Thuốc Gemron Gold® - Bổ sung vitamin
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Halls Defense®Gemron Gold® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: vitamin A phối hợp với các vitamin khác và các chất khoáng
Tên biệt dược: Gemron Gold®
Phân nhóm: vitamin &/khoáng chất
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Gemron Gold® là gì?
- Thuốc Gemron Gold® thường được dùng để bổ sung vitamin ở người mệt mỏi, phụ nữ có thai và cho con bú, người đang bị bệnh hoặc đang trong giai đoạn hồi phục sau bệnh, trẻ đang tuổi lớn, người già yếu.
- Thuốc Gemron Gold® còn được dùng để giảm khô mắt, quáng gà, chậm phát triển xương, răng, ngăn ngừa còi xương, bổ sung chất kẽm.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Gemron Gold® cho người lớn như thế nào?
- Bạn uống 1 liều đơn 2 viên thuốc mỗi ngày hoặc mỗi lần 1 viên, 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Gemron Gold® cho trẻ em như thế nào?
- Bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Gemron Gold® như thế nào?
- Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.
- Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gemron Gold®?
- Thuốc Gemron Gold® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa; Ngứa; Mề đay; Viêm da; Da khô; Đau khớp; Phát ban; Hạ huyết áp; Nhịp tim không đều; Ngộ độc i-ốt; Co giật; Sốt; Hôn mê; Giảm chức năng thần kinh; Đổ mồ hôi; Choáng váng; Phù.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Gemron Gold® bạn nên lưu ý những gì?
- Trước khi dùng thuốc Gemron Gold® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe; Bạn dùng thuốc này cho trẻ em dưới 1 tuổi; Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
- Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Gemron Gold® có thể tương tác với thuốc nào?
- Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Một số thuốc có thể tương tác với Gemron Gold® bao gồm: Glycoside tim; Thuốc kháng aldosterone hoặc triamterene; Phosphate; Muối canxi; Tetracyclin; Thuốc kháng axit.
Thuốc Gemron Gold® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
- Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
- Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống trà trong thời gian dùng thuốc này.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gemron Gold®?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Tăng canxi huyết; Tăng kali huyết; Hội chứng Wilson; Thiếu máu do nhiễm hemosiderin; Suy thận nặng; Tăng oxalta niệu; Viêm ruột kết dạ dày – ruột như loét đường tiêu hóa, viêm loét mạn tính; Bất thường chức năng tim; Hạ protein máu; Bệnh gan hay túi mật; Viêm phế quản mạn tính; Phù phổi.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Gemron Gold® như thế nào?
- Bạn nên bảo quản thuốc Gemron Gold® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Gemron Gold® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Gemron Gold® có dạng viên nén bao phim.
Trên đây là những thông tin cơ bản của huốc Gemron Gold® . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Gemcitabine - Điều trị ung thư vú, phổi, buồng trứng, tuyến tụy
- doc Thuốc Gestrinone - Điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung
- doc Thuốc Gelatin - Giúp giảm cân và điều trị viêm xương khớp
- doc Thuốc Gentamicin - Điều trị bệnh nhiễm do vi khuẩn
- doc Thuốc Gemfibrozil - Giúp giảm lượng chất béo
- doc Thuốc Gemifloxacin - Điều trị viêm nhiễm do vi khuẩn
- doc Gemeprost - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Gefitinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Genestron® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Gel trị mụn Decumar - Điều trị mụn thâm, sẹo
- doc Gel rửa mặt Decumar Clean - Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị mụn
- doc Thuốc Gentamicin 80mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng toàn thân
- doc Thuốc Genteal® - Giảm tình trạng khô mắt
- doc Thuốc Genteal® Gel - Giảm tình trạng khô mắt, khó chịu.
- doc Thuốc Genteal®/Genteal Gel® - Điều trị khô và kích ứng mắt
- doc Thuốc Gentian violet - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Gentlemax - Điều trị thiểu năng tuần hoàn não
- doc Thuốc Genurin® - Giảm đau, tần suất hoặc thôi thúc đi tiểu cũng như đi tiểu ban đêm
- doc Thuốc Geldene® - Trị viêm và đau trong thoái hóa khớp, sau chấn thương
- doc Thuốc Gelusil® - Giảm chứng ợ nóng, đau dạ dày, không tiêu, ợ chua