Unit 8 lớp 4: I'd like a melon - Lesson 5
eLib xin gửi đến các em bài học Lesson 5 - Unit 8 với bài đọc về món ăn yêu thích của một bạn "My favorite dish" nhằm giúp các em nâng cao kĩ năng đọc hiểu. Các em sẽ được mở rộng vốn từ và phát triển kĩ năng đọc của mình trong bài học này.
Mục lục nội dung
Reading (Đọc)
1. Task 1 Unit 8 Lesson 5
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
sauce: nước mắm
mushrooms: nấm
pastry: bánh ngọt
garlic: tỏi
bean sprouts: giá đỗ
2. Task 2 Unit 8 Lesson 5
What food can you see in the pictures below? (Em có thể thấy thức ăn gì trong bức tranh bên dưới?)
Guide to answer
I can see sauce, mushrooms, pastry, garlic, bean sprouts and chicken. (Mình có thể thấy nước mắm, nấm, bánh ngọt, tỏi, giá đỗ và thịt gà.)
3. Task 3 Unit 8 Lesson 5
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
Món ăn yêu thích của mình
Hôm nay, mình muốn nói với các bạn
Cách làm món ăn yêu thích của mình như thế nào
Bạn cần một ít bánh ngọt vuông
Và nước mắm.
Bạn cần một ít nấm và một ít giá đỗ
Và bạn nấu chúng trong nồi
Bạn cần thêm một ít hành và tỏi,
Và bạn làm chúng đẹp và nóng lên.
Bây giờ bạn cần một ít thịt gà.
Và bạn chiên thịt gà trong chảo
Đặt mọi thứ vào trong đĩa,
Và trộn nhiều nhất có thể.
Đặt mọi thứ vào trong bánh ngọt
Sau đó xếp và cuộn.
Chiên nánh trong chảo.
Và đặt bánh vào bát.
Chúng ta gần như đã xong.
Nhưng bạn cần nước mắm
Ăn cùng với bánh
Và đó là món ăn yêu thích của mình!
4. Task 4 Unit 8 Lesson 5
Read again and write T (true) or F (false). (Đọc lại và chọn T (đúng) hoặc F (sai))
1. You need some noodles. F
2. You need some chicken. ___
3. You need some mushrooms. ___
4. You cook the pastry in the pot. ___
5. You fry the chicken in a pan. ___
6. You put everything under the pastry. ___
Guide to answer
2 – T
3 – T
4 – F
5 – T
6 – F
Tạm dịch
1. Bạn cần một ít mì.
2. Bạn cần một ít thịt gà.
3. Bạn cần một ít nấm.
4. Bạn nấu bánh trong chảo.
5. Bạn chiên thịt gà trong chảo.
6. Bạn đặt mọi thứ dưới cái bánh.
5. Practice
Reorder the letters to make complete words (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. sceau
2. argicl
3. mshrooum
4. bane
5. sapryt
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần:
- Ghi nhớ các từ vựng có trong bài:
- sauce: nước mắm
- mushrooms: nấm
- pastry: bánh ngọt
- garlic: tỏi
- bean sprouts: giá đỗ
- Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu với bài đọc về món ăn yêu thích của một bạn "My favorite dish"
Tham khảo thêm
- doc Unit 8 lớp 4: I'd like a melon - Lesson 1
- doc Unit 8 lớp 4: I'd like a melon - Lesson 2
- doc Unit 8 lớp 4: I'd like a melon - Lesson 3
- doc Unit 8 lớp 4: I'd like a melon - Lesson 4
- doc Unit 8 lớp 4: I'd like a melon - Lesson 6