Unit 16 lớp 10: Historical places-Language Focus
Trong phần Language Focus của Unit 16 "Historical places" lớp 10 này, các em sẽ luyện phát âm / ʒ / - / ʃ /; đồng thời ôn tập lý thuyết, biết cách vận dụng so sánh hơn và so sánh nhất và ghi nhớ một số trường hợp đặc biệt của tính từ trong câu so sánh. Mời các em cùng nhau tham khảo bài học này!
Mục lục nội dung
1. Pronunciation Unit 16 lớp 10
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Practise these sentences (Luyện tập các câu sau)
1. It's his pleasure to visit Asia.
2. You shouldn't have any illusions about television.
3. A massage can be a good measure to help you relax.
4. Does this shop sell washing machines?
5. Is he English or Swedish?
6. Is there anything special on TV tonight?
Tạm dịch
1. Đó là niềm vinh hạnh của anh ấy khi ghé thăm châu Á.
2. Bạn không nên có bất kỳ ảo giác gì về truyền hình.
3. Xoa bóp có thể là một biện pháp tốt để giúp bạn thư giãn.
4. Cửa hàng này có bán máy giặt không?
5. Anh ấy là người Anh hay người Thụy Điển?
6. Có điều gì đặc biệt trên ti vi tối nay không?
2. Grammar Unit 16 lớp 10
2.1. Exercise 1 Unit 16 lớp 10
Write the comparative and superlative forms of the adjectives (Viết dạng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ sau)
Guide to answer
2.2. Exercise 2 Unit 16 lớp 10
Put the words in the correct order to make sentences or questions (Sắp xếp từ theo thứ tự để viết thành câu hay câu hỏi)
1. family/the/am/my/in/I/oldest.
2. sister/me/my/than/younger/is.
3. class/who/oldest/the/t lie/in/is?
4. passenger/plane/used to be/Concord/world/fastest/the/in/the.
5. book/interesting/than my/your/more/is/book.
6. bought /expensive/shop/the/in/watch/most/Peter/the.
7. cheapest/buy/you/shop/in/the/the/did/vvatch/?
8. difiicult/German/English/is/than/more/much.
9. weather/ better/today/than/much/ is/yesterday/ the.
Guide to answer
1. I am the oldest in my family. (Tôi là người già nhất trong gia đình tôi.)
2. My sister is younger than me. (Em gái tôi trẻ hơn tôi.)
3. Who is the oldest in the class? (Ai là người già nhất trong lớp?)
4. Concord used to be the fastest passenger plane in the world. (Concord từng là máy bay bay nhanh nhất thế giới.)
5. Your book is more interesting than mine. (Cuốn sách của bạn thú vị hơn cuốn của tôi.)
6. Peter bought the most expensive watch in the shop. (Peter mua chiếc đồng hồ đắt nhất trong cửa hàng.)
7. Did you buy the cheapest watch in the shop? (Có phải bạn mua đồng hồ rẻ nhất trong cửa hàng không?)
8. German is much more difficult than English. (Tiếng Đức khó hơn tiếng Anh nhiều.)
9. The weather today is much better than yesterday. (Thời tiết hôm nay tốt hơn nhiều so với ngày hôm qua.)
2.3. Exercise 3 Unit 16 lớp 10
Look carefully at each line. Some of the lines are correct, and some have a word which should not he there. Put a lick (✓) for each correct line. If a line has a word which should not be there, write the word in the space
(Nhìn kỹ mỗi dòng. Một số dòng đúng và một sổ có một từ đáng lẽ không đứng ở đó. Đặt dấu (✓ ) cho mỗi dòng đúng. Nếu một dòng có một từ đáng lẽ không đứng ở đó, viết từ đó ở chỗ trống)
Guide to answer
Tạm dịch
Trước hết, đi bộ rõ ràng là cách thức đi lại ít tốn kém nhất và ở trung tâm thành phố việc đi bộ tốn ít thời gian hơn. Tất nhiên, càng đi xa, thì bạn càng mệt. Trong một số trường hợp, đi bộ tốt cho sức khỏe hơn đi bằng xe buýt hoặc xe hơi, nhưng đôi khi đi bộ lại không giúp ích cho sức khỏe vì các thành phố ô nhiễm hơn nhiều so với trước đây. Tất nhiên, ô tô nhanh hơn và thuận tiện hơn, nhưng khi thành phố đông hơn, việc đỗ xe cũng khó khăn hơn. Mặc dù xe buýt không đi nhanh như xe hơi nhưng đôi khi lựa chọn phương tiện công cộng lại tốt hơn. Ô tô xuất hiện ngày càng nhiều và thuận tiện hơn trong việc di chuyển nhưng lại gây ô nhiễm nhiều nhất, tốt hơn là tránh sử dụng chúng càng ít càng tốt. Trong một thành phố, xe đạp là phương tiện di chuyển nhanh nhất, giúp bạn không bị lắc lư và không ồn ào như xe máy hoặc xe hơi.
3. Practice Task 1
Match the sentences, clauses or phrases in column A with the ones in column B to make meaningful sentences (Nối các câu, mệnh đề, hay cụm từ ở cột A với cụm các câu, mệnh đề, hay cụm từ tương ứng ở cột B để tạo thành câu có nghĩa)
4. Practice Task 2
Choose the underlined part that needs correction (Xác định phần bị gạch chân trong câu bị sai và sửa lại cho đúng)
1. Our hotel is the cheapest than all the others in the town.
2. This is one of the baddest films I’ve ever seen.
3. Peter didn’t do as better in the exams as he had hoped.
4. Are those the best beautiful pictures you’ve got?
5. Pace of living in the city is more fastly than that in the countryside.
Để nắm vững kiến thức về từ vựng và ngữ pháp có trong Unit 16, mời các em cùng thử sức với để kiểm tra trắc nghiệm Unit 16 Language Focus Tiếng Anh 10 ngay sau đây.
6. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc và cách dùng của Comparatives and superlatives (So sánh hơn và so sánh nhất)
a. Comparative adjectives (So sánh hơn của tính từ)
- Tính từ ngắn vần: (be) + short adjective -er + than
Ví dụ
Laura is taller than I am.
- Tính từ dài vần (có hai âm tiết trở lên): (be) + more + long adjective + than
Ví dụ
She is more wonderful than her sister.
b. Superlative adjectives (So sánh nhất của tính từ)
- Tính từ ngắn vần: (be) + the + short adjective -est
Ví dụ
Who is the tallest in your family?
-Tính từ dài vần (có hai âm tiết trở lên): (be) + the most + long adjective
Ví dụ
Tom is always the most intelligent friend I have.
c. Một số trường hợp ngoại lệ
- Đối với một số tính từ ngắn ta phải gấp đôi mẫu tự cuối trước khi thêm -er hoặc -est
- big - bigger - biggest
- wet - wetter - wettest
- hot - hotter - hottest
- Các tính từ có hai âm tiết thường có hình thức so sánh hơn là "more + adjective + than". Tuy nhiên khi tính từ có hai âm tiết tận cùng "-y" (happy, easy, funny) thì hình thức so sánh hơn là "adjective -er + than" và hình thức so sánh nhất là "the + adjective -est"
- funny - funnier - the funniest
- easy - easier - the easiest
- happy - happier - the happiest
- Một số tính từ bất quy tắc thường gặp:
- good - better - the best
- bad - worse - the worst
- far - farther/further - the farthest/the furthest
- many (much) - more - the most
- little - less - the least
Tham khảo thêm
- doc Unit 16 lớp 10: Historical places-Reading
- doc Unit 16 lớp 10: Historical places-Speaking
- doc Unit 16 lớp 10: Historical places-Listening
- doc Unit 16 lớp 10: Historical places-Writing