu
My mother brushes her long hair, and my father has short hair so he combs my hair. (Mẹ tôi chải mái tóc dài của mình, và ba tôi có tóc ngắn nên ông vuốt nó).
Do sb’ homework: Làm bài tập về nhà
After dinner I and my brother do our homework. (Sau bữa tối, tôi và anh trai tôi làm bài tập về nhà)
Watch television: Xem tivi
And then I chill out on the sofa and watch television. (Và sau đó, tôi thư giãn trên ghế sofa và xem tivi).
Watch the cartoon: Xem phim hoạt hình
On television I usually watch the cartoon. (Trên truyền hình, tôi thường xem phim hoạt hình).
Wash the dishes: Rửa bát
My mother usually comes to tell my brother to take the rubbish out, or wash the dishes. (Mẹ tôi thường đến và bảo anh tôi đi vứt rác hoặc rửa bát đĩa).
Exercise: Tập thể dục
I exercise at least three times a week. (Tôi tập thể dục ít nhất 3 lần một tuần).
Meditates: Thiền
My mother meditates every morning so that she feels less stressed during the day. (Mẹ tôi thiền mỗi buổi sáng nên bà cảm thấy ít căng thẳng hơn trong ngày).
Go to bed: Đi ngủ
The last things I do is lock the door, turn off the lights, and go to bed. (Cuối cùng, tôi đóng cửa, tắt điện và đi ngủ).
Go shopping: Đi mua sắm
My mother goes shopping once a week at the local supermarket. (Mẹ tôi đi mua sắm mỗi tuần một lần vào sáng thứ 7).
Does the housework: Làm việc nhà
My family does the housework together every Saturday morning. (Gia đình tôi làm việc nhà cùng nhau vào mỗi sáng thứ 7).
Washing: Giặt giũ
My family usually does the washing on Sunday morning. (Gia đình tôi thường giặt giũ vào sáng chủ nhật).
Go out: Đi chơi
On Saturday night my parents stay at home and I go out with friends. (Tối thứ 7, cha mẹ tôi ở nhà và tôi đi chơi với bạn bè).
Hi vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp các bé mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh sẵn có của mình. Để có thể chỉ dạy bé yêu của mình hiệu quả, cha mẹ nên kết hợp với các việc làm mà bé hay gặp phải để các bé có thể hình dung và nhớ lâu hơn.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm