Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Chủ đề giáo dục thường xuất hiện trong các bài thi, do đó, để có thể hoàn thành tốt bài thi của mình, bạn cần ôn tập và trau dồi vốn từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục có đi kèm phiên âm được eLib tổng hợp và chia sẻ, hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh của bạn, mời các bạn cùng tham khảo.

Mục lục nội dung

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

A

Accredit — /əˈkredɪt/ = Accreditation — /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng 

Academic transcript — /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/ = Grading schedule — /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl/ = Results certificate — /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət/: bảng điểm

A plethora of sources — vô số các nguồn tư liệu

Abolish = Erase = Eradicate — xóa bỏ/hủy bỏ

Academic qualifications — bằng cấp

Academic record — thành tích khoa học

Administration — quản lý

Advocate = Support = Concur with — ủng hộ

Array of archived documents — một dãy các tư liệu lưu trữ

Assiduity — sự chăm chỉ

Awareness = Perception — nhận thức

B

Birth certificate — /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh 

Break — /breɪk/ = Recess — /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ) 

Best students' contest — /bestˈstuːdnts ˈkɑːntest/: thi học sinh giỏi 

Boarding school — /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/: trường nội trú 

Be expose to — tiếp cận với

Bestow st on sb — ban tặng cái gì cho ai

Blackboard — bảng đen

Bullying — sự bắt nạt

Busy with = Pre-occupied with = Obsessed with = Embroiled in — bận rộn với

C

Certificate — /sərˈtɪfɪkət/ = Completion certificate — /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət/ = Graduation certificate — /ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət/: bằng, chứng chỉ

Credit mania — /ˈkredɪt ˈmeɪniə/ = Credit-driven practice — /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs/: bệnh thành tích

College — /ˈkɑːlɪdʒ/: cao đẳng 

Curriculum — /kəˈrɪkjələm/ (pl. Curricula): chương trình (khung) 

Class management — /klæs ˈmænɪdʒmənt/: điều hành lớp học 

Credit — /ˈkredɪt/: điểm khá 

Class observation — /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/: dự giờ 

Civil education — /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn/ = Civics — /ˈsɪvɪks/: giáo dục công dân 

Continuing education — /kənˈtɪnjuːˌedʒuˈkeɪʃn/: giáo dục thường xuyên 

Course ware — /kɔːrs wer/: giáo trình điện tử 

Course book — /kɔːrs bʊk/ = Textbook — /ˈtekstbʊk/ = Teaching materials — /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình 

Class head teacher — /klæs hed ˈtiːtʃər/: giáo viên chủ nhiệm 

Classroom teacher — /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp 

Conduct — /kənˈdʌkt/: hạnh kiểm 

Campus — /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường 

Certificate presentation — /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng 

Cheating — /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi) 

Candidate — /ˈkændɪdət/: thí sinh 

Class — /klæs/ = Class hour — /klæsˈaʊər/ = Contact hour — /ˈkɑːntæktˈaʊər/: tiết học

Cut class — /kʌt klæs/ (v): trốn học 

Complementary education — /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn/: bổ túc văn hóa 

Candidate-doctor of science — /ˈkændɪdətˈdɑːktər əv ˈsaɪəns/: Phó Tiến sĩ 

D

Drop out (of school) — /drɑːp aʊt/: học sinh bỏ học

Drop-outs — /drɑːp aʊts/: bỏ học

Distance education — /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn/: đào tạo từ xa 

Distinction — /dɪˈstɪŋkʃn/: điểm giỏi 

District department of education — /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: phòng giáo dục 

Department of studies — /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo 

Day school — /deɪ skuːl/: trường bán trú 

Director of studies — /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo 

Dean — chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng

Degree — bằng

Deserve — xứng đáng

Destiny — số phận

Devote — cống hiến

Drop from — xóa bỏ

E

Exercise — /ˈeksərsaɪz/ = Task — /tæsk/ = Activity — /ækˈtɪvəti/: bài tập

Evaluation — /ɪˈvæljueɪt/ = Measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá 

Extra curriculum — /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa 

Enroll — /ɪnˈroʊl/: số lượng học sinh nhập học 

Enrollment — /ɪnˈroʊlmənt/: nhập học 

Education inspector — /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər/: thanh tra giáo dục 

Elective — /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc 

Education/training — giáo dục/đào tạo

Educational system — hệ thống giáo dục

Entrance exam — thi tuyển sinh vào đại học

Essay/paper — bài luận

Evaluate — định lượng/phỏng đoán

Evaluation/measurement — đánh giá

Exam results — kết quả thi

Exam (viết tắt của examination) — kỳ thi

Extra curriculum — ngoại khóa

F

Final exam — /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/: thi tốt nghiệp 

Fail (an exam) — /feɪl/: trượt 

Feasible — khả thi

Flagships — những trường danh tiếng: harvard, yale…

Flair — sự tài năng

Flawed — còn thiếu sót

G

Geography — /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý 

Graduation ceremony — /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp 

Group work — /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm 

Garner success — đạt được thành công

Geography — địa lý

Grade — điểm

Graduate —sau đại học

Guidance and counseling — hướng dẫn và tư vấn

H

Homework — /ˈhoʊmwɜːrk/ = Home assignment — /hoʊm əˈsaɪnmənt/: bài tập về nhà

High distinction — /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc 

Hall of residence — /hɔːl əv ˈrezɪdəns/ (Br) = Dormitory — /ˈdɔːrmətɔːri/ (Dorm — /dɔːrm/, Am): ký túc xá 

Hall of fame — /hɔːl əv feɪm/: phòng truyền thống 

High school graduation exam — /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm/: thi tốt nghiệp THPT 

Head teacher — giáo viên chủ nhiệm bộ môn

Headmaster — hiệu trưởng

Headmistress — bà hiệu trưởng

I

Integrated — /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, Integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp 

Imitate/mimic — bắt chước

Immense potential — tiềm năng vĩ đại

Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles — ngăn cản/trở thành rào cản

In an embryonic stage — trong giai đoạn phôi thai

Innate/instinct — bẩm sinh

Instructive — mang tính giáo huấn

Intelligent/intellectual — phi thường

J & K

Junior colleges — /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/: Trường cao đẳng 

Kindergarten — /ˈkɪndərɡɑːrtn/ = Pre-school — /prɪ skuːl/: mẫu giáo 

Knowledge-based economy — nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

L

Lesson — /lesn/ = Unit — /ˈjuːnɪt/: bài học

Lesson plan — /ˈlesn plæn/: giáo án 

Learner-centered — /ˈlɜːrnər ˈsentərd/ = Learner-centeredness — /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm 

Lower secondary school — /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl/ = Middle school /ˈmɪdl skuːl/ = Junior high school — /ˈdʒuːniər haɪ skuːl/: trung học cơ sở 

Lecture — bài giảng

Lecturer — giảng viên

Library — thư viện

Literate and well-informed electorate — thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao

M

Music — /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc

Ministry of education — /ˈmɪnɪstri əvˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục

Mark — /mɑːrk/ = Score — /skɔː/ = Grade — /ɡreɪd/: điểm, điểm số 

Materials — /məˈtɪriəlz/: tài liệu 

Master — /ˈmæstər/: thạc sĩ 

Major/department — chuyên ngành/khoa đào tạo

Manifest functions — những chức năng có chủ định

Manifestation/performance — sự thể hiện

Maturity — sự trưởng thành

Menial jobs — công việc lao động chân tay

Minority-serving institutions — các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số

Multiple subjects — chuyên môn đa ngành

N & O

Nursery school — /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non 

Nurture — nuôi dưỡng

Objective test — /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm 

Optional — /ˈɑːpʃənl/: tự chọn 

Obligation — nghĩa vụ

P

Pass — /pæs/: điểm trung bình 

Plagiarize — /ˈpleɪdʒəraɪz/ = Plagiarism — /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn 

Pass (an exam) — /pæs/: đỗ 

President — /ˈprezɪdənt/ = Rector /ˈrektər/ = Principal /ˈprɪnsəpl/ = School head — /skuːl hed:/ = Headmaster — /ˌhedˈmæstər/ = Headmistress — /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng 

Performance — /pərˈfɔːrməns/: học lực 

Poor performance — /pɔːr pərˈfɔːrməns/: kém (xếp loại HS) 

Professional development — /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/: phát triển chuyên môn 

Post graduate — /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học 

Prepare for a class/lesson — /prɪˈper fər ə klæs/ˈlesn/ = Lesson preparation — /ˈlesnˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên) 

Provincial department of education — /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục 

Physical education — /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục 

Practice — /ˈpræktɪs/ = Hands-on practice — /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành 

Practicum — /ˈpræktɪsʌm/: thực tập (của giáo viên) 

Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi/) = Doctor — /ˈdɑːktər/: tiến sĩ 

Primary — /ˈpraɪmeri/ = Elementary — /ˌelɪˈmentri/ (school — /skuːl/) = Primary education — /ˈpraɪmeriˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học 

Private school — /ˈpraɪvət skuːl/ = University — /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: trường tư thục 

Private school/public school — trường tư/trường công

Play truant — /pleɪ ˈtruːənt/: trốn học 

Post-graduate courses — /poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: nghiên cứu sinh

Produce result — thu lại kết quả

Professional development — phát triển chuyên môn

Professor — giáo sư

Propaganda — tuyên truyền

Punishment — hình phạt

Pupil — học sinh

Prerequisite — điều kiện bắt buộc

Pressure-cooker school system — hệ thống trường “nồi áp suất”

Pre-college cram school — trường luyện thi đại học

Precise/unequivocal/accurate — chính xác

Q & R

Qualification — /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp

Research report — /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/ = Paper —/ˈpeɪpər/ = Article —/ˈɑːrtɪkl/: báo cáo khoa học

Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) — /rɪˈkwest fər liːv/: đơn xin nghỉ (học, dạy) 

Realia — /reɪˈɑːliə/: giáo cụ trực quan 

Research — /rɪˈsɜːrtʃ/ = Research work — /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk/: nghiên cứu khoa học 

Responsibility — trách nhiệm

Retention — việc bảo lưu kết quả học tập

Rote learning — học vẹt

Run into reality/materialize/come true — trở thành sự thực

S

Sacrifice — hy sinh

School administration — quản lí giáo dục

School dinners — bữa ăn ở trường

School violence — bạo lực học đường

School — trường học

Secondary school — trường trung học [11-16/18 tuổi]

Self-fulfilling prophecy — lời tiên tri tự ứng

Self-supporting — tự lập

Sex education program — chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính

Social upward mobility — tiến lên trên nấc thang xã hội

Socialization process — tiến trình xã hội hóa

State school — trường công

Staying in line — xếp hàng ngay ngắn

Student loan — khoản vay cho sinh viên

Student — sinh viên

Student-centered approach — phương pháp tiếp cận lấy học sinh

Subject — môn học

Success/attainment — sự thành công

Systematical — có hệ thống

T

Talented/gifted/genius — thiên tài

Teacher — giáo viên

Teenage pregnancies — trẻ vị thành niên có thai

Term — kỳ học

The framers of the constitution — những người soạn thảo hiến pháp

The function of schooling — chức năng giáo dục

To affect — ảnh hưởng đến

To alter the course of social problems — thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội

To be legally bound — bị ràng buộc về mặt pháp lý

To confer — cấp cho

To fail an exam — thi trượt

To have access to the full complement of opportunities — được hưởng đầy đủ các cơ hội

To impede — cản trở, ngăn cản

To little avail — chẳng thành công bao nhiêu

To pass an exam — thi đỗ

To perform academically — học tập

To reinforce — củng cố thêm

To revise — ôn lại

To sharpen — làm cho nghiêm trọng thêm

To sit an exam — thi

To study — học

To work to the advantage of all students — hoạt động có lợi cho tất cả học sinh

Transcripts — học bạ

Tuition fees — học phí

U

Ubiquity/prevalence — sự phổ biến

Undergraduate — cấp đại học

Undergraduate-level teaching — dạy ở trình độ đại học

University — đại học

University-based organization — tổ chức nằm trong đại học

Upgrading teacher education — nâng cấp việc đào tạo giáo viên

Uplifting — tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

V

Virtual museums — các thư viện “ảo”

Virtual worlds — những thế giới gần như là thật

Vocational guidance — hướng nghiệp

Vocational training — đào tạo nghề

W

Write/develop — biên soạn giáo trình

Whiteboard — bảng trắng

Wholehearted — toàn tâm

Wise — khôn ngoan

Would-be teachers — các giáo viên tương lai

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục phổ biến thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng eLib ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

Ngày:01/10/2020 Chia sẻ bởi:Nguyễn Minh Duy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM