Vòng lặp while, do while trong C++
Chúng ta đã tìm hiểu một loại vòng lặp trong C++ đó là vòng lặp for, trong bài hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một loại vòng lặp khác nữa trong C++ đó là vòng lặp while. Vậy vòng lặp while trong C++ là gì? Nó khác gì so với vòng lặp for. Chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Mục lục nội dung
1. Vòng lặp while trong C++
Vòng lặp while trong C++ được sử dụng để lặp một phần của chương trình một vài lần. Nếu số lần lặp không được xác định trước thì vòng lặp lặp while được khuyến khích sử dụng trong trường hợp này.
Cú pháp:
while(condition) {
// Khối lệnh được lặp lại cho đến khi condition = False
}
Trong đó, condition có thể là bất kỳ biểu thức nào. Khối lệnh trong vòng lặp while được thực thi trong khi condition là true. Khi condition là false thì điều khiển chương trình sẽ chuyển đến dòng ngay sau vòng lặp.
Sơ đồ thuật toán:
Ở đây, điểm mấu chốt cần lưu ý là vòng lặp while có thể không thực thi được. Khi điều kiện là false, khối lệnh bên trong vòng lặp sẽ bị bỏ qua và câu lệnh đầu tiên sau vòng lặp while sẽ được thực thi.
Ví dụ
#include <iostream>
using namespace std;
int main () {
int a = 10;
while( a < 20 ) {
cout << "Gia tri cua a: " << a << endl;
a++;
}
return 0;
}
Kết quả:
Gia tri cua a: 10
Gia tri cua a: 11
Gia tri cua a: 12
Gia tri cua a: 13
Gia tri cua a: 14
Gia tri cua a: 15
Gia tri cua a: 16
Gia tri cua a: 17
Gia tri cua a: 18
Gia tri cua a: 19
2. Vòng lặp do while
Không giống như vòng lặp for và while, trong đó kiểm tra điều kiện lặp ở đầu vòng lặp, vòng lặp do-while trong C++ kiểm tra điều kiện lặp của nó ở dưới cùng của vòng lặp.
Vòng lặp do-while tương tự như một vòng lặp while, ngoại trừ nó được đảm bảo để thực hiện ít nhất một lần.
Cú pháp
Cú pháp của vòng lặp do-while trong ngôn ngữ lập trình C là:
do {
// Khối lệnh được thực thi
} while(condition);
Lưu ý rằng biểu thức điều kiện xuất hiện ở cuối vòng lặp, do đó các câu lệnh trong vòng lặp do-while thực thi một lần trước khi điều kiện được kiểm tra.
Nếu điều kiện là true, luồng điều khiển nhảy trở lại để thực thi các lệnh trong do. Quá trình này lặp lại cho đến khi điều kiện đã cho trở thành false.
Sơ đồ thuật toán:
Ví dụ
#include <iostream>
using namespace std;
int main () {
int a = 10;
do {
cout << "Gia tri cua a: " << a << endl;
a++;
} while( a < 20 );
return 0;
}
Kết quả:
Gia tri cua a: 10
Gia tri cua a: 11
Gia tri cua a: 12
Gia tri cua a: 13
Gia tri cua a: 14
Gia tri cua a: 15
Gia tri cua a: 16
Gia tri cua a: 17
Gia tri cua a: 18
Gia tri cua a: 19
Trên đây là bài viết của eLib.VN về Vòng lặp while, do while trong C++. Vòng lặp while căn bản về ý nghĩa là giống với vòng lặp for, nó chỉ khác nhau về cú pháp và trường hợp sử dụng. Tùy vào mục đích sử dụng của mình mà các bạn lựa chọn vòng lặp while hoặc vòng lặp for cho phù hợp.
Tham khảo thêm
- doc Mệnh đề if-else trong C++
- doc Mệnh đề switch-case trong C++
- doc Vòng lặp For trong C++
- doc Lệnh break và continue trong C++
- doc Lệnh goto trong C++