Unit 9 lớp 12: Choosing A Career - Listening

Bài học Unit 9 Lớp 12 mới phần Listening hướng dẫn các em nghe và thực hành một số bài tập liên quan đến chủ đề "Những điểm tích cực và tiêu cực của một số nghề". Qua đó, các em có thêm hiểu biết và biết đưa ra quan điểm cá nhân của mình. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 9 lớp 12: Choosing A Career - Listening

Positive and negative points of careers (Điểm tích cực và tiêu cực của nghề nghiệp)

1. Task 1 Unit 9 lớp 12 Listening

Look at the pictures. What jobs do the people in the pictures do? Write down the job under each picture. (Nhìn vào những bức tranh. Những người trong ảnh làm công việc gì? Viết ra những công việc dưới mỗi bức ảnh)

Guide to answer

1. a medical researcher/scientist:  nhà nghiên cứu y khoa / nhà khoa học

2. a flight attendant: tiếp viên hàng không

3. a TV journalist/reporter:  nhà báo / phóng viên truyền hình 

2. Task 2 Unit 9 lớp 12 Listening

Match each word with its meaning(Nối từ với nghĩa của nó)

Guide to answer

1-c       2-e       3-d        4-b       5-a

Tạm dịch

1. khen thưởng

2. hấp dẫn 

3. trận chiến

4. buồn tẻ  

5. nhược điểm 

a. một khía cạnh tiêu cực

b. mệt mỏi hoặc nhàm chán

c. khiến bạn hạnh phúc vì bạn nghĩ nó hữu ích hoặc quan trọng

d. một cuộc chiến hoặc đấu tranh

e. cực kì thú vị và hấp dẫn

3. Task 3 Unit 9 lớp 12 Listening

Listen to an interview about the positive and negative points of the careers of three people. Match the career with each interviewee. (Nghe một cuộc phỏng vấn về những điểm tích cực và tiêu cực của sự nghiệp của ba người. Khớp sự nghiệp với mỗi người được phỏng vấn.)

Click to listen

Guide to answer

1. b: Tom – TV journalist 

2. c: Alice – flight attendant 

3. a: Mark – medical researcher 

Audio script

Interviewer: So, what kind of career are you looking for, Tom?

Tom: I think working as a TV journalist would be a fascinating job. You would do interviews with so many famous people, such as politicians, movie stars, authors, and actors. 

Interviewer: Do you think there would be any downsides to the job?

Tom: Well, being a TV journalist could be difficult at times. You could have to go into dangerous situations, for example, like forest fires or battles in warzones.

Interviewer: I agree. How about you, Alice? What career would you choose?

Alice: I want to be a flight attendant. It could be an interesting job. 

I  would really enjoy meeting people from many different countries. And I think flight attendants are well paid.

Interviewer: It's a very demanding job. Don't you think so?

Alice: Yes, you may have to work long hours on long haul flights and not get enough sleep. Travelling all the time could have a negative effect on your health. Being stuck in an aircraft and breathing dirty air is not very healthy.

Interviewer: Yes, I agree. Now, Mark, what career would you like to pursue? 

Mark: Well, I'd like to be a medical researcher. I think that doing medical research would be really rewarding.

Interviewer: So what are some positive points about the job?

Mark: This job would help save people's lives. You could make a great medical discovery, such as a new drug that can cure or prevent deadly diseases.

Interviewer: Sure, but not everyone is lucky enough to discover new things. You could end up doing tedious experiments and writing long reports.

Mark: Well, doing research may take time and you may not see immediate results. But I still believe in the good things that medical research can bring to people.

Interviewer: All right. Thank you all for coming to the interview, and I wish you good luck in your future careers.

Tạm dịch

Người phỏng vấn: Bạn đang tìm kiếm công việc gì, Tom?

Tom: Tôi nghĩ làm việc như một nhà báo truyền hình sẽ là một công việc hấp dẫn. Bạn sẽ thực hiện các cuộc phỏng vấn với rất nhiều người nổi tiếng, như các chính trị gia, ngôi sao điện ảnh, tác giả và diễn viên.

Người phỏng vấn: Bạn có nghĩ rằng sẽ có bất kỳ nhược điểm nào trong công việc không?

Tom: Vâng, việc trở thành nhà báo truyền hình có thể gặp khó khăn. Bạn có thể phải đi vào tình huống nguy hiểm, ví dụ, như cháy rừng hoặc các trận chiến trong vùng nguy hiểm.

Người phỏng vấn: Tôi đồng ý. Còn bạn, Alice? Bạn sẽ chọn nghề nào? 

Alice: Tôi muốn làm tiếp viên hàng không. Nó có thể là một công việc thú vị. Tôi thực sự sẽ thích gặp những người đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Và tôi nghĩ rằng tiếp viên hàng không được trả lương cao.

Người phỏng vấn: Đó là một công việc rất khó khăn. Bạn không nghĩ vậy sao?

Alice: Vâng, bạn có thể phải làm việc nhiều giờ trên các chuyến bay đường dài và không có đủ giấc ngủ. Di chuyển mọi lúc có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ của bạn. Bị mắc kẹt trong máy bay và hít thở không khí bẩn không tốt cho sức khỏe.

Người phỏng vấn: Đúng vậy, tôi đồng ý. Bây giờ, Mark, bạn muốn theo đuổi nghề nào?

Mark: À, tôi muốn trở thành một nhà nghiên cứu y học. Tôi nghĩ rằng làm nghiên cứu y khoa sẽ thực sự bổ ích.

Người phỏng vấn: Vậy một số điểm tích cực về công việc là gì?

Mark: Công việc này sẽ cứu sống mọi người. Bạn có thể thực hiện một khám phá y tế tuyệt vời, chẳng hạn như một loại thuốc mới có thể chữa khỏi hoặc ngăn ngừa các bệnh chết người. 

Người phỏng vấn: Chắc chắn, nhưng không phải ai cũng may mắn được khám phá những điều mới. Bạn có thể kết thúc làm thí nghiệm tẻ nhạt và viết báo cáo dài.

Mark: Vâng, việc nghiên cứu có thể mất thời gian và bạn không thể thấy kết quả ngay lập tức. Nhưng tôi vẫn tin vào những điều tốt đẹp mà nghiên cứu y học mang lại cho mọi người.

Phỏng vấn viên: Được rồi. Cảm ơn tất cả các bạn đã đến dự buổi phỏng vấn và tôi chúc bạn may mắn trong sự nghiệp tương lai của bạn.

4. Task 4 Unit 9 lớp 12 Listening

Listen again and decide if the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). (Nghe một lần nữa và quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T), sai (F), hoặc không xác định (NG).)

Click to listen

Guide to answer

1 – T. Tom thinks that being a TV journalist could be a fascinating job.

(Tom nghĩ rằng làm một nhà báo truyền hình có thể là một công việc hấp dẫn. )

2 – NG.  A TV journalist could meet many people such as pop stars, sports stars, and scientists.

(Một nhà báo truyền hình có thể gặp gỡ nhiều người như ngôi sao nhạc pop, ngôi sao thể thao và các nhà khoa học. )

3 – F. Alice thinks that working as a flight attendant could be a boring job.

(Alice nghĩ rằng làm việc như một tiếp viên hàng không có thể là một công việc nhàm chán. )

4 – F. Flight attendants are well paid because they have to breathe polluted air.

(Người phục vụ hàng không được trả lương cao vì họ phải thở không khí bị ô nhiễm. )

5 – T. According to Mark, being a medical researcher would be really rewarding.

(Theo Mark, là một nhà nghiên cứu y khoa sẽ thực sự bổ ích.)

5. Task 5 Unit 9 lớp 12 Listening

Work in groups. Do you agree or disagree with the positive and negative points of the three careers in the listening? Why?/Why not? Can you add more points? (Làm việc nhóm. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với những điểm tích cực và tiêu cực của ba sự nghiệp trong phần nghe? Tại sao tại sao không? bạn có thể thêm nhiều quan điểm hơn?)

Guide to answer

I agree with the positive and negative points of the three careers in the listening and I think school leavers should take them seriously so that they can make the right choice. (Tôi đồng ý với những quan điểm về 3 sự nghiệp trong phần nghe và tôi nghĩ học sinh mới ra trường nên để tâm đến nó để đưa ra lựa chọn đúng đắn)

6. Practice Task 1

Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others.

Question 1: A. ambitious           B. conclusive        C. correspond        D. extensive

Question 2: A.optional               B. operate             C. orally                 D. commercial

Question 3: A. atmosphere        B. ossicial             C. abandon            D. located

7. Practice Task 2

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

Question 1: I suppose I could_______ the ironing while I'm waiting.

A. talk over        B. leave out        C. get on with        D. put forward

Question 2: He president has failed to_______ the two most important social issues of our time.

A. dress up        B. stand for         C. keep up            D. come to grips with

Question 3: He started to walk faster and the children had to run to_______.

A. look after       B. work out          C. keep up            D. show up

Để biết thêm nhiều từ vựng hỗ trợ quá trình nghe hiểu, mời các em đến với phần trắc nghiệm Unit 9 Listening Tiếng Anh 12 mới sau đâyvà cùng luyện tập.

Trắc Nghiệm

9. Conclusion

Kết thúc bài học Unit 9 Tiếng Anh Lớp 12 mới – Listening, các em học sinh cần luyện tập nghe, ghi nhớ các điểm tích cực và tiêu cực của một số nghề được đề cập trong bài và đưa ra quan điểm của em về những điểm tích cực và tiêu cực đó.

Ngày:15/08/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM