Thuốc Otrivin® - Điều trị nghẹt mũi
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: xylometazoline hydrochloride
Tên biệt dược: Otrivin®
Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Otrivin® là gì?
Thuốc Otrivin® thường được dùng trong các bệnh lý sau:
Nghẹt mũi do nhiều nguyên nhân khác nhau; Trợ giúp thải dịch tiết khi bị tổn thương vùng xoang; Hỗ trợ điều trị sung huyết niêm mạc mũi và họng trong viêm tai giữa; Dùng trong nội soi mũi.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Otrivin® cho người lớn như thế nào?
Đối với thuốc nhỏ mũi 0,1 %, bạn nhỏ mỗi lần 2 đến 3 giọt mỗi bên mũi, 3 đến 4 lần mỗi ngày; Đối với dung dịch phun có phân liều 0,1%, bạn xịt 1 lần mỗi bên mũi, có thể dùng nhắc lại nếu cần, 4 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Otrivin® cho trẻ em như thế nào?
Thuốc nhỏ mũi 0,05% dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em từ 6 tuổi trở xuống, bạn nhỏ thuốc cho trẻ 1 đến 2 giọt mỗi bên mũi, 1 đến 2 lần mỗi ngày, không quá 3 lần mỗi ngày; Thuốc nhỏ mũi 0,1% dùng cho trẻ em trên 6 tuổi, bạn nhỏ thuốc cho trẻ 2 đén 3 giọt mỗi bên mũi, 3 đến 4 lần mỗi ngày; Dung dịch phun có phân liều 0,05% cho trẻ sơ sinh và trẻ em từ 6 tuổi trở xuống, bạn xịt thuốc cho trẻ 1 lần mỗi bên mũi, có thể dùng nhắc lại nếu cần, 3 lần mỗi ngày; Dung dịch phun có phân liều 0,1% cho trẻ trên 6 tuổi, bạn xịt thuốc cho trẻ 1 lần mỗi bên mũi, có thể dùng nhắc lại nếu cần, 4 lần mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Otrivin® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Cách dùng dạng phun thuốc phân liều:
Bạn mở nắp ống thuốc, trước khi dùng lần đầu tiên, bạn xịt ra ngoài vài lần, đến khi xuất hiện luồng hạt phun; Đối với các lần dùng sau, bạn dùng ngay không cần làm như lần đầu; Bạn đưa miệng ống thuốc vào trong mũi và ấn bình ống xịt, sau đó rút ống thuốc ra trước khi ngừng bơm; Sự phân bổ thuốc tối ưu có được khi bạn hít vào nhẹ qua mũi trong quá trình bơm thuốc; Bạn phải đậy nắp lại sau khi dùng.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Otrivin®?
Thuốc Otrivin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Cảm giác nóng rát ở mũi và cổ họng; Kích ứng tại chỗ; Buồn nôn; Đau đầu; Khô niêm mạc mũi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Otrivin® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Otrivin® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe; Bạn có phản ứng giao cảm quá mức như mất ngủ, chóng mặt, v.v; Bạn dùng thuốc này điều trị kéo dài trong bệnh viêm mũi mạn tính; Bạn dùng thuốc quá 1 tuần; Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Otrivin® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Otrivin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Otrivin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm mũi khô; Tăng nhãn áp góc đóng; Cắt tuyến yên qua đường xương bướm, phẫu thuật bộc lộ màn cứng qua đường mũi.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Otrivin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Otrivin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Otrivin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Otrivin® có dạng khí dung hàm lượng 0,05%.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc OTiV - Phòng ngừa và giúp cải thiện các bệnh lý mạch máu não
- doc Thuốc Otilonium bromide - Chống co thắt trên cơ
- doc Thuốc Onkovertin® - Thay thế plasma trong phẫu thuật
- doc Thuốc Onglyza - Kiểm soát glucose trong máu
- doc Thuốc Ondansetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa
- doc Thuốc Onandis - Điều trị gia tăng hoạt động của tuyến giáp
- doc Thuốc Okacin® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Oculotect® - Điều trị mắt khô, viêm kết-giác mạc
- doc Thuốc Ocufen® - Điều trị giảm đau, hạ sốt, kháng viêm
- doc Thuốc Octreotide - Điều trị tiêu chảy, tái đỏ ở mặt, cổ
- doc Thuốc Obimin® - Bổ sung vitamin cho phụ nữ trước và sau sinh
- doc Thuốc Obimin Plus® - Bổ sung vitamin cho phụ nữ mang thai