Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thiên nhiên
Để tiếp tục chủ đề "Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùa và thời tiết" trong bài viết này, eLib tổng hợp và chia sẻ đến các bạn danh sahc từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên giúp các bé học cách viết, cách phát âm và nghĩa của từ thông qua các ví dụ cụ thể.
Canal: /kə'næl/: Con kênh
We walked along by the side of the canal. (Chúng tôi đi dọc bờ kênh).
Bridge: /bridʒ/: Cầu
The new bridge has been finished two years ahead of schedule. (Cầu nối mới đã được hoàn thành trước thời hạn 2 năm).
Dam: /dæm/: Đập
A new dam is now being built. (Một đập mới đang được xây dựng).
Island: /'ailənd/: Đảo
The island was originally circular in shape. (Hòn đảo ban đầu có hình tròn)
Bay: /bei/: Vịnh
The bay was full of yachts with billowing sails. (Vịnh đã đầy các thuyền với những cánh buồm đang giương cao).
Riverbank: /ˈrɪvɚˌbæŋk/: Bờ sông
He had been walking on the riverbank observing a high tide. (Anh ta đã đi trên bờ sông để quan sát thủy triều).
Beach: /bi:t∫/: Bờ biển
Enter your text here...
Sea: /si:/: Biển
Being on sea, sail; being on land, settle. (Ở trên biển, giương buồm; ở đất liền, hạ buồm).
Ocean: /'əʊ∫n/: Đại dương
We have a clear view of the ocean from our hotel window. (Chúng tôi nhìn thấy đại dương rất rõ từ cửa sổ khách sạn).
Coast: /kəʊst/: Bờ biển
He lived on the east coast of the United States. (Ông sống ở bờ biển phía đông của Hoa Kỳ)
Ground: /graʊnd/: Đất
The sun dries the moisture on the ground. (Mặt trời làm khô độ ẩm trên mặt đất).
Dune: /dju:n/: Cồn cát
The sand massed to form a dune. (Cát đã tạo thành một cồn cát)
Desert: /'dezɜ:t/: Sa mạc
The desert is so arid that nothing can grow there. (Sa mạc rất khô cằn đến nỗi không có gì có thể phát triển ở đó).
Cliff: /klif/: Vách đá
It was pretty hairy climbing down the cliff. (Khá là lỏng lẻo khi leo xuống vách đá).
Park: /pɑ:k/: Công viên
The students often picnic at the park. (Học sinh thường đi dã ngoại tại công viên)
Meadow: /'me:dəʊ/: Đồng cỏ
This meadow epitomizes the beauty of the whole area. (Đồng cỏ này tạo nên toàn bộ vẻ đẹp của khu vực).
Jungle: /'dʒʌηgl/: Rừng nhiệt đới
The mountain area is covered entirely in dense jungle. (Khu vực núi được bao phủ hoàn toàn trong rừng nhiệt đới rậm rạp).
Forest: /'fɒrist/: Rừng
They went on a ten-mile hike through the forest. (Họ đã đi 10 dặm để qua rừng).
Land: /lænd/: Đất
He hedged a piece of land in. (Ông ấy đã làm một hàng rào quanh khu đất)
Hill: /hi/: Đồi núi
It’s easier to run down the hill than go up. (Chạy xuống đồi thì dễ hơn đi lên).
Field: /fi:ld/: Cánh đồng
The field has been seeded with corn. (Cánh đồng đã được gieo mầm ngô).
Grass: /grɑ:s/: Cỏ
Not let the grass grow under one’s feet. (Không nên để cỏ mọc dưới chân).
Soil: /sɔil/: Đất
Heavy rain and excessive use have impoverished the soil. (Mưa lớn và việc sử dụng đất quá mức đã khiến đất bị suy thoái).
Rock: /rɒk/: Đá
The ice is as hard as rock. (Tảng băng cứng như đá).
Pond: /pɒnd/: Ao
The frog plopped into the pond. (Một con ếch lọt vào ao)
River: /'rivə[r]/: Con sông
The river flows cranking into the village. (Dòng sông chảy vào làng).
Wave: /weiv/: Sóng
He raised his hand to wave. (Anh nâng tay chạm vào sóng).
Sky: /sˈkai/: Bầu trời
The sky began to show red in the early morning. (Bầu trời có màu đỏ vào sáng sớm).
Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước
The waters of the lake flow out over a large waterfall. (Nước hồ chảy ra bên trên một cái thác lớn)
Plant: /'plɑ:nt/: Thực vật
This plant hasn’t had any shoots yet. (Cây này chưa có bất kỳ chồi nào).
Sand: /sænd/: Cát
The children played happily in the sand. (Các bé đang chơi vui vẻ trên cát).
Mud: /mʌd/: Bùn
There was a lot of mud on the ground. (Có rất nhiều bùn ở trên mặt đất).
Stars: /stɑ:/: Sao
Stars can’t shine without darkness. ( Những ngôi sao sẽ không thể tỏa sáng nếu không có bóng tối).
Planet: /ˈplænət/: Hành tinh
He looked like something from another planet! (Anh ta như thể đến từ một hành tinh khác).
Volcano: /vɒl'keinəʊ/: Núi lửa
The volcano could erupt at any time. (Núi lửa có thể phun trào bất cứ lúc nào).
Cave: /ˈkeiv/: Hang
This cave has a good echo. (Hang này có tiếng vang tốt).
Vơi danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên sẽ giúp các bé nhà bạn mở rộng vốn kiến thức tiếng Anh vốn có của mình.
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hình khối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề côn trùng
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề chào hỏi
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cây cối
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về mùa và thời tiết
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề rau củ quả
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề về con vật
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề quần áo
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề cuộc sống hàng ngày
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng trong gia đình
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đường phố
- doc Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm