Unit 6 lớp 1: They're bears! - Lesson 3
Phần Lesson 3 - Unit 6 hướng dẫn các em nghe và phát âm một âm mới là âm "p". Với hai từ "panda" và "pen", bài học giúp các em biết cách phát âm cũng như nhận biết chữ cái "p" ở các từ này. Hơn nữa, các em khoảng thời gian thư giãn để ghi nhớ cách phát âm này dễ dàng hơn thông qua bài hát ngắn.
Mục lục nội dung
Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit 6 Lesson 3
Listen, trace, and point. Repeat (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
p, p
panda (gấu trúc)
pen (cây bút)
2. Task 2 Unit 6 Lesson 3
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
Polly is a panda.
She has a pen.
p, p, p
p, p , p
Polly is a panda.
She has a pen.
p, p, p
p, p , p
Tạm dịch:
Polly là gấu trúc
Cô ấy có một cái bút.
p, p, p
p, p , p
Polly là gấu trúc
Cô ấy có một cái bút.
p, p, p
p, p , p
3. Task 3 Unit 6 Lesson 3
Stick. Then circle and say. (Dán nhãn. Sau đó khoanh tròn và nói.)
Guide to answer
4. Task 4 Unit 6 Lesson 3
Color the letter Pp (Tô màu chữ cái Pp)
Guide to answer
5. Practice
Circle the letter "p" in the words. (Khoanh tròn chữ cái "p" trong các từ.)
1. parents (bố mẹ)
2. pencil (bút chì)
3. panda (gấu trúc)
4. pea (đậu Hà Lan)
5. pig (con heo)
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái "p"
- Xác định được chữ cái "p" trong các từ
Tham khảo thêm
- doc Unit 6 lớp 1: They're bears! - Lesson 1
- doc Unit 6 lớp 1: They're bears! - Lesson 2
- doc Unit 6 lớp 1: They're bears! - Lesson 4
- doc Unit 6 lớp 1: They're bears! - Lesson 5
- doc Unit 6 lớp 1: They're bears! - Lesson 6