Unit 10 lớp 4: In the park - Lesson 3
Phần Lesson 3 - Unit 10 giúp các em có thêm hiểu biết về cách dùng "must" và "mustn't". Với bài hát sôi động "You must come to the park", các em sẽ dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp này.
Mục lục nội dung
Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát)
1. Task 1 Unit 10 Lesson 3
Look and say. (Nhìn và nói)
Tạm dịch
- Bạn phải để rác vào thùng rác. => Đó là hình 1!
- Bạn không được giẫm lên cỏ. => Đó là hình 3!
Guide to answer
- You mustn't ride your bike here. => It's Picture 2!
- You must wash your hands. => It's Picture 4!
- You mustn't take photos. => It's Picture 5!
- You mustn't eat here. => It's Picture 6!
- You mustn't walk your dog here. => It's Picture 7!
- You must be quiet. => It's Picture 8!
Tạm dịch
- Bạn không được đạp xe ở đây. => Đó là hình 2!
- Bạn phải rửa tay. => Đó là hình 4!
- Bạn không được chụp ảnh. => Đó là hình 5!
- Anh không được ăn ở đây. => Đó là hình 6!
- Bạn không được dắt chó đi dạo ở đây. => Đó là hình 7!
- Bạn phải giữ im lặng. => Đó là hình 8!
2. Task 2 Unit 10 Lesson 3
Write four sentences. (Viết bốn câu)
You must put litter in the garbage can. You …
Guide to answer
You must put litter in the garbage can. You must wash your hands. You must be quiet. You mustn't take photos. (Bạn phải để rác vào thùng rác. Bạn phải rửa tay. Bạn phải giữ im lặng. Bạn không được chụp ảnh.)
3. Task 3 Unit 10 Lesson 3
Listen and sing. (Nghe và hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Bạn phải đến công viên
Ồ bạn phải đến công viên
Để chúng ta có thể có nhiều trò vui
Hôm nay chúng ta phải đến công viên
Và chơi những trò chơi dưới nắng.
Nhưng chúng ta phải đi bộ trên đường.
Và chúng ta không được leo cây.
Chúng ta phải vứt rác đi
Hãy cùng giữ một công viên sạch sẽ
Ồ chúng ta rất tuyệt
Và chúng ta không được hái hoa
Nhưng chúng ta có thể có nhiều niềm vui
Và chơi nhiều giờ liền.
4. Task 4 Unit 10 Lesson 3
Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)
5. Practice
Fill in the gaps with must/ mustn't (Lấp đầy chỗ trống với must/ mustn't)
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- "Must" được dùng khi người nào đó cần thiết phải làm một việc gì trong thực tiễn.
Cấu trúc: S + must + V-inf
Ex: Mr.Sim hasn’t got much time. He must hurry. (Ông Sim đã không còn nhiều thời gian. Ông ấy phải nhanh lên).
- "Mustn’t" mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì.
Cấu trúc: S + mustn't + V-inf
Ex: Tom mustn’t park here. (Tom không được phép đỗ xe ở đây).
- Lời bài hát "You must come to the park"
Tham khảo thêm
- doc Unit 10 lớp 4: In the park - Lesson 1
- doc Unit 10 lớp 4: In the park - Lesson 2
- doc Unit 10 lớp 4: In the park - Lesson 4
- doc Unit 10 lớp 4: In the park - Lesson 5
- doc Unit 10 lớp 4: In the park - Lesson 6