Unit 4 lớp 5: Did you go to the party? - Lesson 1

Bài học Unit 4 - Lesson 1 giới thiệu các em chủ đề mới "Did you go to the party?", giúp các em làm quen với các câu hỏi Yes/ No về các sự việc trong quá khứ. Qua các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ có cái nhìn tổng quát về chủ đề này. Mời các em cùng đến với bài học.

Unit 4 lớp 5: Did you go to the party? - Lesson 1

1. Task 1 Unit 4 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại:)

Click to listen

Tạm dịch:

a) Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?

Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.

Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!

b) Bạn đã đi dự tiệc phải không?

Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.

c) Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?

Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.

d) Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?

Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!

2. Task 2 Unit 4 Lesson 1

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a)  Did you go on a picnic?

Yes, I did. / No, I didn't.

b)  Did you enjoy the party?

Yes, I did. / No, I didn't.

c)  Did you join the funfair?

Yes, I did. / No, I didn't

d) Did you watch TV?

Yes, I did / No, I didn't.

Tạm dịch:

a) Bạn đã đi dã ngoại phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.

b) Bạn có thích bữa tiệc không?

Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.

c) Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.

d) Bạn đã xem ti vi phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.

3. Task 3 Unit 4 Lesson 1

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about what you did (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.)

- Did you go on a picnic? (Bạn có đi dã ngoại không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có. mình có đi/ Không, mình không đi)

- Did you enjoy the weekend? (Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình vui/ Không, mình không vui)

- Did you watch TV? (Bạn có xem tivi không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình có xem/ Không, mình không xem)

4. Task 4 Unit 4 Lesson 1

Listen and tick Yes (Y) or No (N) (Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N))

Click to listen

Tạm dịch:

1. Linda có đi sở thú hôm qua không?

2. Mai đã ở lễ hội thể thao đúng không?

3. Hôm qua Tony ở nhà đúng không?

Guide to answer

1.N       2.Y          3.N

Audio script:

1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda?

Linda: No, I didn't.

Phong: Did you stay at home?

Linda: Yes, I did.

2. Phong: Were you at the sports festival Mai?

Mai: Oh, yes.

Phong: Did you enjoy it?

Mai: No, I didn't. It was so crowded.

3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony?

Tony: No, I didn't.

Mai: Where did you go?

Tony: I went to visit my grandparents.

Tạm dịch:

1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?

Linda: Không, tớ không đi.

Phong: Bạn có ở nhà không?

Linda: Vâng, tớ có.

2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?

Mai: Ồ, có.

Phong: Bạn có thích nó không?

Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.

3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?

Tony: Không, tôi không.

Mai: Bạn đã đi đâu?

Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.

5. Task 5 Unit 4 Lesson 1

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

Linda and Tom were on their holidays. They (1) went to different places. Linda went to the (2) Festival of Flowers in Da Lat. Tom (3) joined a (4) sports festival. They (5) enjoyed their holidays very much.

Tạm dịch:

Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao (hội thao). Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.

6. Task 6 Unit 4 Lesson 1

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?

Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?

Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?

Bạn có vui không? Bạn có vui không?

Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.

Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?

Bạn đã đi dã ngoại phải không?

Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi.

Chúng tôi đã không đi dã ngoại.

7. Practice Task 1

Complete the phrases (Hoàn thành cụm từ)

Example

1. g_ on a p_cni_;     

=> go on a picnic                  

2. go to the _ _o;                         

3. Tea_ _er’_ D_y;                     

4. the sp_rts f_st_ _al;     b_rt_da_ _ar_y;                      

5. j_in the f_nfa_r

8. Practice Task 2

Choose the best answer (Chọn đáp án đúng.)

Example

1. _____ you go to Mai’s party last Sunday?            

A. Did             B. Are           C. Were        D. Does

=> A. Did 

2. Did Mary ___ to the zoo with her parents?

A. went           B. go             C. goes        D. going

3. Yesterday, I ___ at home and ___ TV.      

A. stay/ watch                B. stayed/ watch     

C. stay/ watched           D. stayed/ watched

4. Did they enjoy their holidays? – Yes, ___.

A. they do      B. they did       C. they were      D. they didn’t

5. We had a lot of ____at the party.              

A. funny         B. fun               C. nice               D. great

9. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần tập nghe và đọc lại bài, tập hỏi và trả lời những việc đã xảy ra hay không xảy ra ở qua khứ; đồng thời ghi nhớ các từ mới trong bài:

  • birthday /ˈbɜːθdeɪ/   ngày sinh nhật
  • fun /fʌn/   niềm vui
  • party /ˈpɑːti/   bữa tiệc
  • funfair /ˈfʌnfeə(r)/   hội chợ
  • festival /ˈfestɪvl/   lễ hội
  • crowded /ˈkraʊdɪd/   đông đúc
  • join /dʒɔɪn/   tham gia
Ngày:21/08/2020 Chia sẻ bởi:Oanh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM