Thuốc Zolpidem - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ ở người lớn

Zolpidem thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zolpidem được sử dụng để điều trị các vấn đề về giấc ngủ ở người lớn (chứng mất ngủ). Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.

Thuốc Zolpidem - Điều trị các vấn đề về giấc ngủ ở người lớn

1. Tác dụng

Tác dụng của zolpidem là gì?

Zolpidem thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zolpidem được sử dụng để điều trị các vấn đề về giấc ngủ ở người lớn (chứng mất ngủ). Nếu bạn bị khó ngủ, thuốc sẽ giúp bạn ngủ nhanh hơn và giấc ngủ cũng chất lượng hơn.

Zolpidem thuộc nhóm thuốc an thần, gây ngủ. Thuốc tác động vào não bộ với tác dụng làm dịu.

Thuốc này thường được giới hạn điều trị trong thời gian ngắn trong vòng 1- 2 tuần hoặc ngắn hơn.

Bạn nên dùng zolpidem như thế nào?

Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và mỗi lần dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Uống thuốc khi đói bụng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường uống một lần mỗi đêm. Vì zolpidem có tác dụng nhanh nên hãy uống thuốc ngay trước khi bạn đi ngủ. Không dùng thuốc trong bữa ăn hoặc sau khi ăn vì thuốc sẽ không có tác dụng nhanh.

Không uống thuốc này trừ khi bạn dành ít nhất 7-8 giờ cho một giấc ngủ dài. Nếu bạn phải thức dậy trước đó, bạn có thể bị quên một số điều và có thể không an toàn khi thực hiện bất kỳ công việc nào đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hay vận hành máy móc. (Xem thêm phần Thận trọng).

Liều dùng thuốc dựa trên giới tính, tuổi tác, tình trạng sức khỏe, các thuốc khác mà bạn có thể đang dùng và đáp ứng với điều trị. Không tăng liều dùng, dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Không uống nhiều hơn 10 mg một ngày. Phụ nữ thường được chỉ định dùng liều dùng thấp hơn vì thuốc đào thải khỏi cơ thể chậm hơn so với ở nam giới. Người cao tuổi thường được chỉ định liều dùng thấp hơn để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai thuốc, đặc biệt là nếu bạn dùng thuốc thường xuyên trong thời gian dài hoặc dùng với liều lượng cao. Trong trường hợp như vậy, các triệu chứng cai thuốc (như buồn nôn, nôn mửa, đỏ bừng mặt, co thắt dạ dày, căng thẳng, run rẩy) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng dùng thuốc này. Để phòng ngừa các phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần cho bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và ngay lập tức báo cáo bất kỳ phản ứng cai thuốc xảy ra.

Bện cạnh những lợi ích, thuốc này hiếm khi gây ra hành vi tìm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn từng lạm dụng rượu hoặc ma túy. Dùng thuốc đúng theo chỉ định để giảm bớt nguy cơ bị nghiện thuốc.

Khi dùng thuốc trong một thời gian dài, thuốc có thể không còn tác dụng tốt. Báo cho bác sĩ nếu thuốc này không còn tác dụng tốt nữa.

Báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại sau 7-10 ngày hoặc trở nên xấu hơn.

Bạn có thể gặp khó khăn khi ngủ trong vài đêm đầu tiên sau khi ngưng dùng thuốc này. Đây là tình trạng phục hồi mất ngủ, và là tình trạng bình thường. Tình trạng này thường biến mất sau 1-2 đêm. Nếu tình trạng này vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.

Bạn bảo quản zolpidem như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng zolpidem cho người lớn như thế nào?

Để điều trị chứng mất ngủ:

Đối với dạng thuốc uống (viên nén phóng thích kéo dài):

Người lớn: 6,25 mg (đối với nữ) hoặc 6,25 hoặc 12,5 mg (đối với nam) dùng mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Bác sĩ có thể tăng liều dùng cho bạn khi cần thiết. Tuy nhiên, không được dùng nhiều hơn 12,5 mg mỗi ngày.

Người cao tuổi: 6,25 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Đối dạng thuốc uống (viên nén):

Người lớn: dùng 5 mg đối với nữ và 5 hoặc 10 mg đối với nam mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Bác sĩ có thể tăng liều dùng cho bạn khi cần thiết. Tuy nhiên, không nên dùng quá 10 mg mỗi ngày.

Người cao tuổi: 5 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Liều dùng zolpidem cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Zolpidem có những dạng và hàm lượng nào?

Zolpidem có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén 6,25 mg; 12,5 mg.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Zolpidem?

Zolpidem có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Ngưng sử dụng zolpidem và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới có hoặc trở nặng với bác sĩ, chẳng hạn như: trầm cảm, lo âu, hung hăng, kích động, lẫn lộn, suy nghĩ khác thường, ảo giác, vấn đề về trí nhớ, thay đổi tính cách, có hành vi nguy hiểm, giảm kiểm soát, không sợ nguy hiểm, có suy nghĩ tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.

Ngưng dùng zolpidem và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

Đau ngực, tim đập nhanh hoặc không đều, cảm giác hơi thở ngắn; Khó thở hoặc khó nuốt; Cảm giác muốn ngất.

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

Buồn ngủ vào ban ngày, chóng mặt, suy nhược, cảm thấy “như bị đánh thuốc mê” hoặc mê sảng; Cảm giác mệt mỏi, mất phối hợp; Nghẹt mũi, khô miệng, kích thích mũi hoặc họng; Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, khó chịu dạ dày; Đau đầu, đau cơ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng zolpidem bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, có những điều cần được xem xét như sau:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ thành phần thuốc được ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Không có thông tin về mối quan hệ giữa tuổi tác với tác động của zolpidem ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được hiệu quả của việc sử dụng zolpidem ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi có nhiều khả năng bị lẫn lộn, chóng mặt và té ngã, vì họ thường nhạy cảm với tác dụng của zolpidem hơn so với người trẻ tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Zolpidem có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Natri oxybate.

Thường không khuyến cáo dùng thuốc này với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng thuốc ở một hoặc cả hai loại thuốc.

Alprazolam; Buprenorphine; Buspirone; Butabarbital; Carbamazepine; Carbinoxamine; Ceritinib; Chlordiazepoxide; Chlorpromazine; Clarithromycin; Clonazepam; Clorazepate; Cobicistat; Crizotinib; Dabrafenib; Dexmedetomidine; Diazepam; Diphenhydramine; Doxylamine; Eslicarbazepine acetate; Estazolam; Eszopiclone; Ethchlorvynol; Fentanyl; Flumazenil; Flurazepam; Fospropofol; Halazepam; Hydrocodone; Hydromorphone; Hydroxyzine; Idelalisib; Lorazepam; Meclizine; Meprobamate; Methadone; Midazolam; Mitotane; Morphine; Morphine sulfate liposome; Nilotinib; Oxazepam; Oxycodone; Oxymorphone; Pentobarbital; Phenobarbital; Piperaquine; Prazepam; Primidone; Promethazine; Propofol; Quazepam; Ramelteon; Secobarbital; Siltuximab; Suvorexant; Tapentadol; Temazepam; Thioridazine; Triazolam; Zaleplon.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị chung hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng thuốc ở một hoặc cả hai loại thuốc.

Bupropion; Ciprofloxacin; Desipramine; Fluvoxamine; Ketoconazole; Perampanel; Rifampin; Sertraline; St John’s Wort; Telaprevir; Venlafaxine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới zolpidem không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến zolpidem?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Tiền sử nghiện rượu; Tiền sử lạm dụng ma túy hoặc nghiện ma túy – vì có thể phát triển tình trạng nghiện zolpidem; Tiền sử trầm cảm; Bệnh phổi hoặc vấn đề về thở; Tiền sử bệnh tâm thần; Nhược cơ (bệnh về cơ); Ngừng thở khi ngủ (khó thở trong khi ngủ) – sử dụng thận trọng vì có thể làm cho bệnh tồi tệ hơn; Bệnh gan – sử dụng thận trọng vì nồng độ zolpidem cao trong máu có thể gây tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

6. Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

Buồn ngủ; Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian nhất định); Thở chậm hoặc tim đập chậm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Zolpidem. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM