Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 4
Mời các em đến với phần Lesson 4 - Unit 2 dưới đây để học cách phát âm: a_e, i_e, o_e, u_e trong các từ. Với các bài tập và bài hát ngắn vui nhộn, các em sẽ nhận biết các từ chứa các âm trên và ghi nhớ thêm nhiều từ mới.
Mục lục nội dung
Phonics (Ngữ âm)
1. Task 1 Unit 2 Lesson 4
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
face: khuôn mặt
space: không gian
kite: cánh diều
bike: xe đạp
rope: dây thừng
stone: đá
June: Tháng Sáu
cube: khối hộp
2. Task 2 Unit 2 Lesson 4
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Hãy chơi cùng nhau, mình và bạn.
Mình có một con diều,
Và cũng có một cuộn dây thừng,
Mình có một khối hộp,
Và một đồ chơi đến từ không gian,
Nhìn này. Nó có khuôn mặt màu tím.
3. Task 3 Unit 2 Lesson 4
Read the chant again. Circle the words from 1. (Đọc và hát lại. Khoanh tròn các từ có trong phần 1)
Guide to answer
4. Task 4 Unit 2 Lesson 4
Complete the word. Listen and check. (Hoàn thành từ. Nghe và kiểm tra)
Click to listen
Guide to answer
2. face (khuôn mặt)
3. stone (viên đá)
4. space (không gian)
5. bike (xe đạp)
6. rope (dây thừng)
5. Practice
Rearrange the letters to make correct words. (Sắp xếp các chữ cái để được từ đúng)
1. cefa
2. opre
3. ekib
4. sonte
5. paces
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm: a_e, i_e, o_e, u_e
- Các từ vựng có trong bài:
- face: khuôn mặt
- space: không gian
- kite: cánh diều
- bike: xe đạp
- rope: dây thừng
- stone: đá
- June: Tháng Sáu
- cube: khối hộp
Tham khảo thêm
- doc Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 1
- doc Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 2
- doc Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 3
- doc Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 5
- doc Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 6