Đo nhãn áp - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
Đo nhãn áp là kỹ thuật đo áp suất bên trong mắt của bạn, được gọi là đo áp lực nội nhãn (IOP). Vậy trong quá trình thực hiện cần tuân thủ những gì? Kết quả có ý nghĩa như thế nào? Tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Mục lục nội dung
Tên kỹ thuật y tế: Đo nhãn áp
Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Mắt
1. Tìm hiểu chung
Đo nhãn áp là gì?
Đo nhãn áp là kỹ thuật đo áp suất bên trong mắt của bạn, được gọi là đo áp lực nội nhãn (IOP). Thủ thuật này được sử dụng để kiểm tra xem một người có bị tăng nhãn áp hay không. Tăng nhãn áp là một bệnh lý về mắt có thể dẫn tới mù lòa do bị tổn thương các dây thần kinh ở phía sau mắt (dây thần kinh thị giác). Tổn thương đến thần kinh thị giác có thể do sự tích tụ các chất lỏng bên trong mắt của bạn do dịch trong mắt không thể thoát ra đúng cách.
Đo nhãn áp đo áp lực nội nhãn (IOP) bằng cách ghi lại khả năng chịu áp lực của giác mạc (độ lõm giác mạc). Thuốc nhỏ mắt làm tê bề mặt mắt sẽ được bác sĩ sử dụng trong hầu hết các phương pháp sau đây.
Đo nhãn áp áp tròng (kỹ thuật Goldmann). Phương pháp này sử dụng một đầu dò nhỏ nhẹ nhàng ép vào giác mạc của bạn để đo áp lực trong mắt và bác sĩ cũng sử dụng một kính hiển vi được gọi là đèn khe để nhìn vào mắt của bạn. Áp suất trong mắt bạn được đo bằng lực cần ép để làm phẳng giác mạc. Đây là loại máy đo nhãn áp rất chính xác và thường được bác sĩ sử dụng để đo áp lực nội nhãn sau khi đã thực hiện các phương pháp đơn giản hơn (như nhãn kế không tiếp xúc) và giúp bác sĩ xác định rằng bạn bị tăng áp lực nội nhãn.
Đo nhãn áp bằng đo độ lõm giác mạc điện tử . Đo nhãn áp điện tử đang được sử dụng phổ biến để kiểm tra tình trạng tăng nhãn áp. Mặc dù rất chính xác, kết quả đo nhãn áp điện tử có thể chênh lệch so với đo nhãn áp áp tròng. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng đặt đầu tròn của công cụ trông giống như một cây bút trực tiếp lên trên giác mạc của bạn. Kết quả IOP hiển thị trên bảng điều khiển máy tính nhỏ.
Đo nhãn áp không tiếp xúc (đo nhãn áp bằng khí). Nhãn kế không tiếp xúc không chạm vào mắt bạn vì nó sử dụng làn không khí để làm phẳng giác mạc của bạn. Đây không phải là phương pháp đo nhãn áp tốt nhất, nhưng thường được sử dụng như là một phương pháp đơn giản để kiểm tra tình trạng tăng áp lực nội nhãn của bạn và là cách dễ nhất để đo nhãn áp của trẻ nhỏ. Đây là phương pháp đo nhãn áp không sử dụng thuốc nhỏ làm tê mắt.
Khi nào bạn cần phải đo nhãn áp?
Bác sĩ nhãn khoa có thể đề xuất phương pháp đo nhãn áp áp tròng nếu bạn bị nghi ngờ có nguy cơ bị glaucoma (bệnh tăng nhãn áp). Nếu đo nhãn áp bằng khí hoặc các phương pháp kiểm tra khác cho thấy có vấn đề, bạn có thể được yêu cầu tiến hành đo kiểm tra nhãn áp để xác nhận hoặc loại trừ khả năng mắc bệnh glaucoma của bạn.
Bạn có nguy cơ mắc bệnh Glaucoma nếu bạn là người Mỹ gốc Phi. Bạn cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh này nếu bạn:
- Trên 60 tuổi;
- Có tiền sử gia đình với người thân bị Glaucoma;
- Bạn bị tiểu đường hoặc nhược giáp;
- Bạn có bệnh về mắt khác hoặc bị chấn thương mắt;
- Bạn bị cận thị nặng;
- Bạn đã hoặc đang sử dụng thuốc corticosteroid (thuốc kháng viêm) trong một thời gian dài.
