Unit 10 lớp 10: Conservation-Listening
Trong tiết học nghe này, chúng ta sẽ phân tích và đánh giá sự nguy hiểm của những rủi ro có thể gây ra cháy rừng. Qua nội dung bài học Unit 10 lớp 10 " Conservation" phần Listening, giúp các em làm quen với những từ vựng và biết cách phòng chống cháy rừng.
Mục lục nội dung
1. Before You Listen Unit 10 lớp 10
Work in pairs. Talk about what may cause a forest fire (Làm việc từng đôi. Nói về những gì có thể gây cháy rừng)
Guide to answer
- The weather is too hot
- A careless cigarette butt
- A campfire
Tạm dịch
- Thời tiết quá nóng
- Một điếu thuốc bất cẩn
- Lửa trại
2. While You Listen Unit 10 lớp 10
2.1. Task 1 Unit 10 lớp 10
Listen and number the events in the order you hear (Nghe và đánh số những sự kiện theo thứ tự em nghe)
A campfire near a heap of leaves may easily cause a forest tire.
In late summer, fire is the greatest danger to forests, and sometimes people are not allowed to go into them.
All of us must care for our great forests and save them from fire.
It’s an unpleasant thing to sec a great forest fire.
A forest fire destroys valuable wood, wildlife and good soil.
Guide to answer
3. A campfire near a heap of leaves may easily cause a forest fire. (Lửa trại gần một đống lá có thể dễ dàng gây ra cháy rừng.)
2. In late summer, fire is the greatest danger to forests, and sometimes people are not allowed to go into them. (Vào cuối mùa hè, lửa là mối nguy hiểm lớn nhất đối với rừng, và đôi khi mọi người không được phép vào rừng.)
5. All of us must care for our great forests and save them from fire. (Tất cả chúng ta phải chăm sóc cho những khu rừng tuyệt vời của chúng ta và cứu chúng khỏi lửa.)
1. It’s an unpleasant thing to sec a great forest fire. (Đó là một điều khó chịu để ngăn chặn một đám cháy rừng lớn.)
4. A forest fire destroys valuable wood, wildlife and good soil. (Cháy rừng phá hủy gỗ quý, động vật hoang dã và đất tốt.)
2.2. Task 2 Unit 10 lớp 10
Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false(F) (Nghe lại và quyết định những câu sau đúng (T) hay sai(F))
T F
1. Once a fire has started, it takes time to spread. (Khi hỏa hoạn đã bắt đầu, cần có thời gian để lan truyền.)
2. In late autumn, forests may easily catch fire. (Vào cuối mùa thu, rừng có thể dễ dàng bắt lửa.)
3. Campers must use earth to put out their campfires completely. (Trại viên phải sử dụng đất để dập lửa hoàn toàn.)
4. A forest fire may make life more difficult for all of us. (Cháy rừng có thể làm cho cuộc sống trở nên khó khăn hơn cho tất cả chúng ta.)
5. It is the duty of every forester to take care not to start a forest fire. (Nhiệm vụ của mỗi học sinh phải cẩn thận không bắt đầu cháy rừng.)
Guide to answer
1. F 2. F 3. T 4. T 5. T
2.3. Task 3 Unit 10 lớp 10
Listen again, and tick (✓) the sentences you hear (Nghe một lần nữa, và ghi dấu (✓) câu em nghe)
1.
a. Have you ever seen a forest destroyed by fire? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một khu rừng bị phá hủy bởi lửa chưa?)
b. Have you ever seen a forest fire? (Bạn đã bao giờ thấy cháy rừng chưa?)
2.
a. A great forest fire spreads quickly. (Một đám cháy rừng lớn lan nhanh chóng.)
b. A great forest fire is an awful thing to see. (Một đám cháy rừng lớn là một điều khủng khiếp.)
3.
a. They are very dry then. (Chúng rất khô rồi.)
b. Woods and forests are really dry then. (Gỗ và rừng là thực sự khô.)
Guide to answer
1. a
2. b
3. a
Tapescript
Have you ever seen a forest destroyed by fire? A great forest fire is an awful thing to see. Once a fire has started, it spreads quickly. Foresters say that late summer is the season when fire is the greatest danger to woods and foresters.
They are very dry then. Sometimes when the danger of fire is very great, foresters will not allow anyone to go into the forests.
If people leave a campfire burning near a heap of leaves, this often causes a forest fire. Campers must always remember to put out their campfire and cover the place with earth. It is the duty of every camper to take the greatest care not to start a forest fire.
Anyone careless enough to start a forest fire has done something, which makes life more difficult for all of US. Every fire destroys valuable wood, wild life, and good soil. Everyone of US must know how important it is to care for our great forests and save them from fire.
Tạm dịch
Bạn đã bao giờ chứng kiến lửa phá hủy một khu rừng? Thật khủng khiếp để phải xem cảnh tượng đó. Nó sẽ lan nhanh chóng một khi bắt đầu cháy. Nhân viên quản lí rừng cho biết cháy rừng thường diễn ra vào cuối mùa hè, là hiểm họa lớn nhất đối với gỗ và lính kiểm lâm.
Sau đó, chúng rất khô. Thỉnh thoảng lính kiểm lâm sẽ không cho phép bất cứ ai đi vào rừng khi có nguy cơ hỏa hoạn lớn.
Nếu người ta rời khỏi nơi đốt lửa trại gần một đống lá, thì rất hay gây cháy rừng. Người dựng trại phải luôn nhớ dùng đất để dập lửa trại. Đó là nhiệm vụ của tất cả người cắm trại để không gây cháy rừng.
Bất cứ ai bất cẩn cũng đủ gây nên đám cháy rừng, làm cho cuộc sống trở nên khó khăn hơn cho hầu hết người Mỹ. Mỗi ngọn lửa phá hủy gỗ quý, cuộc sống hoang dã và đất canh tác tốt. Mọi người dân Hoa Kỳ đều phải biết tầm quan trọng của việc chăm sóc rừng và tránh những cơn hỏa hoạn.
3. After You Listen Unit 10 lớp 10
Work in pairs. Say how a forest fire may start and what every camper ought to remember (Làm việc từng đôi. Nói một đám cháy rừng có thế bắt đầu như thế nào và những gì một người cắm trại nên nhớ)
Guide to answer
A forest fire can start with a small burning cigarctte butt, or with a burning camp-fire near a heap of dry leaves or grass. Sometimes a lightning can cause a forest, too.
Every camper ought to remember to put out the camp-fire before he leaves the place by covering it with earth. And another thing they should keep in their mind is they should not make a camp-fire near heaps of dead leaves or grass, especially in the very dry weather.
Tạm dịch
Một điếu xì gà đốt cháy nhỏ, hoặc đốt lửa trại gần một đống lá khô hoặc cỏ cũng có thể gây cháy rừng. Đôi khi một tia sét cũng có thể gây ra hậu quả như vậy.
Mọi người cắm trại hãy nhớ phủ lửa trại bằng đất trước khi rời khỏi. Và nên nhớ rằng không nên làm lửa trại gần đống lá hoặc cỏ, đặc biệt là trong thời tiết hanh khô.
4. Practice
4.1. Select the synonym
Select the synonym of the following bold and underlined word in each sentence (Chọn từ đồng nghĩa với từ được in đậm và gạch chân trong mỗi câu sau)
1/ To conserve electricity, we are cutting down on our central heating.
A. protect
B. hold
C. make
D. do
2/ The loss of much forest is destroying Earth's plant and animal variety.
A. consuming
B. demolishing
C. erasing
D. removing
3/ The loss of much forest is destroying Earth's plant and animal variety.
A. change
B. kind
C. type
D. collection
4/ This is especially worrying when there are about 3,000 plants with values as medicines against cancer, AIDS, heart disease and many other sicknesses.
A. well
B. suddenly
C. particularly
D. highly
5/ This is especially worrying when there are about 3,000 plants with values as medicines against cancer, AIDS, heart disease and many other sicknesses.
A. annoying
B. hurting
C. caring
D. fearing
6/ This is especially worrying when there are about 3,000 plants with values as medicines against cancer, AIDS, heart disease and many other sicknesses.
A. illness
B. disorder
C. derangement
D. derangement
7/ Man and most animals need a constant supply of water to live.
A. uniform
B. changeless
C. true
D. steady
8/ Without plants, most water would run off as soon as it falls, taking away valuable soil.
A. costly
B. estimable
C. cherished
D. admirable
4.2. Multiple-choice
Để biết thêm các từ vựng hỗ trợ tích cực cho quá trình nghe, mời các em đến với bài kiểm tra trắc nghiệm Unit 10 Listening Tiếng Anh 10 và cùng luyện tập.
5. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng quan trọng như sau
- heap [hi:p] of leaves [li:vz] (n): đống lá
- burn (v) [bə:n]: cháy
- careless (a) ['keəlis] vô ý
- save (v) someone / something from someone / something: giữ ai đó / vật gì đó khỏi mối nguy hiểm từ ai đó / vật gì
- camper (n) ['kæmpə]: người cắm trại
- put [put] out (v): dập tắt (put-put-put)
- start a fire: gây nên một vụ cháy
Tham khảo thêm
- doc Unit 10 lớp 10: Conservation-Reading
- doc Unit 10 lớp 10: Conservation-Speaking
- doc Unit 10 lớp 10: Conservation-Writing
- doc Unit 10 lớp 10: Conservation-Language Focus