Thuốc Glycomacropeptide - Điều trị bệnh tim
Glycomacropeptide là một loại protein ngắn, dùng để điều trị bệnh tim, ngăn ngừa sâu răng, bệnh gout, bệnh gan,... Cùng eLib.VN tìm hiểu về những thông tin liên quan đến thuốc qua bài viết này nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của glycomacropeptide là gì?
Glycomacropeptide là một loại protein ngắn, hình thành từ một protein sữa trong quá trình làm phô mai. Không giống như hầu hết các protein khác, glycomacropeptide chứa rất ít axit amino phenylalanine.
Người ta dùng glycomacropeptide để điều trị bệnh tim, ngăn ngừa sâu răng, bệnh gout, bệnh gan, phenylketon niệu, tình trạng tâm thần và giảm cân.
Glycomacropeptide giúp giảm cân bằng cách tăng giải phóng các hóa chất khiến bạn cảm thấy no. Glycomacropeptide cũng có thể gắn với một số vi khuẩn, virus, độc tố và ngăn ngừa chúng lây nhiễm cho người khác.
Glycomacropeptide có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
2. Liều dùng
Liều dùng thông thường của glycomacropeptide là gì?
Liều dùng của glycomacropeptide có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Glycomacropeptide có thể không an toàn. Hãy thảo luận với bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng glycomacropeptide?
Hiện vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng về các tác dụng phụ của glycomacropeptide. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
4. Thận trọng
Trước khi dùng glycomacropeptide, bạn nên biết những gì?
Glycomacropeptide có thể an toàn khi uống như một chất bổ sung trong vòng 1 năm.
Trẻ em
Glycomacropeptide có thể an toàn khi bổ sung vào sữa cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, có một số lo ngại rằng sữa chứa glycomacropeptide có thể làm tăng nguy cơ threonine trong máu quá cao.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không có đủ thông tin việc sử dụng glycomacropeptide trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
5. Tương tác thuốc
Glycomacropeptide có thể tương tác với những thuốc nào?
Glycomacropeptide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
6. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Glycomacropeptide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
7. Dạng bào chế
Glycomacropeptide những dạng nào?
Glycomacropeptide có các dạng bào chế:
Viên nang Bột
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Glycomacropeptide. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Gliclazide - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Glucosamine - Thúc đẩy tăng trưởng khớp và sụn
- doc Thuốc GlucoBurst® - Điều trị đường huyết thấp
- doc Thuốc Glucobay® - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Sữa Glucerna® - Cải thiện kiểm soát đường huyết
- doc Thuốc Glotizin - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm
- doc Thuốc Glothistle® - Điều trị viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Glotadol® - Hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Globulin miễn dịch kháng dại - Ngăn ngừa nhiễm trùng do virus dại
- doc Thuốc Globulin miễn dịch chống uốn ván - Ngăn ngừa bệnh uốn ván
- doc Thuốc Gliquidone - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Glipizide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Glimepiride - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Glibornuride - Điều trị bệnh tiểu đường loại 2
- doc Thuốc Glibenclamide + metformin - Điều trị bệnh tiểu đường loại 2
- doc Thuốc Glibenclamide - Điều trị tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Gliatilin - Điều trị đột quỵ, chấn thương sọ não
- doc Thảo dược glucosamin - Điều trị viêm xương khớp, đau khớp
- doc Thuốc Glucose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Glutamine® Plus Orange - Điều trị hội chứng ruột ngắn
- doc Thuốc Glutethimid® - Điều trị mất ngủ ngắn hạn
- doc Thuốc Glutex - Hỗ trợ giảm và ổn định đường huyết
- doc Thuốc Glyburide - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Glycerol - Thuốc nhuận trường, giảm cân, bù nước
- doc Thuốc Glyceryl trinitrate - Giảm các cơn đau tức ngực
- doc Thuốc Glyprin® - Điều trị cho bệnh thiếu máu tạm thời