Thuốc Onkovertin® - Thay thế plasma trong phẫu thuật
Thuốc Onkovertin® thường được sử dụng để thay thế plasma trong phẫu thuật, chấn thương, chấn động, bỏng, xuất huyết. Để hiểu rõ hơn về thuốc eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: dextran
Tên biệt dược: Onkovertin®
Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Onkovertin® là gì?
Thuốc Onkovertin® thường được sử dụng để thay thế plasma trong phẫu thuật, chấn thương, chấn động, bỏng, xuất huyết.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Onkovertin® cho người lớn như thế nào?
Trong trường hợp bạn bị sốc và được tiêm tĩnh mạch:
Bác sĩ sẽ điều chỉnh tốc độ truyền dựa trên nhu cầu của từng bệnh nhân; Tổng liều tối đa trong 24 giờ đầu tiên là 2g/kg (20 ml/kg). Sau đó, liều tối đa là 1g/kg (10 ml/kg) mỗi ngày trong 5 ngày.
Trong trường hợp bạn bị tuần hoàn ngoài và được tiêm tĩnh mạch:
Liều thông thường là 1−2g/kg (10−20 ml/kg), tối đa 2g/kg (20 ml/kg).
Trong trường hợp bạn bị rối loạn huyết khối tắc mạch và được tiêm tĩnh mạch:
Liều dùng tùy theo nguy cơ biến chứng huyết khối tắc mạch (dựa vào loại phẫu thuật, thời gian cố định).
Liều dùng thuốc Onkovertin® cho trẻ em như thế nào?
Trong trường hợp trẻ bị sốc và được tiêm tĩnh mạch:
Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng và tốc độ truyền dựa vào nhu cầu của từng bệnh nhân, lượng nước bị mất và tình trạng tụ máu; Trẻ sơ sinh: trẻ được tiêm 0,5g/kg (5 ml/kg); Trẻ em: bác sĩ sẽ tiêm 1g/kg (10 ml/kg); Thanh thiếu niên: tổng liều tối đa (24 giờ đầu tiên) là 2g/kg (20 ml/kg). Sau đó, liều tối đa là 1g/kg (10 ml/kg) mỗi ngày trong 5 ngày.
Trong trường hợp trẻ có tuần hoàn ngoài và phải tiêm tĩnh mạch:
Trẻ sơ sinh: trẻ được tiêm 0,5g/kg (5 ml/kg); Trẻ em: bác sĩ sẽ tiêm 1g/kg (10 ml/kg).
Liều dùng để dự phòng trẻ bị rối loạn huyết khối tắc mạch:
Trẻ sơ sinh: trẻ sẽ được tiêm 0,5g/kg (5 ml/kg); Trẻ em: bác sĩ sẽ tiêm 1g/kg (10 ml/kg).
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Onkovertin® như thế nào?
Để điều trị tình trạng sốc, tốc độ truyền thuốc phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.
Nếu không theo dõi áp suất tĩnh mạch, bạn sẽ được tiêm thuốc từ từ và bác sĩ phải theo dõi chặt chẽ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Onkovertin®?
Phản ứng phụ thường gặp của thuốc bao gồm:
Phản ứng phản vệ, nổi mề đay; Nghẹt mũi, thở khò khè; Đau thắt ngực, hạ huyết áp nhẹ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Onkovertin®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Onkovertin®, bạn nên biết rằng thuốc có thể gây giảm chức năng suy thận, đông máu khuyết tật, xuất huyết, bệnh gan mạn tính hoặc giảm bạch cầu.
Thuốc này chống chỉ định với các bệnh nhân suy tim, giảm tiểu cầu, suy thận hoặc tiểu nhiều.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Onkovertin® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn tuyệt đối không dùng thuốc này với aminoglycosides và các thuốc chống đông.
Thuốc Onkovertin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Onkovertin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Onkovertin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Onkovertin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Các mảnh dextran có thể hình thành trong dung dịch trong quá trình lưu trữ nếu nhiệt độ bảo quản thay đổi nhiều. Bạn có thể hòa tan các mảnh bằng cách đun nóng dung dịch trong nước ở 100°C hoặc bằng máy hấp ở 110°C trong 15 phút.
8. Dạng bào chế
Thuốc Onkovertin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Onkovertin® có dạng dung dịch tiêm truyền trong NaCl 0,9% với thể tích 500 ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Onkovertin® Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Otrivin® - Điều trị nghẹt mũi
- doc Thuốc OTiV - Phòng ngừa và giúp cải thiện các bệnh lý mạch máu não
- doc Thuốc Otilonium bromide - Chống co thắt trên cơ
- doc Thuốc Onglyza - Kiểm soát glucose trong máu
- doc Thuốc Ondansetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa
- doc Thuốc Onandis - Điều trị gia tăng hoạt động của tuyến giáp
- doc Thuốc Okacin® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Oculotect® - Điều trị mắt khô, viêm kết-giác mạc
- doc Thuốc Ocufen® - Điều trị giảm đau, hạ sốt, kháng viêm
- doc Thuốc Octreotide - Điều trị tiêu chảy, tái đỏ ở mặt, cổ
- doc Thuốc Obimin® - Bổ sung vitamin cho phụ nữ trước và sau sinh
- doc Thuốc Obimin Plus® - Bổ sung vitamin cho phụ nữ mang thai