Từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố
Thành phố luôn là chủ đề tạo sự hứng thú cho người học tiếng Anh nhất, bởi nó gần gũi với chung ta và có nguồn từ vựng đa dạng nhất. Dưới đây là bộ từ vựng, cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng tham khảo ôn tập và bổ sung vốn từ để nâng cao khả năng sử dụng và phát âm tiếng Anh của bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian thành phố
City — /ˈsɪti/: thành phố
Sidewalk — /ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè
Intersection — /ˌɪn.təˈsek.ʃən/: giao lộ
Avenue — /ˈævənuː/: đại lộ
Roundabout — /’raundəbaut/: vòng xoay
Apartment house — /əˈpɑːt.mənt haʊs/: chung cư
Bus stop — /bʌs/: điểm dừng xe bus
Downtown — /’dauntaun/: trung tâm thành phố
Shopping mall — /’ʃɔpiɳ/: trung tâm thương mại
Tower — /taʊər/ : tháp
Industrial zone — /in’dʌstriəl/: khu công nghiệp
Residential area — /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ /ˈeə.ri.ə/: khu dân cư
Square — /skweər/: quảng trường
Exhaust fumes — [ɪɡ’zɔst] [fjumz]: khí thải, khói bụi
Tunnel — /’tʌnl/: đường hầm
Subway station — /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/: trạm xe điện ngầm
Office building — /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà văn phòng
Signpost — /ˈsaɪnpoʊst/: cột biển báo
Street sign — /striːt saɪn/: chỉ dẫn đường
Lane — /leɪn/: làn đường
Dotted line — /ˈdɑːtɪd laɪn/: vạch phân cách
Parking lot — /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/: bãi đỗ xe
Taxi rank — /ˈtæksi ræŋk/: bãi đỗ taxi
2. Từ vựng tiếng Anh về miêu tả thành phố
Amenities — /əˈmiː.nə.ti/: tiện nghi
Lure — /lʊər/: thu hút/cám dỗ
Stress/pressure — /stres///ˈpreʃ.ər/: áp lực/căng thẳng
Hustle and bustle — /ˈhʌs.əl//ˈbʌs.əl/: hối hả và nhộn nhịp
Vibrant — /ˈvaɪ.brənt/: sôi động/rực rỡ
Ninghtlife — /ˈnaɪt.laɪt/: cuộc sống về đêm
3. Từ vựng tiếng Anh về đường xá thành phố
Road — /roʊd/: Đường
Lane — /leɪn/: Làn đường
Route — /ruːt/: Tuyến đường
Path — /pæθ/: Đường mòn
Trail — /: treɪl/: Đường mòn leo núi (thường là những con đường nhỏ lên núi)
Dotted line — /ˈdɑːtɪd laɪn/: Vạch phân cách
Bus Stop — /bʌs/: Điểm dừng xe bus
Barrier — /ˈbæriər/ = Fence — /fens/: Hàng rào ko cho đi qua
Parking lot — /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park — /kɑːr pɑːrk/: Bãi đỗ xe
Sidewalk — /ˈsaɪdwɔːk/ = Pavement — /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè
Traffic light — /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
Sign — /saɪn/: Biển hiệu
Take care Slope ahead — /teɪk ker sloʊp əˈhed/: Cận thận đoạn đường phía trước dốc
Rough road — /rʌf roʊd/: Đường gồ ghề
Unsafe area Do not enter — /ʌnˈseɪf ˈeriə də nɑːt ˈentər/: Khu vực nguyên hiểm, không được vào
Ben — /ben/ = Curve — /kɜːrv/: Đường cong
Reduce speed — /rɪˈduːs spiːd/ = Slow down — /sloʊ daʊn/: Giảm tốc độ
Road works ahead — /roʊd wɜːrks əˈhed/: Phía trước công trường đang thi công
Restroom — /ˈrestruːm — /: WC
No parking — /noʊ ˈpɑːrkɪŋ — /: Cấm độ xe
Danger area — /ˈdeɪndʒərˈeriə/: Khu vực nguy hiểm
Caution — /ˈkɔːʃn — /: Chú ý, cận thận
Warning — /ˈwɔːrnɪŋ/: Cảnh báo
No hitch hiking — /noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ/: Cấm bắt xe (Cấm xin đi nhờ xe)
Exit — /ˈeksɪt/: Lối thoát hiểm
Passing prohibited —/ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt/: Cấm vượt
Falling rocks — /fɔːl ɪŋ rɑːks/: Đá rơi
Slippery road — /ˈslɪpəri roʊd/: Đường trơn
Roadway narrows — /ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz/: Đường hẹp
Avenue — /ˈævənuː/: đại lộ
Bus shelter — /bʌsˈʃeltər/: mái che chờ xe buýt
Telephone box — /’telɪfoʊn bɑːks/ = telephone booth /ˈtelɪfoʊn buːθ/: quầy điện thoại
High street — /haɪ striːt/: phố lớn
Lamp post — /læmp poʊst/: cột đèn đường
Parking meter — /ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/: đồng hồ tính tiền đỗ xe
Pavement — /ˈpeɪvmənt/= sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè
Pedestrian crossing — /pəˈdestriənˈkrɔːsɪŋ/: vạch sang đường
Pedestrian subway — /pəˈdestriənˈsʌbweɪ/: đường hầm đi bộ
Side street — /saɪd striːt/: phố nhỏ
Signpost — /ˈsaɪnpoʊst/: cột biển báo
Taxi rank — /ˈtæksi ræŋk/: bãi đỗ taxi
Lobby — /ˈlɒb.i/: hành lang, sảnh
Corner — /ˈkɔː.nəʳ/: góc đường
Crosswalk — /ˈkrɒs.wɔːk/: vạch kẻ cho người qua đường
Department store — /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/: bách hóa tổng hợp
Bakery — /ˈbeɪ.kər.i/: tiệm bánh mì
Pay phone — /’peɪ fəʊn/: điện thoại công cộng
Street sign — /striːt saɪn/: chỉ dẫn đường
Post office — /pəʊstˈɒf.ɪs/: bưu điện
Traffic cop — /ˈtræf.ɪk kɒp/: cảnh sát giao thông
Intersection — /ˌɪn.təˈsek.ʃən/: giao lộ
Pedestrian — /pəˈdes.tri.ən/: người đi bộ
Bus stop — /bʌs stɒp/: điểm dừng xe buýt
Bench — /bentʃ/: ghế đợi
Waste basket — /ˈweɪstbæskɪt/: thùng rác
Subway station — /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/: trạm xe điện ngầm
Elevator — /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/: thang máy (dạng nâng)
Bookstore — /ˈbʊk.stɔːʳ/: hiệu sách
Parking garage — /ˈpɑː.kɪŋ ˈgær.ɑːʒ/: nơi đỗ xe
Parking meter — /ˈpɑː.kɪŋ ˈmiː.təʳ/: máy thu tiền đậu xe ở đường phố
Traffic light — /ˈtræf.ɪk laɪt/: đèn giao thông
Drugstore — /ˈdrʌg.stɔːʳ/: hiệu thuốc
Apartment house — /əˈpɑːt.mənt haʊs/: chung cư
Building number — /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/: số tòa nhà
Sidewalk — /ˈsaɪd.wɔːk/: vỉa hè
Curb — /kɜːb/: lề đường
Fruit and vegetable market — /fruːt nd ˈvedʒ.tə.bļ ˈmɑː.kɪt/: chợ hoa quả và rau
Street light — /ˈstriːt laɪt/: đèn đường
Newsstand — /ˈnjuːz.stænd/: sạp báo
4. Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề của thành phố
Traffic jam — /ˈtræf.ɪk//dʒæm/: ùn tắt giao thông
Litter — /ˈlɪt.ər/: xả rác
Pollution — /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
Social’s vices — /vaɪs/: tệ nạn xã hội
Noise — /nɔɪz/: tiếng ồn
Overload — /ˌəʊ.vəˈləʊd/: quá tải
5. Cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
A city that never sleeps: thành phố rộng lớn và luôn luôn bận rộn 24/7
Be on the outskirts/in a suburbs: ở khu vực ngoại ô
Be stunning to look at: đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Densely populated metropolian area: khu vực đô thị tập trung đông dân cư
Bumper-to-bumper traffic: tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau xin xít
Poor hygiene and sanitation: điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums: Sống ở nông thôn/ thành phố/ thị trấn/ khu chung cư/ ngoại ô/ khu ổ chuột
Live in the downtown = the city centre: Sống ở trung tâm thành phố
Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Tận hưởng nhịp sống bận rộn/ hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
Cope with the pressure/ stress of urban life: Đối phó với sự áp lực/ căng thẳng của cuộc sống thành thị
Get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn
Seek the anonymity of life in a big city: Ẩn mình trong thành phố lớn
Love the vibrant/lively nightlife: Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống
Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
Use/ travel by public transport: Sử dụng/ đi bằng phương tiện giao thông công cộng
Stuck in traffic jams: kẹt xe
Tackle/ reduce the traffic congestion: Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông
Trên đây là bộ từ vựng, cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thành phố thông dụng và phổ biến nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!
Tham khảo thêm
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng khách
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng ngủ
- doc Từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng tắm