Bạn cũng có thể cần tiến hành kiểm tra nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng như mất dần thị lực ngoại vi (phần xung quanh của tầm nhìn, hay tầm nhìn của bạn bị thu hẹp dần), tầm nhìn bị hạn chế, đau mắt nặng, mờ mắt, thấy quầng sáng quanh ánh đèn, hoặc đỏ mắt. Tất cả những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của bệnh glaucoma.
Đo nhãn áp là kỹ thuật đo áp suất bên trong mắt của bạn, được gọi là đo áp lực nội nhãn (IOP). Thủ thuật này được sử dụng để kiểm tra xem một người có bị tăng nhãn áp hay không. Tăng nhãn áp là một bệnh lý về mắt có thể dẫn tới mù lòa do bị tổn thương các dây thần kinh ở phía sau mắt (dây thần kinh thị giác). Tổn thương đến thần kinh thị giác có thể do sự tích tụ các chất lỏng bên trong mắt của bạn do dịch trong mắt không thể thoát ra đúng cách.
Đo nhãn áp đo áp lực nội nhãn (IOP) bằng cách ghi lại khả năng chịu áp lực của giác mạc (độ lõm giác mạc). Thuốc nhỏ mắt làm tê bề mặt mắt sẽ được bác sĩ sử dụng trong hầu hết các phương pháp sau đây.
Đo nhãn áp áp tròng (kỹ thuật Goldmann). Phương pháp này sử dụng một đầu dò nhỏ nhẹ nhàng ép vào giác mạc của bạn để đo áp lực trong mắt và bác sĩ cũng sử dụng một kính hiển vi được gọi là đèn khe để nhìn vào mắt của bạn. Áp suất trong mắt bạn được đo bằng lực cần ép để làm phẳng giác mạc. Đây là loại máy đo nhãn áp rất chính xác và thường được bác sĩ sử dụng để đo áp lực nội nhãn sau khi đã thực hiện các phương pháp đơn giản hơn (như nhãn kế không tiếp xúc) và giúp bác sĩ xác định rằng bạn bị tăng áp lực nội nhãn Đo nhãn áp bằng đo độ lõm giác mạc điện tử. Đo nhãn áp điện tử đang được sử dụng phổ biến để kiểm tra tình trạng tăng nhãn áp. Mặc dù rất chính xác, kết quả đo nhãn áp điện tử có thể chênh lệch so với đo nhãn áp áp tròng. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng đặt đầu tròn của công cụ trông giống như một cây bút trực tiếp lên trên giác mạc của bạn. Kết quả IOP hiển thị trên bảng điều khiển máy tính nhỏ. Đo nhãn áp không tiếp xúc (đo nhãn áp bằng khí). Nhãn kế không tiếp xúc không chạm vào mắt bạn vì nó sử dụng làn không khí để làm phẳng giác mạc của bạn. Đây không phải là phương pháp đo nhãn áp tốt nhất. Nhưng nó thường được sử dụng như là một phương pháp đơn giản để kiểm tra tình trạng tăng áp lực nội nhãn của bạn và là cách dễ nhất để đo nhãn áp của trẻ nhỏ. Đây là phương pháp đo nhãn áp không sử dụng thuốc nhỏ làm tê mắt.
Khi nào bạn cần phải đo nhãn áp?
Bác sĩ nhãn khoa có thể đề xuất phương pháp đo nhãn áp áp tròng nếu bạn bị nghi ngờ có nguy cơ bị glaucoma (bệnh tăng nhãn áp). Nếu đo nhãn áp bằng khí hoặc các phương pháp kiểm tra khác cho thấy có vấn đề, bạn có thể được yêu cầu tiến hành đo kiểm tra nhãn áp để xác nhận hoặc loại trừ khả năng mắc bệnh glaucoma của bạn.
Bạn có nguy cơ mắc bệnh Glaucoma nếu bạn là người Mỹ gốc Phi. Bạn cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh này nếu bạn:
Trên 60 tuổi; Có tiền sử gia đình với người thân bị Glaucoma; Bạn bị tiểu đường hoặc nhược giáp; Bạn có bệnh về mắt khác hoặc bị chấn thương mắt; Bạn bị cận thị nặng; Bạn đã hoặc đang sử dụng thuốc corticosteroid (thuốc kháng viêm) trong một thời gian dài.
Bạn cũng có thể cần tiến hành kiểm tra nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng như mất dần thị lực ngoại vi (phần xung quanh của tầm nhìn, hay tầm nhìn của bạn bị thu hẹp dần), tầm nhìn bị hạn chế, đau mắt nặng, mờ mắt, thấy quầng sáng quanh ánh đèn, hoặc đỏ mắt. Tất cả những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của bệnh glaucoma.
2. Điều cần thận trọng
Bạn nên biết gì trước khi tiến hành đo nhãn áp?
Đo nhãn áp có thể được tiến hành trong nhiều tháng hoặc nhiều năm để phát hiện bệnh tăng nhãn áp. Ngoài ra, áp lực nội nhãn (IOP) có thể thay đổi ở các thời điểm khác nhau trong ngày, cho nên chỉ phương pháp đo nhãn áp không thôi không thể phát hiện bệnh tăng nhãn áp. Nếu IOP cao, các phương pháp khác như soi đáy mắt, các nghiệm pháp về mắt, và kiểm tra thị lực có thể sẽ được bác sĩ tiến hành.
Trước khi tiến hành kỹ thuật y tế này, bạn nên hiểu rõ các cảnh báo và lưu ý. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể.
3. Quy trình thực hiện
Bạn nên làm gì trước khi đo nhãn áp?
Bạn phải gỡ bỏ kính áp tròng trước khi kiểm tra. Thuốc nhuộm có thể làm đổi màu kính áp tròng của bạn vĩnh viễn.
Bởi vì kĩ thuật đo này đo áp lực bên trong mắt của bạn, vì vậy bạn nên cố thả lỏng và tránh đeo cà vạt quá chật vì điều này có thể làm tăng áp lực nội nhãn của bạn.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử viêm loét giác mạc, nhiễm trùng mắt, hoặc có tiền sử bệnh tăng nhãn áp trong gia đình bạn. Luôn luôn thông tin đến bác sĩ loại thuốc bạn đang sử dụng.
Quy trình thực hiện đo nhãn áp là gì?
Đo nhãn áp mất khoảng một vài phút.
Đo nhãn áp áp tròng
Đây là phương pháp đo nhãn áp được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa hoặc một chuyên viên đo mắt. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt để gây tê bề mặt của mắt nên bạn sẽ không có cảm giác khi tiến hành đo. Một dải giấy có chứa thuốc nhuộm (fluorescein) sẽ được đắp lên mắt, hoặc thuốc nhỏ mắt có chứa thuốc nhuộm sẽ được sử dụng. Thuốc nhuộm giúp bác sĩ có thể quan sát giác mạc của bạn dễ dàng hơn.
Bạn sẽ để cằm trên một miếng đệm và nhìn thẳng vào kính hiển vi (hay gọi là đèn khe). Bác sĩ sẽ ngồi ở phía trước bạn và chiếu đèn vào mắt bạn. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng đặt đầu dò nhãn kế vào mắt bạn. Bác sĩ sẽ kiểm tra chỉ số áp suất trên nhãn kế để xác nhận áp lực nội nhãn (IOP) của mắt.
Không dụi mắt sau đó 30 phút cho đến khi thuốc tê đã hết tác dụng.
Đo nhãn áp đè dẹt bằng điện tử
Đo nhãn áp điện tử có thể được thực hiện bởi kỹ thuật viên, một chuyên viên đo mắt, một bác sĩ nhãn khoa, hoặc một bác sĩ gia đình. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt để gây tê bề mặt của mắt nên bạn sẽ không có cảm giác trong khi đo.
Bạn nhìn thẳng về phía trước, hoặc đôi khi nhìn xuống. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng đặt đầu dò nhãn kế vào mắt bạn. Mỗi mắt sẽ được đo một vài lần. Bạn sẽ nghe thấy một âm thanh click mỗi lần chỉ số được thu lại. Sau khi đã đo được chỉ số chính xác, sẽ có một tiếng bíp, và kết quả IOP trung bình sẽ xuất hiện trên màn hình hiển thị của thiết bị.
Không dụi mắt sau đó 30 phút cho đến khi thuốc tê đã hết tác dụng.
Phương pháp đo nhãn áp không tiếp xúc
Đây là phương pháp đo nhãn áp được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên viên đo mắt. Bạn không cần đến thuốc nhỏ làm tê mắt đối với phương pháp này.
Bạn sẽ đặt cằm trên một miếng đệm và nhìn thẳng vào máy. Một làn không khí ngắn được thổi vào mắt bạn. Bạn sẽ nghe thấy một tiếng phụt và cảm thấy mát hoặc có một áp lực nhẹ đè lên mắt. Máy đo ghi nhận lại áp lực nội nhãn dựa trên ánh sáng phản xạ lại từ giác mạc của bạn khi giác mạc được đè dẹt bởi không khí. Thử nghiệm này có thể được thực hiện vài lần mỗi mắt.
Bạn nên làm gì sau khi đo nhãn áp?
Bạn có thể có cảm giác cộm trên giác mạc. Điều này thường tự mất trong vòng 24 giờ. Một số người lo lắng khi phương pháp đo nhãn áp cần tiếp xúc trực tiếp đến mắt. Máy đo nhãn áp dạng phun chỉ thổi một luồng hơi chạm mắt.
Hãy báo với bác sĩ nếu bạn cảm thấy đau mắt trong thời gian đo nhãn áp hoặc trong 48 giờ sau khi đo nhãn áp.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình thực hiện, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và giải đáp.
4. Hướng dẫn đọc kết quả
Kết quả của bạn có ý nghĩa gì?
Nhãn áp bình thường là khác nhau ở mỗi người và thường cao sau khi bạn thức dậy. IOP thay đổi nhiều ở những người có bệnh tăng nhãn áp. Phụ nữ thường có IOP cao hơn nam giới, và IOP thường sẽ cao hơn khi bạn già đi.
- Bình thường: 10-21 mm thủy ngân (mmHg);
- Bất thường: Trên 21 mmHg
Giá trị cao
Áp lực nội nhãn (IOP) cao có thể là bạn có bệnh glaucoma hoặc bạn có nguy cơ cao phát triển bệnh glaucoma. Những người có nhãn áp liên tục trên 27mm Hg thường phát triển bệnh glaucoma, trừ khi áp lực được giảm bớt nhờ thuốc.
Những người có IOP liên tục cao hơn 21 mmHg nhưng không có tổn thương thần kinh thị giác được gọi là tăng nhãn áp. Những người này có thể có nguy cơ phát triển thành bệnh glaucoma theo thời gian.
Khoảng giá trị bình thường của kỹ thuật y tế này có thể không thống nhất tùy thuộc vào cơ sở thực hiện xét nghiệm mà bạn chọn. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào về kết quả xét nghiệm.
Hy vọng với một số thông tin trên đây về phương pháp đo nhãn áp sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Chúc các bạn sức khỏe!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh bong dịch kính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng bọng mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bong võng mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh cận thị - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Phẫu thuật cắt mí mắt - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh chấn thương mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chắp mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng lão thị - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chụp mạch máu võng mạc - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh co đồng tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh co giật mí mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Dị vật ở mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giác mạc hình chóp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giãn đồng tử - Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh đục thủy tinh thể - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm điện ký rung giật nhãn cầu - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh lác mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Horner - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mỏi mắt kỹ thuật số - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loạn thị - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loét giác mạc
- doc Triệu chứng lồi mắt - Nguyên nhân, điều trị và kiểm soát bệnh
- doc Bệnh lông quặm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lỗ hoàng điểm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nấm mắt
- doc Bệnh ung thư võng mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viễn thị - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh màng tăng sinh trước võng mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mắt mờ
- doc Hội chứng mất thị lực - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mắt tuyến giáp
- doc Mỏi mắt
- doc Bệnh mộng thịt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng trợt giác mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Phân tích nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi - Những lưu ý cần biết
- doc Hội chứng mù ban ngày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mù màu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mù thoáng qua – mù tạm thời - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vẩn đục dịch kính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Những rối loạn của thể thủy tinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhược thị - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Phẫu thuật rạch giác mạc hình nan hoa - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Phẫu thuật sa mi mắt - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Hội chứng sẹo giác - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thị lực màu kém - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh quáng gà - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng quầng sáng/chói mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bênh rung giật nhãn cầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Soi góc tiền phòng - Những thông tin cần biết
- doc Hội chứng song thị - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh stargardt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Sụp mi mắt
- doc Bệnh tắc động mạch trung tâm võng mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tắc tĩnh mạch võng mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tắc tuyến lệ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng nhãn áp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng nhãn áp góc đóng cấp tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng nhãn áp góc đóng nguyên phát - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng nhãn áp góc mở chính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Tật không nhãn cầu và mắt nhỏ
- doc Tật khúc xạ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thoái hóa điểm vàng AMD - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thoái hóa điểm vàng thể ướt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thoái hóa hoàng điểm dạng khô - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị